Welcome! You have been invited by Diemngoc to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 471 Tìm chủ đề
556 4
Một số từ vựng tiếng anh được ghép từ 2 từ có nghĩa thành một nghĩa khác giúp các bạn dễ nhớ hơn:

1. Watch: Xem

Mouth: Mồm

Watch your mouth: Cẩn thận cái mồm

2. Water: Nước

Melon: Dưa gang

Watermelon: Dưa hấu

3. Speak: Nói

Devil: Ác quỷ

Speak of the devil: Thiêng như chó

4. Suit: Bộ đồ

Yourself: Bản thân

Suit yourself: Cứ tự nhiên

5. Step: Bước

Toe: Ngón chân

Step on sb' toe: Tự tiện

6. Grab: Nằm

Chance: Cơ hội

Grab a chance: Chớp thời cơ

7. Custard: Bột làm bánh

Apple: Quả táo

Custard apple: Quả na

8. House: Nhà

Keeper: Người giữ

House keeper: Quản gia

9. Gold: Vàng

Apple: Táo

Gold apple: Quả thị

10. Fast: Nhanh

Light: Ánh sáng

Lightning-fast: Nhanh như chớp

11. Home: Nhà

Sick: Ốm

Home-sick: Nhớ nhà

12. Sea: Biển

Sick: Ốm

Sea-sick: Say sóng

13. Long: Dài

Last: Cuối

Long-lasting: Lâu dài

14. Money: Tiền

Make: Làm ra

Money-making: Hái ra tiền

15. Right: Phải

Angled: Góc

Right-angled: Vuông góc

16. Hand: Tay

Second: Thứ hai

Second-hand: Cũ, đã dùng qua

17. Home: Nhà

Make-made: Làm ra

Home-made: Tự sản xuất

18. Hair: Tóc

Raise: Dơ

Hair-raising: Dựng tóc gáy

19. Record: Điểm số

Break: Phá hủy

Record-breaking: Phá kỉ lục

20. Well: Tốt

Know: Biết

Well-known: Nổi tiếng

Cảm ơn các bạn đã đọc bài!

Chúc các bạn có thể học tốt ngoại ngữ
 

Những người đang xem chủ đề này

Back