1 người đang xem
1350 3
Unit 1. Travel and Transport

- accident:

+ have an accident: Gặp tai nạn

+ be (involved) in an accident: Bị tai nạn

+ do something by accident: Vô tình làm việc gì đó

- Advance

+ in advance = before: Trước, trước thời hạn

+ advance to/ toward a place: Tiến về phía, tiến về nơi nào đó

- ahead

+ go straight ahead: Đi thẳng

+ go ahead: Tiến lên, tiếp tục

+ be head of sth/ sb: Đi trước, phía trên ai

- direction:

+ a change of direction: Sự đổi hướng

+ in the direction of sth: Theo hướng của cái gì

+ in this/ that direction: Theo hướng này/ hướng kia

- head:

+ off the top of your head: Nói hay làm điều gì mà không cân nhắc

+ head for/ towards a place: Đi về phí

+ head over heels (in love) : Yêu điên cuồng

- holiday:

+ go on holiday: Đi nghỉ mát

+ be on holiday: Trong kỳ nghỉ

+ have/ take a holiday: Đi nghỉ mát

+ bank holiday: Kỳ lễ, ngày lễ chung

- left:

+ go left: Đi về bên trái

+ turn left: Rẽ trái

+ on the left: Ở bên trái

+ on the left-hand side: Ở phía bên tay trái

+ in the left-hand corner: Ở góc bên tay trái

+ left-handed: Thuận tay trái

- route:

+ plan your/ a route: Lên lịch

+ take a route: Làm theo lịch trình

- sights:

+ see the sights: Ngắm cảnh

- Sightseeing:

+ go sightseeing: Đi ngắm cảnh

- speed:

+ at high/ full speed: Tốc độ cao

+ a burst of speed: Vi phạm tốc độ

+ speed limit: Tốc độ tối đa

- tour:

+ go on/ take a tour around somewhere: Đi thăm đâu đó

+ tour a place: Thăm nơi nào đó

+ tour guide: Hướng dẫn viên du lịch

- trip:

+ business trip: Đi công tác/ chuyến công du

+ school trip: Chuyến đi chơi của trường học

+ go on a trip: Đi tham quan

+ take a trip (to a place) : Đi tham quan đến đâu

- way:

+ lose your way: Lạc đường

+ make your way: Tìm cách

+ find your way: Tìm đường

+ in a way: Theo cách

+ on the way: Trên đường

+ go all the way to sth: Tìm mọi cách để làm gì

+ go all the way to somewhere: Tìm mọi cách để đến đâu

Unit 2. Hobbies, Sports and Games

+ best:

- Make the best os something: Tận dụng cái hay, cái tốt đẹp của việc gì

- Do your best: Làm hết sức, hết mình

- The best at something: Nhất về cái gì

- The best at doing: Nhất về việc gì

+ chance:

- Have a chance to do: Có cơ hội làm gì

- Take a chance to do: Bắt lấy cơ hội làm gì

- Have a chance of doing: Có cơ hội làm gì

- Some chance of your doing: Một vài cơ hội làm gì

- Little chance of your doing: Ít cơ hội làm gì

- The chances of your doing: Những cơ hội làm gì

- Take a chance on something: Quyết định làm cái gì

- Chance of a lifetime: Cơ hội hiếm có

+ go

- Your go: Lượt của bạn

- Have a go: Thử làm việc gì

+ height

- In height: Ở một độ cao, chiều cao

- Afraid of heights: Sợ độ cao

- Height of something: Chiều cao của cái gì

+ mad:

- Mad about somebody: Bực dọc về ai

- Mad about something: Bực dọc về cái gì

- Mad about doing: Bực dọc làm cái gì

- Go mad: Phát điên, hóa điên

- Become mad: Trở nên điên cuồng

+ pleasure

- Take pleasure in something: Hứng thú với cái gì

- Take pleasure in doing something: Hứng thú làm gì

- Gain pleasure from something: Đạt được hứng thú từ cái gì

- Gain pleasure from doing: Đạt được hứng thú từ việc làm gì

+ popular:

