Welcome! You have been invited by iris54 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 471 Tìm chủ đề
554 4
Một số từ vựng tiếng anh được ghép từ 2 từ có nghĩa thành một nghĩa khác giúp các bạn dễ nhớ hơn:

1. Watch: Xem

Mouth: Mồm

Watch your mouth: Cẩn thận cái mồm

2. Water: Nước

Melon: Dưa gang

Watermelon: Dưa hấu

3. Speak: Nói

Devil: Ác quỷ

Speak of the devil: Thiêng như chó

4. Suit: Bộ đồ

Yourself: Bản thân

Suit yourself: Cứ tự nhiên

5. Step: Bước

Toe: Ngón chân

Step on sb' toe: Tự tiện

6. Grab: Nằm

Chance: Cơ hội

Grab a chance: Chớp thời cơ

7. Custard: Bột làm bánh

Apple: Quả táo

Custard apple: Quả na

8. House: Nhà

Keeper: Người giữ

House keeper: Quản gia

9. Gold: Vàng

Apple: Táo

Gold apple: Quả thị

10. Fast: Nhanh

Light: Ánh sáng

Lightning-fast: Nhanh như chớp

11. Home: Nhà

Sick: Ốm

Home-sick: Nhớ nhà

12. Sea: Biển

Sick: Ốm

Sea-sick: Say sóng

13. Long: Dài

Last: Cuối

Long-lasting: Lâu dài

14. Money: Tiền

Make: Làm ra

Money-making: Hái ra tiền

15. Right: Phải

Angled: Góc

Right-angled: Vuông góc

16. Hand: Tay

Second: Thứ hai

Second-hand: Cũ, đã dùng qua

17. Home: Nhà

Make-made: Làm ra

Home-made: Tự sản xuất

18. Hair: Tóc

Raise: Dơ

Hair-raising: Dựng tóc gáy

19. Record: Điểm số

Break: Phá hủy

Record-breaking: Phá kỉ lục

20. Well: Tốt

Know: Biết

Well-known: Nổi tiếng

Cảm ơn các bạn đã đọc bài!

Chúc các bạn có thể học tốt ngoại ngữ
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back