Xin chào, bạn được Hasan Pham mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 15 Tìm chủ đề
1239 28
  1. A bunch of bananas/ grapes/ keys: Một nải chuối/ một chùm nho/một chùm chìa khóa
  2. A bar of chocolate: Một thanh socola
  3. A bouquet of flowers: Một bó hoa
  4. A bundle of vegetables/ firewood/papers: Một bó rau/ bó củi/ bọc giấy
  5. A shower of rain: Một cơn mưa rào
  6. A fall of snow/ rain; Một trận tuyết/ mưa rơi
  7. A stack of wood: Một đống gỗ
  8. A school/shoal of fish: Một đàn cá
  9. A flock of geese/sheep/goats/ birds: Một đàn ngỗng/cừu/dê/chim
  10. A pack of wolves/hounds: Bầy chó sói/chó săn
  11. A litter of puppies: Một lứa chó con
  12. A nest of ants: Một tổ kiến
  13. A broods of chickens: Một ổ/bầy gà
  14. A heap of books/rubbish: Một đống sách/rác
  15. A pencils of rays: Một chùm tia sáng

Phần 1.
 
Bài viết: 15 Tìm chủ đề
  1. A basket of fruit: Một rổ trái cây
  2. A pride of lions: Một bầy sư tử
  3. A troop of monkey: Một bầy khỉ
  4. An army of soliders: Một toán lính
  5. A pack of thieves: Một băng trộm
  6. An album of stamps: Một bộ tem
  7. A choir of singers: Một đội hợp xướng
  8. A fleet of ship: Một đoàn tàu
  9. A mass of hair: Một mớ tóc
  10. A hive of bees: Một đàn ong
  11. A range of mountain: Một dãy núi
  12. A patrol of policemen: Một toán cảnh sát
  13. A bevy of girls: Một nhóm những cô gái
  14. A body of men: Một nhóm đàn ông
  15. A series of events: Một chuỗi sự kiện
 

Những người đang xem chủ đề này

Back