- Popular with: Nổi tiếng, phổ biến với

- Popular among: Nổi tiếng, phổ biến

+ side:

- On the opposite side: Ở phía đối diện

- On the far side: Cách xa, xa giới hạn

- Side with somebody: Ủng hộ ai

- On the winning side: Ở phía bên thắng cuộc

- On the losing side: Ở phía bên thua cuộc

+ talent

- Have a talent for something: Có tài năng về cái gì

- Have a talent for doing something: Có tài năng làm việc gì

- Talent contest: Cuộc thi tài năng

+ time:

- On time: Đúng giờ

- In time: Kịp giờ

- The whole time: Toàn bộ thời gian

- High time: Đến lúc làm gì

- Take your time doing: Từ từ làm gì

- Take time to do: Tốn thời gian làm cái gì

- Something takes up your time: Cái gì làm lãng phí thời gian

- Spend time doing: Dành thời gian làm gì

- Spend time on: Dành thời gian vào cái gì

- At a certain time: Ở một thời gian nhất định

- For a certain time: Trong một thời gian nhất định

- Time passes: Thời gian trôi qua

- Find time to do: Kiếm thời gian để làm gì

- Make time for: Dành thời gian cho cái gì

- Find time for: Kiếm thời gian cho việc gì

- For the time being: Hiện tại

- Have a good time doing: Có một quãng thời gian đẹp làm cái gì

- Tell the time: Đọc giờ

- Free time = spare time: Thời gian rảnh

+ turn:

- Turn around: Quay lại

- Turn away: Quay đi

- Turn something over: Lật cái gì lại

- In turn: Lần lượt

- Take turns: Đến lượt

- Your turn to do: Đến lượt bạn làm cái gì

Unit 3: The Media

1. Control

- In control of something: Có thể kiểm soát cái gì

- Take control of something: Nắm quyền điều khiển, kiểm soát cái gì

- Under control: Bị kiểm soát

- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai

- Out of control: Mất kiểm soát

2. Description

- Give a description of something: Mô tả cái gì

- Give a description of somebody: Mô tả ai

3. Difference

- Make a difference to something: Làm cái gì trở nên khác biệt

- Make a difference to somebody: Làm ai trở nên khác biệt

- Tell the difference between: Phân biệt, chỉ ra sự khác nhau

- There 's no difference between: Không có sự khác nhau giữa

- There' s some difference between: Có vài sự khác biệt giữa

- There 's little difference between: Có ít khác biệt giữa

4. Granted

- Take something for granted: Coi cái gì là điều hiển nhiên

- Take somebody for granted: Coi ai là đương nhiên

5. Influence

- Influence somebody: Làm ảnh hưởng ai

- Have an influence on something: Có sự ảnh hưởng lên cái gì

- Have an influence on somebody: Có sự ảnh hưởng lên ai

- Be an influence on something: Là sự ảnh hưởng lên cái gì

- Be an influence on somebody: Là sự ảnh hưởng lên ai

6. Internet

- On the Internet: Trên mạng Internet

- Over the Internet: Khắp mạng Internet

- Surf the Internet: Lướt mạng Internet

7. News

- In the news: Trên các phương tiện truyền thông (TV, báo chí)

- On the news: Trên bản tin (TV hoặc radio)

