Tiếng Anh 20 từ tiếng Anh theo chủ đề động vật dưới nước, có ví dụ

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Porcus Xu, 6 Tháng tám 2021.

  1. Porcus Xu

    Bài viết:
    64
    [​IMG]

    Hi everyone! I did on the topic 20 vocabularies about land animals. Today, we will learn 20 vocabularies about topic underwater animals. Let's go!

    (Chào cả nhà! Mình đã làm chủ đề 20 từ vựng về động vật trên cạn. Hôm này chúng ta sẽ học 20 từ vựng về chủ đề động vật dưới nước. Cùng học nào!

    1. Beaver: Hải li

    Eg: The beaver is a herbivore. (Hảỉ li là động vật ăn cỏ)​

    2. Eel: Con lươn

    Eg: Eel is snake-like fish, some types of which are eaten. (Lươn là cá giống con rắn, một số loài ăn được)​

    3. Salmon: Cá hồi

    Eg: Japan are really like eating salmon . (Người Nhật rất thích ăn cá hồi)​

    4. Seahorse: Cá ngựa

    Eg: Seahorse lives in the deep waters of the ocean. (Cá ngựa sống ở vùng nước sâu thẳm của đại dương)​

    5. Sword fish: Cá kiếm

    Eg: The swordfish depends on its natural abilities in the water to hunt its prey. (Cá kiếm phụ thuộc vào khả năng tự nhiên của nó trong nước để săn con mồi)​

    6. Tuna: Cá ngừ

    Eg: The tuna is able to migrate across oceans. (Cá ngừ đại dương có thể di cư qua các đại dương)​

    7. Nail snail: Ốc móng tay

    Eg: Nail snails stir-fried water spinach eat very well. (Ốc móng tay xào rau muống ăn rất ngon)​

    8. Coral: San hô

    Eg: Coral is often used in jewellery. (San hô thường được dùng làm đồ trang sức)​

    9. Seal: Hải cẩu

    Eg: We spied a seal from the shore. (Chúng tôi theo dõi một con hải cẩu từ trên bờ)​

    10. Squid: Mực ống

    Eg: The squid is definitely a common source of food for many other creatures living in the water. (Mực chắn chắn là nguồn thức ăn của nhiều loài sinh vật khác sống dưới nước)​

    11. Jellyfish: Sứa

    Eg: Although jellyfish have been around for over 650 million years, they're still very mysterious. (Dù sứa đã tồn tại hơn 650 triệu năm nhưng chúng vẫn rất bí ẩn)​

    12. Octopus: Bạch tuột

    Eg: Octopuses are considered the most intelligent of all invertebrates. (Bạch tuột được coi là động vật không xương thông minh nhất)​

    13. Walrus: Hải mã

    Eg: Walrus is similar to a seal but larger, with two tusks. (Hải mã giống hải cẩu nhưng lớn hơn, có hai ngà)​

    14. Whale: Cá voi

    Eg: The whale has a very distinctive call. (Cá voi có cách gọi rất đặc biệt)​

    15. Marine hermit crab: Ốc mượn hồn

    Eg: Marine hermit crab makes up a large number due to belong to the remaining families of soul-borrowing snails. (Ốc mượn hồn chiếm số lượng lớn do thuộc các họ ốc mượn hồn còn lại)​

    16. Turtle: Rùa

    Eg: Turtle is an animal that lives in or near water. (Rùa là động vật sống ở trong hoặc gần nước)​

    17. Ray: Cá đuối

    Eg: Rays appear in almost every country in the world. (Cá đuối xuất hiện ở hầu hết các quốc gia trên thế giới)​

    18. Otter: Rái cá

    Eg: Otters have a habit of eating meat. (Rái cá có thói quen ăn thịt)​

    19. Scallop: Con sò

    Eg: Scallops swim by rapidly opening and closing the shell valves. (Sò điệp bơi bằng cách đóng mở nhanh chóng các van của vỏ sò)​

    20. Lantern fish: Cá lồng đèn

    Eg: The lantern fish is mainly seen when it comes to the surface at night. (Cá lồng đèn chủ yếu được nhìn thấy khi nó trồi lên mặt nước vào ban đêm)​

    Chúc các bạn học từ vựng vui vẻ!

    Xem thêm: 20 từ tiếng Anh theo chủ đề động vật trên cạn, có ví dụ

    20 từ tiếng Anh chủ đề côn trùng, có ví dụ

    20 từ tiếng anh về các loài chim, có ví dụ (P1)
     
    Chỉnh sửa cuối: 7 Tháng tám 2021
Trả lời qua Facebook
Đang tải...