Tiếng Anh 41 từ vựng chủ đề: Mục Đích Chuyến Công Tác

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi colewave, 14 Tháng bảy 2021.

  1. colewave

    Bài viết:
    40
    TOPIC VOCABULARY: MỤC ĐÍCH CHUYẾN CÔNG TÁC

    1. International / adj / quốc tế

    2. Attraction / n / sự thu hút, điểm tham quan

    3. Itinerary / n / hành trình, lộ trình

    4. Exotic / adj / kỳ lạ, đẹp kỳ lạ

    5. Diverse / adj / phong phú, đa dạng, nhiều loại

    6. Superb / adj / nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời

    7. Baggage / n / hành lý

    8. Destination / n / đích, điểm đến

    9. Missing / adj / bị mất, thất lạc

    10. Locate / v / có vị trí, nằm ở, định vị

    11. Approximately / adv / xấp xỉ, khoảng

    12. Duty / n / thuế, nhiệm vụ, nghĩa vụ

    13. Process / n / quá trình, tiến trình

    14. Board / v / lên (tàu, xe, máy bay)

    15.comfortable / adj / thoải mái, dễ chịu

    16. Declare / v / công bố, tuyên bố, khai

    17. Specify / v / làm rõ, ghi rõ

    18. Depart / v / khởi hành

    19. Emergency / n / trường hợp khẩn cấp

    20. Passenger / n / hành khách

    21. Outgoing / adj / sắp đi (khởi hành), sắp nghỉ việc

    22. Tightly / adv / chặt, chặt chẽ

    23. Tour / n / chuyến du lịch, chuyến tham quan

    24. Carrier / n / người vận chuyển, hãng vận tải

    25. Customarily / adv / thông thường, theo lẽ thường

    26. Confuse / v / làm xáo trộn, gây khó hiểu, gây bối rối

    27. Arrive / v / đến, tới nơi

    28. Brochure / n / cuốn sách mỏng, tờ gấp (để quảng cáo)

    29. Involve / v / gồm, kéo theo, tham gia

    30. Ship / v / vận chuyển, gửi (hàng hóa, hành khách)

    31. Suitcase / n / va li

    32. Unavailable / adj / không có sẵn, chưa xong, chưa sẵn sàng

    33. Fill out / in /phr / điền (thông tin)

    34. Customs / n / hải quan

    35. Away/ adv / xa, cách xa, mất đi

    36. Dramatic / adj / kịch tính, gây xúc động, đột ngột, ấn tượng

    37. Hospitality / n / sự hiếu khách, sự thân thiện

    38. Indulge / v / chiều theo, tận hưởng, say mê

    39. Proximity / n / sự gần, sự lân cận

    40. Seating / n / chỗ ngồi, sự xếp chỗ

    41. Unlimited / adj / vô hạn, vô tận, không giới hạn
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...