- Hear the news: Nghe tin tức

- Newsflash: Tin tức ngắn đặc biệt

- Newspaper: Báo

8. Place

- Take place: Diễn ra, xảy ra

- In place of: Ở chỗ nào

- At a place: Ở một chỗ

9. Question

- Ask a question: Hỏi một câu hỏi

- Answer a question: Trả lời một câu hỏi

- Question something: Hỏi cái gì

- Question somebody: Hỏi ai

- In question: Đang được thảo luận; nghi ngờ, không chắc chắn

- Question mark: Dấu hỏi chấm

10. View

- Have a view: Có một quan điểm

- Hold a view: Giữ một quan điểm

- Be somebody' s view that: Quan điểm của ai là

- In my view: Theo quan điểm của tôi

- In view of: Xem xét cái gì

- Look at the view: Nhìn vào khung cảnh

- See the view: Nhìn thấy khung cảnh

- View of something: Quan điểm, suy nghĩ về cái gì

- View from something: Quang cảnh từ cái gì

- View from somewhere: Quang cảnh từ nơi nào

11. Watch

- Watch something: Coi, theo dõi cái gì

- Watch somebody: Coi, theo dõi ai

- Watch out for something: Cẩn thận với cái gì

- Watch out for somebody: Cẩn thận với ai

- Watch for something/ somebody: Chờ mong cái gì/ ai đó

- Keep watch: Canh phòng

Unit 5. People and Society

1. Approval

- Show your approval of something: Thể hiện sự tán thành của bạn về cái gì

- Give your approval for something: Cho sự tán thành đối với cái gì

- Meet with somebody 's approval: Được sự tán thành của ai

- Under the control of somebody: Dưới sự kiểm soát của ai

- Out of control: Mất kiểm soát

2. Argument

- Have an argument with somebody about something: Có một cuộc cãi nhau với ai về cái gì

- Have an argument with somebody about doing: Có một cuộc cãi nhau về việc gì

- Win an argument: Thắng trong một cuộc cãi nhau

- Lose an argument: Thua trong một cuộc cãi nhau

3. Care

- Have the courage to do: Có sự can đảm để làm gì

- It takes courage to do: Cần có sự can đảm để là gì

4. Disguise

- In disguise: Trong sự che dấu, che đậy

- Wear a disguise: Mặc đồ cải trang

- Disguise yourself: Cải trang, che dấu bản thân

- Disguised as something/ somebody: Cải trang thành cái gì/ ai đó

5. Dream

- Have a dream about something/ somebody: Có một giấc mơ về cái gì/ ai đó

- Have a dream about doing: Có một giấc mơ về việc gì

- Daydream: Sự mơ màng; mộng tưởng hão huyền

- Dream of doing: Mơ ước về việc gì

6. Family

- Have a family: Có một gia đình

- Start a family: Bắt đầu lập gia đình

- Nuclear family: Gia đình hạt nhân

- Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm ông bà, cô chú bác, cậu, mợ)

