Cảm xúc là một trong những cách chính chúng ta giao tiếp. Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác hàng ngày. Sau đây là danh sách các từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc. Confusion Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ Embarrassed - /im'bærəst/ - Lúng túng Hesitant - /'hezitənt/ - Do dự, ngần ngại Indecisive - /, indi'saisiv/ - Lưỡng lự Lost - /lɒst/ - Mất mát Perplexed - /pə'plekst/ - Lúng túng, bối rối Pessimistic - /'pesi'mistik/ - Bi quan Shy - /∫ai/ - Nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ Tense - /tens/ - Căng thẳng Uncertain - /ʌn'sɜ: Tn/ - Ngập ngừng Unsure - /, ʌn'∫ɔ: [r]/ /, ʌn'∫ʊər/ - Thiếu tự tin, phân vân Upset - /, ʌp'set/ - Thất vọng Sadness Sad - /sæd/ - Buồn bã Crushed - /krʌ∫t/ - Cảm giác đè nén Dejected - /di'dʒektid/ - Buồn chán Depressed - /di'prest/ - Chán nản, buồn phiền Desperate - /'despərət/ - Rất lo lắng, rất nóng lòng Disgusted - /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm Dismayed - /dis'meid/ - Sững sờ Frustrated - /frʌ'streitid/ - Thất vọng, không hài lòng Hateful - /'heitfl/ - Đáng ghét, đáng căm ghét Heavy - /'hevi/ - Thờ thẫn, rũ ra, buồn bã Mournful - /'mɔ: Nfl/ - Buồn rầu, ảm đạm; thê lương Sorrowful - /'sɒ: Rəʊfl/ - Buồn rầu, buồn phiền, đau buồn Upset - /, ʌp'set/ - Buồn lòng Weepy - /'wi: Pi/ - Muốn khóc, đẫm lệ Strong Strong - /strɒη/ /strɔ: η/ - mạnh mẽ Ambitious - /æm'bi∫əs/ - Có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão Bold - /bəʊld/ - Dũng cảm, gan dạ, táo bạo Certain - /'sɜ: Tn/ - Chắc, chắc chắn Confident - /'kɒnfidənt/ - Tự tin, tin tưởng Determined - /di'tɜ: Mind/ - Nhất định, nhất quyết, kiên quyết Dynamic - /dai'næmik/ - Năng động Empowered - /im'paʊə[r]d/ - Cho quyền, cho phép Hardy - /'hɑ: Di/ - Rắn rỏi Powerful - /'paʊəfl/ - Mạnh mẽ Secure - /si'kjʊə[r]/ - Chắc, vững chắc Sure - /∫ʊə[r]/ - Vững vàng, tự tin Tenacious - /ti'nei∫əs/ - Kiên trì Unique - /ju: 'ni: K/ - Kỳ cục, lạ đời Nguồn: Sưu tầm (Còn tiếp)
Happy Amused /ə'mju: Zt/ - Vui thích, thích thú Charmed /ˈʧɑɚmd/ - Rất may mắn Content /kən'tent/ - Bằng lòng, vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn Delighted /di'laitid/ - Vui thích Enthusiastic/in, θju: Zi'æstik/ /in, θu: Zi'æstik/ - Đầy nhiệt tình Glad /glæd/ - Vui mừng, vui vẻ, vui thích Grateful /'greitful/ - Biết ơn, khoan khoái, dễ chịu Joyful /'dʒɔifəl/ - Vui sướng, vui hân hoan Loving /'lʌviη/ - Thương yêu, âu yếm; tỏ tình Marvelous /'mɑ: Vələs/ - Kỳ diệu Optimistic /, ɒpti'mistik/ - Lạc quan Pleased /pli: Zd/ - Vui lòng, vừa lòng, vừa ý Anger Agitated /'ædʒiteitid/ - Bối rối Annoyed /ə'nɔid/ - Bực bội, bực mình Bitter /bitə[r]/ - Cay đắng, chua cay, đau xót Critical /'kritikl/ - Phê bình, phê phán Disgusted /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm Fed up /'fed 'ʌp/ - Chán, mệt mỏi, phiền muộn Furious /'fjʊəriəs/ - Giận dữ, điên tiết Irritated /'iriteitid/ - Tức tối; cáu Livid /'livid/ - Giận điên lên Mad /mæd/ - Nổi điên Outraged /'aʊtreidʒ/ - Phẫn uất mạnh; lo ngại dữ dội Raging /'reidʒiŋ/ - Dữ dội Resentful /ri'zentfl/ - [đầy] tức tối; [đầy] bực bội Surprise Astonished /ə'stɒni∫t/ - Kinh ngạc Curious /'kjʊəriəs/ - Ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ Delighted /di'laitid/ - Tỏ ra vui thích Enchanted /in't∫ɑ: Ntid/ - Mê hoặc Exhilarated /ig'ziləreitid/ - Phấn chấn, hồ hởi Incredulous /in'kredjʊləs/ /in'kredʒu: Ləs/ - Hoài nghi, ngờ vực Inquisitive /in'kwizətiv/ - Tò mò, tọc mạch Impressed /im'prest/ - Gây ấn tượng; cảm động, cảm kích Mystified /'mistifaid/ - Bối rối mà không nắm được Passionate /'pæ∫ənət/ - Mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha Playful /'pleifl/ - Thích vui đùa, hay vui đùa Replenished /ri'pleni∫t/ - Cảm giác được lấp đầy Splendid /'splendid/ - Tuyệt vời Stunned /stʌnd/ - Sửng sốt; làm sững sờ Nguồn: Sưu tầm