Welcome! You have been invited by Trịnh Tô Nguyệt to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 8 Tìm chủ đề
3287 2
COLLOCATIONS

Raise /bring up/ nurture children: Nuôi dạy con cái

Black sheep of the family: Khác biệt

Buckle down: Làm việc nghiêm túc

Come hell or high water: Dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa

Chip off the old block: Con giống ba mẹ như đúc

A red letter day: Ngày đáng nhớ

Like two peas in the same pot: Anh em giống nhau

Cultural uniqueness: Nét độc đáo trong văn hóa

National indentity: Bản sắc dân tộc

Indigenous culture: Văn hóa bản địa

Time-honored / Long –standing culture: Nền văn hóa lâu đời

Centuries – old customs: Những phong tục có từ ngàn xưa

Customs and habits: Phong tục và tập quán

National culture legacy: Di sản văn hóa quốc gia

Historical sites: Địa điểm lịch sử Historical buildings: Những công trình lịch sử

Tobe imbued with national identity: Đậm đà bản sắc dân tộc

Exposed to different cultures: Tiếp xúc với nhiều nền văn hóa khác nhau

Skilled workers and professionals: Lao động có trình độ cao

To learn something by heart: Học thuộc lòng

State school: Trường công lập Private school: Trường dân lập

To sit an exam: Làm kiểm tra

A graduation ceremony: Lễ tốt nghiệp To attend classes: Đi đến lớp

Contribute to society: Đóng góp cho xã hội

Advertising Agency: Đại lý quảng cáo

wps1.jpg
Crazy sales: Đại hạ giá

Advertising temptation: Sự cám dỗ từ quảng cáo

Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo

The far-reaching influences of advertising: Những ảnh hưởng lan rộng của quảng cáo

Charity event/ fundraising event: Sự kiện từ thiện, gây quỹ

Unique Selling Proposition/ Point: Định vị ưu thế sản phẩm khác biệt

Marketing executive/ Marketer: Nhân viên tiếp thị

Mainstream products: Những sản phẩm chủ đạo

Target customer: Khách hàng mục tiêu Potential customer: Khách hàng tiềm năng

To get itchy feet: Ngứa ngáy chân tay (nghĩa bóng)

To face the severe weather conditions: Đối mặt với tình hình thời tiết khắc nghiệt

Spirit + to be + high: Tinh thần phấn chấn, yêu đời

Sheer epic grandeur: Cảnh tượng hùng vĩ, kỳ vĩ

To have a special charm: Vẻ đẹp đặc biệt

wps2.jpg


To keep one's eyes peeled: Mở to mắt (informal) – nghĩa bóng là cố gắng tìm kiếm

(Budget) to stretch to something: Cannot afford something = không đủ tiền

To lull somebody to sleep: Ru ai đó vào giấc ngủ

Leg of the journey: Phần của chuyến đi Parking charge: Phí đỗ xe

The fork on the road: Ngã ba trên đường

Accident black spot: Đoạn đường hay xảy ra tai nạn

The dead end: Con đường cụt Heavy goods vehicle: Xe chở hàng cồng kềnh

Road fatalities: Tai nạn xe chết người A burst of speed: Chạy quá tốc độ

Be involved in an accident: Liên quan đến vụ tai nạn

Packed like sardines: Đông nghẹt Motorway intersections: Ngã tư trên xa lộ

wps3.jpg


Dual carriageway: Xa lộ hai chiều

To hit the highstreet: Được sử dụng đại trà và được bán ở các cửa hàng bình thường.

A hugely popular look: Một mốt phổ biến, nhiều người mặc

Excruciatingly uncomfortable shoes: Đôi giày tạo cảm giác đi khó chịu

To be back in fashion: Một mốt từ thời xưa nay đã trở lại

wps4.jpg


To be in festive mood: Không khí lễ hội, tâm trạng vui vẻ vào ngày lễ

To put on a fireworks display: Trình diễn pháo hoa

The age-old tradition: Truyền thống cổ

The event / Festival marks: Sự kiện đánh dấu gì

Cultural heritage: Di sản văn hóa

Marry sb~get/ be married TO sb: Kết hôn với ai

wps5.jpg


To get hitched <-> Get married: Get hitched là cách nói trong informal English.

Pre-wedding nerves: Sự lo lắng trước đám cưới

To be joined in matrimony: Bắt đầu thành vợ chồng (cách nói hay được dùng trong nghi thức đám cưới)

To propose a toast: Nâng cốc chúc mừng (thường sử dụng với hàm ý hài hước)

Wedded bliss: Hạnh phúc sau ngày cưới (sử dụng với ý nghĩa vui vẻ, hài hước)

wps6.jpg


Iddle chatter: Nói chuyện lúc rảnh rỗi, nói những chuyện phiếm

To exchange pleasantries: Trò chuyện một cách lịch sự (formal English)

Juicy gossip: Những thông tin thú vị hoặc gây sốc liên quan tới đời tư của người khác.