7. Favour

- Do somebody a favour: Ủng hộ ai đó, giúp đỡ ai đó

- Owe somebody a favour: Nợ ai một sự giúp đỡ- hear the news: Nghe tin tức

- Be in favour of: Ủng hộ

8. Friends

- Make friends with somebody: Kết bạn với ai

- Become friends with somebody: Trở thành bạn với ai

- Be friends with somebody: Là bạn bè với ai

- Stay friends with somebody: Giữ nguyên làm bạn bè với ai

- Best friend: Bạn thân

9. Love

- Be in love with somebody: Đang yêu ai

- Fall in love with somebody: Phải lòng ai

10. Mood

- In a good mood: Trong tâm trạng tốt

- In a bad mood: Trong tâm trạng tồi tệ

- In the right mood: Tâm trạng đúng, thích hợp

- In the wrong mood: Tâm trạng sai, không thích hợp

- In the mood for something: Muốn cái gì

11. Pity

- Pity somebody: Thương hại ai

- Take pity on somebody: Thương xót ai, thương hại ai

- Feel pity for somebody: Cảm thấy thương hại ai

- It' s a pity that: Điều đáng tiếc là

12. Promise

- Promise to do: Hứa làm gì

- Give somebody a promise: Cho ai một lời hứa

- Make somebody a promise: Hứa với ai

- Break a promise: Phá vỡ một lời hứa

Unit 6. The Law and Crime

1. Account

- On account of: Bởi vì

- Take into account: Cân nhắc, xem xét cái gì trước khi ra quyết định

- Account for something: Giải thích

2. Advantage

- Take advantage of something/ somebody: Tận dụng cái gì; lợi dụng cái gì/ ai đó

- Have an advantage over something/ somebody: Lợi thế hơn cái gì/ ai đó

- At an advantage: Tốt hơn, lợi thế hơn

- An advantage of something: Một lợi ích của cái gì

3. Blame

- Be to blame for something: Bị khiển trách vì cái gì

- Be to blame for doing: Bị khiển trách vì việc gì

- Get the blame for something: Nhận sự khiển trách vì cái gì

- Get the blame for doing: Nhận sự khiển trách vì việc gì

- Put the blame on something/ somebody: Đổ lỗi, khiển trách cho cái gì/ ai đó

- Blame something on somebody: Đổ lỗi cái gì lên ai đó

- Blame somebody for something: Khiển trách ai vì cái gì

- Blame somebody for doing: Khiển trách ai vì việc gì

4. Damage

- Do damage to something: Làm hỏng cái gì

- Cause damage to something: Gây hỏng cái gì

5. Fault

- At fault: Mắc lỗi, phạm sai lầm

- Find fault with something/ somebody: Bới móc lỗi của cái gì; phàn nàn về cái gì/ ai đó

6. Intention

- Have the intention of doing: Có ý định làm gì

- Have no intention of doing: Không có ý định làm gì

7. Mistake

- Make a mistake: Mắc một lỗi sai

- A mistake to do: Một lỗi sai

- Mistake somebody for somebody: Nhầm ai với ai

- Do something by mistake: Làm cái gì một cách tình cờ

8. Necessary

- Necessary for somebody to do: Cần thiết với ai làm gì

9. Order

- In order: Hợp lệ, có hiệu lực (văn bản pháp luật)

