Characteristic: Tính cách Creative: Sáng tạo Polite: Lịch sự Generuos: Hào phóng Intelligent=smart: Thông minh Patient: Kiên nhẫn Adventurous: Thích phiêu lưu, mạo hiểm Hard-working: Chăm chỉ Easy-going: Dễ tính Out-going: Hướng ngoại Impolite: Bất lịch sự Kind: Tốt bụng Lazy: Lười biếng Strick: Khắt khe, nghiêm khắc Shool sytem: Hệ thống trường học Preschool/prekindergarten: Trường mầm non Elementary/primary school: Trường tiểu học Middle/secondary school: Trường cấp 2 High school: Trường cấp 3 College/university: Trường đại học Undergraduate school: Chưa tốt nghiệp đại học Freshmen Year: Sinh viên năm nhất Sophomore year: Sinh viên năm 2 Junior year: Sinh viên năm 3 Senior year: Sinh viên năm 4 Graduate school: Đã tốt nghiệp