Bài viết: 471 



Một số từ vựng tiếng anh được ghép từ 2 từ có nghĩa thành một nghĩa khác giúp các bạn dễ nhớ hơn:
1. Watch: Xem
Mouth: Mồm
Watch your mouth: Cẩn thận cái mồm
2. Water: Nước
Melon: Dưa gang
Watermelon: Dưa hấu
3. Speak: Nói
Devil: Ác quỷ
Speak of the devil: Thiêng như chó
4. Suit: Bộ đồ
Yourself: Bản thân
Suit yourself: Cứ tự nhiên
5. Step: Bước
Toe: Ngón chân
Step on sb' toe: Tự tiện
6. Grab: Nằm
Chance: Cơ hội
Grab a chance: Chớp thời cơ
7. Custard: Bột làm bánh
Apple: Quả táo
Custard apple: Quả na
8. House: Nhà
Keeper: Người giữ
House keeper: Quản gia
9. Gold: Vàng
Apple: Táo
Gold apple: Quả thị
10. Fast: Nhanh
Light: Ánh sáng
Lightning-fast: Nhanh như chớp
11. Home: Nhà
Sick: Ốm
Home-sick: Nhớ nhà
12. Sea: Biển
Sick: Ốm
Sea-sick: Say sóng
13. Long: Dài
Last: Cuối
Long-lasting: Lâu dài
14. Money: Tiền
Make: Làm ra
Money-making: Hái ra tiền
15. Right: Phải
Angled: Góc
Right-angled: Vuông góc
16. Hand: Tay
Second: Thứ hai
Second-hand: Cũ, đã dùng qua
17. Home: Nhà
Make-made: Làm ra
Home-made: Tự sản xuất
18. Hair: Tóc
Raise: Dơ
Hair-raising: Dựng tóc gáy
19. Record: Điểm số
Break: Phá hủy
Record-breaking: Phá kỉ lục
20. Well: Tốt
Know: Biết
Well-known: Nổi tiếng
Cảm ơn các bạn đã đọc bài!
Chúc các bạn có thể học tốt ngoại ngữ
1. Watch: Xem
Mouth: Mồm
Watch your mouth: Cẩn thận cái mồm
2. Water: Nước
Melon: Dưa gang
Watermelon: Dưa hấu
3. Speak: Nói
Devil: Ác quỷ
Speak of the devil: Thiêng như chó
4. Suit: Bộ đồ
Yourself: Bản thân
Suit yourself: Cứ tự nhiên
5. Step: Bước
Toe: Ngón chân
Step on sb' toe: Tự tiện
6. Grab: Nằm
Chance: Cơ hội
Grab a chance: Chớp thời cơ
7. Custard: Bột làm bánh
Apple: Quả táo
Custard apple: Quả na
8. House: Nhà
Keeper: Người giữ
House keeper: Quản gia
9. Gold: Vàng
Apple: Táo
Gold apple: Quả thị
10. Fast: Nhanh
Light: Ánh sáng
Lightning-fast: Nhanh như chớp
11. Home: Nhà
Sick: Ốm
Home-sick: Nhớ nhà
12. Sea: Biển
Sick: Ốm
Sea-sick: Say sóng
13. Long: Dài
Last: Cuối
Long-lasting: Lâu dài
14. Money: Tiền
Make: Làm ra
Money-making: Hái ra tiền
15. Right: Phải
Angled: Góc
Right-angled: Vuông góc
16. Hand: Tay
Second: Thứ hai
Second-hand: Cũ, đã dùng qua
17. Home: Nhà
Make-made: Làm ra
Home-made: Tự sản xuất
18. Hair: Tóc
Raise: Dơ
Hair-raising: Dựng tóc gáy
19. Record: Điểm số
Break: Phá hủy
Record-breaking: Phá kỉ lục
20. Well: Tốt
Know: Biết
Well-known: Nổi tiếng
Cảm ơn các bạn đã đọc bài!
Chúc các bạn có thể học tốt ngoại ngữ