- Put something in order: Để cái gì theo trật tự

- In order to do: Để làm gì

- Give an order to somebody to do: Ra lệnh cho ai làm gì

10. Permission

- Give somebody permission to do: Cho phép ai làm gì

- Ask somebody for permission to do: Hỏi xin phép ai làm gì

- Have permission from somebody to do: Có sự cho phép làm gì từ ai

- Ask for permission from somebody to do: Hỏi sự xin phép làm gì từ ai

- Get for permission from somebody to do: Xin phép ai làm gì

11. Purpose

- Do something on purpose: Cố ý làm gì

- Purpose of something: Mục đích của cái gì

12. Reason

- Reason why: Lí do tại sao

- Reason for something: Lí do cho cái gì

- Reason with somebody: Tranh luận, cãi lẽ với ai

13. Solution

- Have a solution to something: Có giải pháp cho cái gì

- Find a solution to something: Tìm giải pháp cho cái gì

- Work out solution to something: Xoay sở tìm giải pháp cho cái gì

- Come up with a solution to something: Nảy ra, nghĩ ra giải pháp cho cái gì

14. Wrong

- Do wrong: Làm sai

- Do the wrong thing: Làm điều sai trái

- The wrong thing to do: Điều sai trái

- The wrong way up: Ngược, bị xoay ngược

Unit 7. Science and Technology

1. Attemp

- Make an attempt at something: Cố gắng cái gì

- Make an attempt doing: Cố gắng làm gì

- Make an attempt to do: Cố gắng để làm gì

- Attempt to do: Cố gắng làm cái gì đó

- In a attempt to do: Trong sự cố gắng làm gì đó

2. Average

- On average: Trong bình

3. Beginning

- In the beginning: Lúc đầu

- At the beginning of: Ban đầu của cái gì đó

- Beginning with: Bắt đầu với

4. Bottom

- At the bottom of something: Ở dưới đáy cái gì

5. Cause

- Be the cause of something: Là nguyên nhân của cái gì

- Find the cause of something: Tìm nguyên nhân của cái gì

- Look for the cause of something: Tìm, điều tra nguyên nhân của cái gì

6. Conclusion

- Come to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng

- Reach to the conclusion that: Đưa ra kết luận rằng

- In conclsion: Kết luận lại, tóm lại

7. Experiment

- Do an experiment on something: Làm thí nghiệm trên cái gì

- Perform an experiment on something: Thực hiện thí nghiệm trên cái gì

- Carry out an experiment on something: Tiến hành thí nghiệm trên cái gì

- Experiment with something: Thí nghiệm cái gì

8. Fact

- In fact: Trên thực tế

- As the matter of fact: Thực tế, thực tế là, trên thực tế

- The fact of matter is that: Sự thật của vấn đề là

- Face the facts: Đối mặt với sự thật

9. Introduction

- With the introduction of something: Với sự giới thiệu cái gì

- An introduction to something: Một sự giới thiệu cái gì

- An introduction to somebody: Một sự giới thiệu ai

10. Phone

- Make a phone call: Gọi điện

- Receive a phone call: Nhận điện thoại

11. Photo

- Take a photo of something: Chụp ảnh cái gì

- Take a photo of somebody: Chụp ảnh ai

12. Research

- Carry out research on something: Tiến hành nghiên cứu cái gì

- Do research into something: Làm nghiên cứu về cái gì

Unit 8. ENTERTAINMENT

1. Fun

- Have fun: Chúc vui vẻ; vui vẻ

- Be fun: Vui vẻ

- Make fun of somebody: Lôi ai ra làm trò đùa; khiến ai trở nên nực cười

- Find something funny: Thấy cái gì hài hước

2. Home

- Make yourself at home: Bạn cứ tự nhiên như ở nhà

- Be at home: Ở nhà

- Stay at home: Ở nhà

- Go home: Về nhà

- Leave home: Rời nhà

- Make your way home: Đi về nhà

3. Impression

- Give somebody the impression: Tạo ấn tượng cho ai

- Do an impression of somebody: Hành động giống ai đó

- Have the impression: Có ấn tượng

- Make an impression on somebody: Tạo ấn tượng cho ai

4. Joke

- Joke about something/ V-ing: Đùa về cái gì

- Joke with somebody: Đùa với ai

- Make a joke: Tạo trò đùa

- Tell a joke: Kể chuyện cười

- Understand a joke: Hiểu trò đùa

- Get a joke: Nắm được, hiểu được trò đùa

- Hear a joke: Nghe chuyện đùa

5. Laugh

- Laugh at something/sb: Cười, cười nhạo cái gì/ ai

- Laugh about something/ sb: Cười về cái gì/ ai

- Roar with laughter: Cười phá lên

- Have a laugh: Cười lên

6. Part

- Take part in something/V-ing: Tham gia vào cái gì

- Be a part of something: Là một phần của cái gì

- Part with something: Tách ra khỏi cái gì

- Have a part: Giữ một vai trò

7. Party

- Have a party for somebody: Có một bữa tiệc cho ai

- Throw a party for somebody: Tổ chức một bữa tiệc cho ai