To spread rumours: Lan truyền tin đồn

Rumours are always flying around: Lời đồn đại luôn tồn tại trong cuộc sống của chúng ta

To engage sb in conversation: Nói chuyện với ai đó

To open your heart: Mở lòng

To draw into an argument: Bị hút vào cuộc tranh luận

To win /lose an argument: Thắng/thua trong một cuộc tranh luận

To hold a conversation: Duy trì cuộc đối thoại

To broach the subject: Bắt đầu thảo luận về một chủ đề khó

To bring up the subject: Đưa ra một chủ đề để thảo luận

wps7.jpg


To drop the subject: Dừng bàn luận về chủ đề đó

To overstate one's case: Nói quá lên về mức độ nghiêm trọng của một vấn đề nào đó

To bombard sb with questions: Hỏi ai đó nhiều câu hỏi

Broad generalisations: Nói những điều chung chung

Foul language: Bad language nhưng ý nghĩa mạnh và tiêu cực hơn bad language

Four-letter words: Từ vựng kém

Opening gambit: Mở đầu một cách ấn tượng có chủ đích

A rash promise: Lời hứa nói ra nhưng không được suy nghĩ, lời hứa đầu môi trót lưỡi

wps8.jpg


To make somebody welcome: Chào mừng ai đó

To find time to pay somebody a visit: Thu xếp thời gian để tới thăm ai đó

To attend a formal function: Đến dự với tư cách chính thức

A family gathering: Một buổi tụ tập gia đình, thường là để kỷ niệm một dịp nào đó

Wine and dine: Một bữa tối và đồ uống đi kèm

A convivial atmosphere: Bầu không khí thân thiện, ấm cúng, sử dụng trong formal English

Internet traffic: Lượt truy cập Internet Internet dating: Hẹn hò trên mạng

Internet security: An ninh mạng Internet fraud / Internet scam: Lừa đảo trên mạng

Internet transaction: Giao dịch trên Internet

Use/access/log onto the Internet: Sử dụng / truy cập / đăng nhập Internet

Go on the Internet / surf the Internet: Lướt net

Scour the Internet: Lùng sục, tìm kiếm trên Internet

Buy something over the Internet: Mua thứ gì đó trên Internet

The proliferation of the Internet: Sự phát triển nhanh của Internet

Internet addicts: Người nghiện Internet To live on the Internet: Sống ảo

wps9.jpg


A flying visit: Một cuộc thăm viếng không kéo dài

wps10.jpg
A girls' night out: Một buổi tối đi chơi chỉ toàn con gái

To go out for a meal: Đi ra ngoài ăn To stick to diet: Ăn kiêng

To spring a surprise on somebody: Đem đến bất ngờ cho ai đó

To call for celebration: Biểu thị ý nghĩa việc tổ chức ăn mừng, kỷ niệm là hợp lý

To put in an appearance: Tới tham dự nhưng chỉ tới trong chốc lát rồi đi về

To spend quality time: Dành thời gian toàn tâm toàn ý cho ai đó

A whirlwin visit: Một chuyến đi thăm ngắn ngủi và bận rộn, nhiều việc phải làm

Social whirl: Bận rộn với nhiều việc To go clubbing: Đi bar, đi club

Social welfare: Phúc lợi xã hội Social Security: An sinh xã hội

wps11.jpg


Social Fabric: Kết cấu xã hội Social campaigns: Các chiến dịch xã hội

Social hierarchy: Giai cấp xã hội, sự phân tầng trong xã hội

Antisocial behaviors: Những hành vi chống đối xã hội

Issues concerning environment /terrorism /Illegal immigration: Vấn đề liên quan đến môi trường/ khủng bố/ nhập cư trái phép

Thorny iue: Vấn đề hóc búa, khó khăn Complex issue: Vấn đề phức tạp, rắc rối

Unresolved issue: Vấn đề chưa được giải quyết Clarify an issue: Làm rõ vấn đề

Highlight an issue: Nhấn mạnh vấn đề Settle an issue: Làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống

Ongoing problem: Vấn đề đang diễn ra Insurmountable problem: Vấn đề nan giải

Pervasive problem: Vấn đề đang diễn ra ở khắp nhiều nơi, có tính lây lan

Daunting problem: Vấn đề dễ làm nản chí Outstanding problem: Vấn đề tồn đọng

To be faced with a problem: Đối mặt với một vấn đề

Analyze a problem: Phân tích một vấn đề Tackle/address a problem: Giải quyết một vấn đề

To play host to something: Cung cấp cơ sở vật chất, chủ trì, tổ chức

To be deep in thought about a problem: Suy nghĩ, cân nhắc một vấn đề

Environmental Pollution: Ô nhiễm môi trường

Illegal Immigration: Nhập cư bất hợp pháp

wps12.jpg


Terrorism: Khủng bố /Chủ nghĩa khủng bố

Racism: Nạn phân biệt chủng tộc Domestic violence: Bạo lực gia đình

Child abuse: Lạm dụng trẻ em Overpopulation: Sự bùng nổ dân số

Gun ownership: Quyền sở hữu súng ống

Juvenile delinquency: Tội phạm vị thành niên Human rights: Nhân quyền

Human exploitation: Sự khai thác con người

Social inequality: Bất bình đẳng xã hội

Political unrests/ Political conflicts: Những bất ổn/mâu thuẫn về chính trị

Same-sex marriage: Hôn nhân đồng tính

Brain drain: Tình trạng chảy máu chất xám

Teen suicide: Sự tự tử trong giới trẻ Abortion: Tình trạng nạo phá thai

Prostitution: Nạn mại dâm Unemployment: Tình trạng thất nghiệp

Traffic congestion: Sự tắc nghẽn giao thông

Fresh water shortage / Fresh water scarcity: Sự khan hiếm, thiếu hụt nguồn nước sạch

Growing gap between rich and poor states: Khoảng cách giàu nghèo gia tang

Economic inequality: Bất bình đẳng về kinh tế

wps13.jpg


Gender imbalance: Sự thiếu cân bằng về giới tính

Run-down areas: Những khu vực đang ở trong tình trạng tồi tệ

Forces for good: Dùng để chỉ những ảnh hương tích cực được gây ra bởi các chính sách, nghị định nào đó

Long-term measures >< Short-term measures: Những giải pháp lâu dài><tức thời

Novel solutions: Các giải pháp mới, cấp tiến

A fresh drive: Một nỗ lực mới nhằm thay đổi, điều chỉnh những vấn đề còn tồn đọng
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back