Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thông Tin Cá Nhân

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 27 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    PERSONAL INFORMATION. THÔNG TIN CÁ NHÂN.

    A. Say your name. Nói tên.

    B. Spell your name. Đánh vần tên.

    C. Print your name. Viết chữ in hoa tên.

    D. Sign your name. tên.

    FILL OUT A FORM. ĐIỀN MẪU ĐƠN

    EX. School registration form. Mẫu đơn ghi danh học

    1. Name: Họ và tên

    2. First name: Tên 3. Middle initial: Chữ lót 4. Last name: Họ 5. Address: Địa chỉ 6. Apartment number: Số phòng

    7. City: Thành phố 8. State: Tiểu bang 9. ZIP code: Mã bưu chính 10. Area code: Mã số vùng 11. Phone number: Số điện thoại

    12. Cell phone number: Số điện thoại di động 13. Date of birth (DOB) : Ngày tháng năm sinh 14. Place of birth: Nơi sinh

    15. Social security number: Số an sinh xã hội 16. Sex: Phái 17. Male: Nam 19. Signature: Chữ ký

    18. Female: Nữ

    Some questions about topic:

    1. Do you like your first name?

    2. Is your last name from your father? Mother? Husband?

    3. What is your middle name?
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...