- Give somebody a party: Tổ chức một bữa tiệc cho ai

- Go to a party: Đi tới một bữa tiệc

- Dinner party: Tiệc tối

- Birthday party: Tiệc sinh nhật

8. Play

- Play a part in something: Là một phần của cái gì

- Play a role in something: Là một vị trí trong cái gì

- Play with somebody/sth: Chơi với ai/ cái gì

- Play something: Chơi cái gì

- Have a part to play in something: Có một vị trí biểu diễn trong cái gì

- Have a role to play in something: Có một vai trò biểu diễn trong cái gì

- Be in a play: Trong một vở kịch

- Act in a play: Diễn trong một vở kịch

- Star in a play: Đóng vai chính trong một vở kịch

- Watch/ see a play: Xem một vở kịch

9. Queue

- Join a queue: Vào hàng

- In a queue: Trong hàng

- Queue up: Xếp hàng

- Stand in a queue: Đứng trong hàng

- Wait in a queue: Chờ đợi trong hàng

10. Show

- Put on a show: Giả vờ làm gì hay giả vờ thấy thế nào

- Show appreciation for something/sb: Thể hiện sự cảm kích với cái gì/ ai

- Show something to somebody: Bày cái gì cho ai xem

- On show: Được trưng bày

- Show somebody something: Đưa cho ai xem cái gì; cho ai thấy cái gì

- Steal the show: Giành được sự chú ý

- TV show: Chương trình TV

- Radio show: Chương trình radio

- Show business: Giới giải trí

11. Silence

In silence: Trong im lặng

12. Voice

- In a low voice: Ở mức giọng thấp

- In a high voice: Ở mức giọng cao

- Have a good voice: Có chất giọng tốt

- Have a bad voice: Có chất giọng kém, không hay

- Voice an opinion about something: Nói lên ý kiến, quan điểm về cái gì

Unit 9. MONEY AND SHOPPING

1. Amount

- An amount of something: Một lượng cái gì, một khoảng cái gì

- In large amounts: Lượng lớn

- In small amounts: Lượng nhỏ

- Amount to: Tổng giá trị lên tới

2. Charge

- Charge somebody an amount of money: Thu, lấy ai một khoản tiền

- Pay a charge: Trả một khoản tiền

- Take charge of something/ V-ing: Đảm nhiệm cái gì

- In charge of something/ Ving: Chịu trách nhiệm cái gì

- In debt to somebody: Nợ ai tiền

- Get into debt: Vướng nợ nần

- Clear a debt: Trả nợ

- Owe somebody a debt of gratitude: Nợ ơn, nợ sự giúp đỡ

3. Demand

- In demand: Đòi hỏi nhiều; được nhiều người yêu cầu

- On demand: Làm xong, xảy ra mỗi khi ai hỏi

- A demand for something: Yêu cầu cái gì

4. Enough

- Have enough of something: Có đủ cái gì

- Have enough something to do: Có đủ cái gì để làm gì

- Enough is enough: Đủ rồi (khi không muốn cái gì đó tiếp diễn)

5. Expense

- At somebody's expense: Do ai trả tiền

- Go to the expense of: Trả một khoản tiền cho việc gì

- Business expense: Chi phí kinh doanh

- Expense account: Bảng kê khai chi tiêu

6. Fortune

- Make a fortune: Trở nên giàu có

- Earn a fortune: Trở nên giàu có, kiếm được nhiều tiền

- Win a fortune: Giành được tài sản, giành được một khoản tiền

- Spend a fortune: Sử dụng một khoản tiền

- Cost you a fortune: Bạn phải tốn một khoản tiền

- Make your fortune: Phát tài

7. Increase

- An increase in something: Sự tăng trưởng, phát triển cái gì

- A wage increase: Sự tăng lương

- A price increase: Sự tăng giá

8. Least

- At least: Ít nhất; ít ra

- At the very least: Chí ít

- Last but not least: Cuối cùng mà không kém phần quan trọng

- To say the least: Nói giảm nhẹ, nói giảm đến mức tối thiểu đi

9. Money

- Make money: Làm ra tiền

- Earn money: Kiếm tiền

- Win money: Thắng được tiền

- Save money: Tiết kiệm tiền

- Have money: Có tiền

- Spend money on something/ V-ing: Tiêu tiền vào cái gì

- Short of money: Hết tiền

- Do something for the money: Làm cái gì để kiếm tiền

10. Notice

- Notice somebody doing: Để ý ai làm cái gì (chỉ một phần hành động)

- Notice somebody do: Để ý ai làm cái gì (chỉ toàn bộ hành động)

- Take notice of something: Chú ý, để ý tới cái gì

- At short notice: Nhanh, gấp, trong một thời gian ngắn

- Give somebody notice of: Thông báo cho ai thôi việc

11. Profit

Make a profit from something: Kiếm lợi nhuận từ cái gì

12. Save

- Save time: Tiết kiệm thời gian

- Save something for later: Giữ, để dành cái gì cho lần sau

13. Shopping

- Do the shopping: Mua sắm

- Go shopping: Đi mua sắm

- Shopping centre: Trung tâm mua sắm

- Window shopping: Sự xem hàng bày ô kính (nhìn hàng hóa bày trong ô kính nhà hàng mà (thường) không có ý định mua gì)
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back