Welcome! You have been invited by LucyHeart to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
385 2
Bạn có phải là một người yêu thích thiên nhiên hoa có? Có bao giờ bạn tò mò muốn biết trong tiếng anh, những loài hoa đó được gọi như thế nao? Hãy cùng mình đi tìm hiểu nhé!

1. Cherry blossom /ˈʧɛri ˈblɒsəm / hoa anh đào

2. Lilac /ˈlaɪlək / hoa cà

3. Carnation /kɑːˈneɪʃən / hoa cẩm chướng

4. Daisy /ˈdeɪzi / hoa cúc

5. Peach blossom /piːʧ ˈblɒsəm / hoa đào

6. Rose /rəʊz / hoa hồng

7. Lily /ˈlɪli / hoa loa kèn

8. Orchids /ˈɔːkɪdz / hoa lan

9. Gladiolus /ˌglædɪˈəʊləs / hoa lay ơn

10. Lotus /ˈləʊtəs / hoa sen

11. Marigold /ˈmærɪgəʊld / hoa vạn thọ

12. Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm / hoa mai

13. Cockscomb /ˈkɒkskəʊm / hoa mào gà

14. Tuberose /ˈtjuːbərəʊz / hoa huệ

15. Sunflower /ˈsʌnˌflaʊə / hoa hướng dương

16. Narcissus /nɑːˈsɪsəs / hoa thuỷ tiên

17. Snapdragon /ˈsnæpˌdrægən / hoa mõm chó

18. Dahlia /ˈdeɪljə / hoa thược dược

19. Camellia /kəˈmiːljə / hoa trà

20. Tulip/ˈtjuːlɪp / hoa uất kim hương

21. Chrysanthemum/krɪˈsænθəməm / hoa cúc (đại đóa)

22. Forget-me-not/fəˈgɛtmɪnɒt / hoa lưu ly thảo (hoa đừng quên tôi)

23. Violet/ˈvaɪəlɪt / hoa đổng thảo

24. Pansy/ˈpænzi / hoa păng-xê, hoa bướm

25. Morning-glory/ˈmɔːnɪŋ-ˈglɔːri / hoa bìm bìm (màu tím)

26. Orchid /ˈɔːkɪd / hoa lan

27. Water lily /ˈwɔːtə ˈlɪli / hoa súng

28. Magnolia /mægˈnəʊljə / hoa ngọc lan

29. Hibiscus /hɪˈbɪskəs / hoa râm bụt

30. Jasmine /ˈʤæsmɪn / hoa lài (hoa nhài)

31. Hop /hɒp / hoa bia

32. Horticulture /ˈhɔːtɪkʌlʧə / hoa dạ hương

33. Confetti /kənˈfɛti (ː) / hoa giấy

34. Tuberose /ˈtjuːbərəʊz / hoa huệ

35. Honeysuckle /ˈhʌnɪˈsʌkl / hoa kim ngân

36. Jessamine /ˈʤɛsəmɪn / hoa lài

37. Apricot blossom /ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəm / hoa mai

38. Peony flower /ˈpɪəni ˈflaʊə / hoa mẫu đơn

39. White-dotted /waɪt-ˈdɒtɪd / hoa mơ

40. Phoenix-flower /ˈfiːnɪks-ˈflaʊə / hoa phượng

41. Milk flower /mɪlk ˈflaʊə / hoa sữa

42. Climbing rose /ˈklaɪmɪŋ rəʊz / hoa tường vi

43. Marigold /ˈmærɪgəʊld / hoa vạn thọ

44. Allium /alium/ hoa thuộc chi Hành (hành tây)

45. Anemone /ə'neməni/ hoa Cỏ chân ngỗng

46. Areca spadix /'ærikə 'speidiks/ hoa cau

47. Birds of paradise /bə :D ɔv 'pærədaiz/ hoa Thiên Điểu

48. Chrysanthemum /kri'sænθəməm/ hoa Cúc

49. Gerbera /'gɜrbərə/ hoa Đồng tiền

50. Gladiolus /, glædi'ouləs/ hoa thuộc chi Lay ơn

51. Gypsophila /dʒɪp'sɒfɪlə/ hoa Baby

52. Hydrangea /hai'dreindʒə/ hoa Cẩm tú cầu

53. Hyacinth/ˈhaɪ. ə. Sɪnθ/ hoa lan dạ hương

54. Iris /'aiəris/ hoa Diên vĩ

55. Lavender /'lævində/ hoa Oải hương

56. Liatris /laɪ'ætrtris/ hoa chi Kỳ lân

57. Lily /'lili/ hoa Huệ tây, hoa loa kèn

58. Mimosa /mɪˈmoʊsə/ hoa xấu hổ; hoa trinh nữ

59. Magnolia /mæg'nouliə/: Hoa ngọc lan

60. Hibiscus /hi'biskəs/: Hoa râm bụt

61. Jasmine /'dʒæsmin; 'dʒæzmən/: Hoa lài (hoa nhài)

62. Narcissus /nɑ: 'sisəs/ hoa thuỷ tiên

63. Orchid /'ɔ: Kid/ hoa Lan

64. Peony /'piəni/ hoa Mẫu đơn

65. Phlox /flɔks/ hoa Giáp trúc đào

66. Rose /rouz/ hoa Hồng

67. Stocks /stɔks/ hoa Phi yến

68. Veronica /vi'rɔnikə/ hoa Thủy Cự
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back