Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Sự Kiên Trên Lịch

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 28 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    CALENDAR EVENTS- SỰ KIỆN TRÊN LỊCH

    1. Birthday. Sinh nhật

    2. Wedding. Ngày cưới

    3. Anniversary. Ngày kỷ niệm

    4. Appointment. Hẹn

    5. Parent-teacher conference. Họp phụ huynh học sinh

    6. Vacation. Kỳ nghỉ (hè)

    7. Religious holiday. Lễ tôn giáo

    8. Legal holiday. Ngày nghỉ do luật định

    9. New year 'day. Ngày năm mới

    10. Martin Luther King Jr. Day. Ngày Martin Luther King Jr.

    11. Presidents' day. Ngày tổng thống

    12. Memorial day. Ngày chiến sĩ trận vong

    13. Fourth of July/ Independence day. Ngày 4/7/ Ngày Quốc Khánh

    14. Labor day. Ngày lễ lao động

    15. Colombus day. Ngày Kha-luân-bố

    16. Veterans day. Ngày cựu chiến binh

    17. Thanksgiving. Lễ tạ ơn

    18. Christmas. Lễ giáng sinh

    - Victoria Nguyen-

    "Always give someone questions if we want to learn language."
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...