Tiếng Anh List of Emotions

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi AnnaNgo1503, 12 Tháng chín 2021.

  1. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    Cảm xúc là một trong những cách chính chúng ta giao tiếp. Cảm xúc đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta tương tác hàng ngày. Sau đây là danh sách các từ tiếng Anh thể hiện cảm xúc.

    Confusion

    Confused - /kən'fju: Zd/ - Hoang mang

    Doubtful - /'daʊtfl/ - Nghi ngờ

    Embarrassed - /im'bærəst/ - Lúng túng

    Hesitant - /'hezitənt/ - Do dự, ngần ngại

    Indecisive - /, indi'saisiv/ - Lưỡng lự

    Lost - /lɒst/ - Mất mát

    Perplexed - /pə'plekst/ - Lúng túng, bối rối

    Pessimistic - /'pesi'mistik/ - Bi quan

    Shy - /∫ai/ - Nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

    Tense - /tens/ - Căng thẳng

    Uncertain - /ʌn'sɜ: Tn/ - Ngập ngừng

    Unsure - /, ʌn'∫ɔ: [r]/ /, ʌn'∫ʊər/ - Thiếu tự tin, phân vân

    Upset - /, ʌp'set/ - Thất vọng

    Sadness

    Sad - /sæd/ - Buồn bã

    Crushed - /krʌ∫t/ - Cảm giác đè nén

    Dejected - /di'dʒektid/ - Buồn chán

    Depressed - /di'prest/ - Chán nản, buồn phiền

    Desperate - /'despərət/ - Rất lo lắng, rất nóng lòng

    Disgusted - /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm

    Dismayed - /dis'meid/ - Sững sờ

    Frustrated - /frʌ'streitid/ - Thất vọng, không hài lòng

    Hateful - /'heitfl/ - Đáng ghét, đáng căm ghét

    Heavy - /'hevi/ - Thờ thẫn, rũ ra, buồn bã

    Mournful - /'mɔ: Nfl/ - Buồn rầu, ảm đạm; thê lương

    Sorrowful - /'sɒ: Rəʊfl/ - Buồn rầu, buồn phiền, đau buồn

    Upset - /, ʌp'set/ - Buồn lòng

    Weepy - /'wi: Pi/ - Muốn khóc, đẫm lệ

    Strong

    Strong - /strɒη/ /strɔ: η/ - mạnh mẽ

    Ambitious - /æm'bi∫əs/ - Có nhiều tham vọng, có nhiều hoài bão

    Bold - /bəʊld/ - Dũng cảm, gan dạ, táo bạo

    Certain - /'sɜ: Tn/ - Chắc, chắc chắn

    Confident - /'kɒnfidənt/ - Tự tin, tin tưởng

    Determined - /di'tɜ: Mind/ - Nhất định, nhất quyết, kiên quyết

    Dynamic - /dai'næmik/ - Năng động

    Empowered - /im'paʊə[r]d/ - Cho quyền, cho phép

    Hardy - /'hɑ: Di/ - Rắn rỏi

    Powerful - /'paʊəfl/ - Mạnh mẽ

    Secure - /si'kjʊə[r]/ - Chắc, vững chắc

    Sure - /∫ʊə[r]/ - Vững vàng, tự tin

    Tenacious - /ti'nei∫əs/ - Kiên trì

    Unique - /ju: 'ni: K/ - Kỳ cục, lạ đời

    Nguồn: Sưu tầm

    (Còn tiếp)
     
  2. AnnaNgo1503

    Bài viết:
    77
    Happy

    Amused /ə'mju: Zt/ - Vui thích, thích thú

    Charmed /ˈʧɑɚmd/ - Rất may mắn

    Content /kən'tent/ - Bằng lòng, vừa lòng, vừa ý, thỏa mãn

    Delighted /di'laitid/ - Vui thích

    Enthusiastic/in, θju: Zi'æstik/ /in, θu: Zi'æstik/ - Đầy nhiệt tình

    Glad /glæd/ - Vui mừng, vui vẻ, vui thích

    Grateful /'greitful/ - Biết ơn, khoan khoái, dễ chịu

    Joyful /'dʒɔifəl/ - Vui sướng, vui hân hoan

    Loving /'lʌviη/ - Thương yêu, âu yếm; tỏ tình

    Marvelous /'mɑ: Vələs/ - Kỳ diệu

    Optimistic /, ɒpti'mistik/ - Lạc quan

    Pleased /pli: Zd/ - Vui lòng, vừa lòng, vừa ý


    Anger

    Agitated /'ædʒiteitid/ - Bối rối

    Annoyed /ə'nɔid/ - Bực bội, bực mình

    Bitter /bitə[r]/ - Cay đắng, chua cay, đau xót

    Critical /'kritikl/ - Phê bình, phê phán

    Disgusted /dis'gʌstid/ - Ghê tởm, kinh tởm

    Fed up /'fed 'ʌp/ - Chán, mệt mỏi, phiền muộn

    Furious /'fjʊəriəs/ - Giận dữ, điên tiết

    Irritated /'iriteitid/ - Tức tối; cáu

    Livid /'livid/ - Giận điên lên

    Mad /mæd/ - Nổi điên

    Outraged /'aʊtreidʒ/ - Phẫn uất mạnh; lo ngại dữ dội

    Raging /'reidʒiŋ/ - Dữ dội

    Resentful /ri'zentfl/ - [đầy] tức tối; [đầy] bực bội


    Surprise

    Astonished /ə'stɒni∫t/ - Kinh ngạc

    Curious /'kjʊəriəs/ - Ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ

    Delighted /di'laitid/ - Tỏ ra vui thích

    Enchanted /in't∫ɑ: Ntid/ - Mê hoặc

    Exhilarated /ig'ziləreitid/ - Phấn chấn, hồ hởi

    Incredulous /in'kredjʊləs/ /in'kredʒu: Ləs/ - Hoài nghi, ngờ vực

    Inquisitive /in'kwizətiv/ - Tò mò, tọc mạch

    Impressed /im'prest/ - Gây ấn tượng; cảm động, cảm kích

    Mystified /'mistifaid/ - Bối rối mà không nắm được

    Passionate /'pæ∫ənət/ - Mãnh liệt; nồng nàn; thiết tha

    Playful /'pleifl/ - Thích vui đùa, hay vui đùa

    Replenished /ri'pleni∫t/ - Cảm giác được lấp đầy

    Splendid /'splendid/ - Tuyệt vời

    Stunned /stʌnd/ - Sửng sốt; làm sững sờ

    Nguồn: Sưu tầm
     
    meomeohh, Jodie Doyle, Linh Bư1 người nữa thích bài này.
Trả lời qua Facebook
Đang tải...