Một số từ vựng tiếng anh được ghép từ 2 từ có nghĩa thành một nghĩa khác giúp các bạn dễ nhớ hơn: 1. Watch: Xem Mouth: Mồm Watch your mouth: Cẩn thận cái mồm 2. Water: Nước Melon: Dưa gang Watermelon: Dưa hấu 3. Speak: Nói Devil: Ác quỷ Speak of the devil: Thiêng như chó 4. Suit: Bộ đồ Yourself: Bản thân Suit yourself: Cứ tự nhiên 5. Step: Bước Toe: Ngón chân Step on sb' toe: Tự tiện 6. Grab: Nằm Chance: Cơ hội Grab a chance: Chớp thời cơ 7. Custard: Bột làm bánh Apple: Quả táo Custard apple: Quả na 8. House: Nhà Keeper: Người giữ House keeper: Quản gia 9. Gold: Vàng Apple: Táo Gold apple: Quả thị 10. Fast: Nhanh Light: Ánh sáng Lightning-fast: Nhanh như chớp 11. Home: Nhà Sick: Ốm Home-sick: Nhớ nhà 12. Sea: Biển Sick: Ốm Sea-sick: Say sóng 13. Long: Dài Last: Cuối Long-lasting: Lâu dài 14. Money: Tiền Make: Làm ra Money-making: Hái ra tiền 15. Right: Phải Angled: Góc Right-angled: Vuông góc 16. Hand: Tay Second: Thứ hai Second-hand: Cũ, đã dùng qua 17. Home: Nhà Make-made: Làm ra Home-made: Tự sản xuất 18. Hair: Tóc Raise: Dơ Hair-raising: Dựng tóc gáy 19. Record: Điểm số Break: Phá hủy Record-breaking: Phá kỉ lục 20. Well: Tốt Know: Biết Well-known: Nổi tiếng Cảm ơn các bạn đã đọc bài! Chúc các bạn có thể học tốt ngoại ngữ