Tiếng Anh Collocations - Take

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Janny Lê, 7 Tháng tư 2020.

  1. Janny Lê

    Bài viết:
    15
    1. Take sb/st for granted: Xem ai/ cái gì là điều tất nhiên (xem thường)
    2. take part in: Tham gia vào
    3. take notice of sth: Chú ý đến cái gì
    4. take offence (at sth) : Thất vọng, phật ý về điều gì
    5. take a view/attitude: Có quan điểm, thái độ
    6. take sth seriously: Coi trọng cái gì
    7. take a photo; chụp ảnh
    8. take effect: Có hiệu lực
    9. take responsibility for sth: Chịu trách nhiệm
    10. take power/office: Nhậm chức
    11. take sth as a compliment: Coi cái gì như một lời khen
    12. take a seat: Ngồi xuống
    13. take place: Xảy ra
    14. take advantage of sth: Tận dụng cái gì
    15. take a pity on sb: Thông cảm cho ai
    16. take sb to court: Đưa ai ra tòa
    17. take a bow: Cúi chào
    18. take a break: Nghỉ ngơi
    19. take a chance: Nắm lấy cơ hội
    20. take a bite: Cắn một miếng
    21. take advice: Nhận lời khuyên
    22. take a risk: Mạo hiểm
    23. take care of: Chăm sóc
     
    Sắc Hương Hoa thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...