Tiếng Anh Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề - Thời Tiết

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi victoria nguyen, 28 Tháng mười một 2018.

  1. victoria nguyen

    Bài viết:
    13
    WEATHER- THỜI TIẾT

    1. Temperature. Nhiệt độ

    2. A weather map. Bản đồ thời tiết

    3. Fahrenheit. Độ F

    4. Celsius. Độ C

    5. Hot. Nóng

    6. Warm. Ấm

    7. Cool. Mát

    8. Cold. Lạnh

    9. Freezing. Đông đá

    10. Degrees. Độ

    11. Sunny/clear. Nắng/ quang mây

    12. Cloudy. Mây mù

    13. Raining. Mưa

    14. Snowing. Có tuyết

    WEATHER CONDITIONS- TÌNH TRẠNG THỜI TIẾT

    1. Heat wave. Nóng từng đợt

    2. Smoggy. Ô nhiễm/ có khói mù

    3. Humid. Ẩm ướt

    4. Thunderstorm. Giông bão

    5. Lightning. Sét

    6. Windy. Có gió

    7. Dust storm. Bão cát

    8. Foggy. Có sương mù

    9. Hailstorm. Mưa đá

    10. Icy. Đóng băng

    11. Snowstorm/ blizard. Bão tuyết/ trận bão tuyết

    Way to talk about the weather:

    Ex: It 's sunny in Ha Noi.

    What' s the temperature?

    It 's 38. They' re having a heat wave.

    What 's the weather like in HCM city?

    It' s raining and it 's cool. It' s 28 degrees.

    - Victoria Nguyen-
     
    EDSON Khánh thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...