Bạn được Thread05 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
  1. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề Family

    FAMILY 1. VOCABULARY (RELATIVES) • stepmother / stepfather: mẹ kế/ cha dượng • godmother / godfather: mẹ đỡ đầu/ cha đỡ đầu • mother-in-law / father-in-law / sister-in-law /: mẹ vợ, mẹ chồng / ba vợ, ba chồng / chị dâu, chị rể/.. • spouse: vợ chồng • single mom/ single dad: mẹ đơn thân/...
  2. Trâm NTT

    Tiếng Anh Học từ vựng Tiếng Anh theo chủ để Daily Routine

    EDUCATION 1. IDIOMS • to learn something by heart = to learn something so well that it can be written or recited without any effort: học thuộc lòng • bookworm = a person who reads a lot: mọt sách • teacher's pet = a student in a class who is liked best by the teacher and therefore treated...
  3. AnnaNgo1503

    Tiếng Anh List of Emotions

    Cảm xúc là một trong những cách chính chúng ta giao tiếp. Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác hàng ngày. Sau đây là danh sách các từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc. Confusion Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ Embarrassed -...
  4. violet98

    Tiếng Anh [Vocabulary] Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề - Cập nhật theo kỳ

    HỌC TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ - CẬP NHẬT THEO KỲ Mỗi kỳ sẽ có một chủ đề tiếng Anh khác nhau, nội dung mỗi kỳ gồm có: Từ tiếng Anh Phonetic Từ loại Nghĩa tiếng Việt Ví dụ câu tiếng Anh Nghĩa tiếng Việt của ví dụ câu tiếng Anh Hoan nghênh các bạn đón xem. Ngay dưới đây là mục...
  5. Porcus Xu

    Tiếng Anh 20 Từ vựng tiếng Anh các loài chim, có ví dụ - P1

    Chào cả nhà! Trong thế giới động vật không thể nào thiếu được các loài chim làm đẹp cho bầu trời nên hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu xem các loài chim trong tiếng anh có cách gọi như thế nào. Bắt đầu nào! 1. Flamingo: Chim hồng hạc (số nhiều: Flamingos or Flamingoes) Eg: Raptors such as tawny...
  6. Porcus Xu

    Tiếng Anh 20 từ tiếng Anh chủ đề côn trùng, có ví dụ

    (Ảnh mang tính chất giải trí không liên quan đến chủ đề lắm: >) Hi everyone! Today, topic is 20 vocabularies about insect. Let's go! Chào cả nhà! Hôm nay, chủ đề là 20 từ vựng về côn trùng. Bắt đầu nào! 1. Insect: Công trùng Eg: I've got some sort of insect bite on my leg. (Tôi bị côn trùng...
  7. Porcus Xu

    Tiếng Anh 20 từ tiếng Anh theo chủ đề động vật dưới nước, có ví dụ

    Hi everyone! I did on the topic 20 vocabularies about land animals. Today, we will learn 20 vocabularies about topic underwater animals. Let's go! (Chào cả nhà! Mình đã làm chủ đề 20 từ vựng về động vật trên cạn. Hôm này chúng ta sẽ học 20 từ vựng về chủ đề động vật dưới nước. Cùng học nào! 1...
  8. Nghiêm Nham

    Tiếng Anh Thuật ngữ tiếng Anh dùng trong lĩnh vực công nghệ thông tin - Mạng máy tính và hệ thống mở

    Trong thời gian tích lũy kinh nghiệm biên dịch trong lĩnh vực công nghệ thông tin, mình đã ghi ra những từ hay gặp nhất trong lĩnh vực này và liệt kê ra như bên dưới đây: Communication: Truyền thông Telecommunication: Viễn thông Processing batch: Phương thức khai thác theo"lô' Computer...
  9. colewave

    Tiếng Anh 41 từ vựng chủ đề: Mục Đích Chuyến Công Tác

    TOPIC VOCABULARY: MỤC ĐÍCH CHUYẾN CÔNG TÁC 1. International / adj / quốc tế 2. Attraction / n / sự thu hút, điểm tham quan 3. Itinerary / n / hành trình, lộ trình 4. Exotic / adj / kỳ lạ, đẹp kỳ lạ 5. Diverse / adj / phong phú, đa dạng, nhiều loại 6. Superb / adj / nguy nga, tráng lệ...
  10. Nghiêm Nham

    Tiếng Anh Thuật ngữ trong lĩnh vực copywriting

    Ngày nay, vì dịch bệnh bùng phát mà các công việc online ngày càng trở nên phổ biến, trong đó có ngành copywriting. Copywriter là chuyên viên nội dung, được thuê để tạo văn bản (còn được gọi là bản copy-phần đi kèm với hình ảnh trong các mục quảng cáo) với mục đích marketing hoặc quảng bá sản...
  11. Huân Y

    Tiếng Nhật 198 Quốc gia trên thế giới bằng Tiếng Nhật

    Hôm trước mình vừa tìm được cuốn Atlas thế giới bằng tiếng Nhật (世界地図) nên muốn cùng chia sẻ với mọi người. Có rất nhiều quốc gia mà mình chưa từng được nghe nói đến cũng như không có phiên âm tiếng Việt nên mình sẽ để tiếng Anh luôn. Vì bài viết khá dài nên mình sẽ chia làm bốn phần nhỏ cho dễ...
  12. Đinh Tiểu An

    Tiếng Anh Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày - Phần 1

    Học Từ Vựng Tiếng Anh Mỗi Ngày Tác giả: Đinh Tiểu An Các chủ đề: * * * Các chủ đề sẽ thường xuyên được cập nhập, chỉnh sửa và bổ sung. Các bạn nhớ theo dõi thường xuyên nha
  13. pinocchio

    Học tiếng hàn qua chủ đề thời tiết

    봄: Mùa xuân 여름: Mùa hè 가을: Mùa thu 겨울: Mùa đông 따뜻하다: Ấm áp 덥다: Nóng 시원하다: Mát mẻ 춥다: Lạnh 날씨가 좋다: Thời tiết đẹp 비가 오다: Trời mưa 바람이 불다: Gió thổi 눈이 오다: Tuyết rơi 무덥다: Oi bức 흐라다: Âm u, nhiều mây 쌀쌀하다: Se se lạnh 맑다: Quang đãng, sáng sủa 찜통더워: Nóng như lửa đốt...
Back