Bạn được nguyenbaolinhvan mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 105 Tìm chủ đề
1412 2
Tiếng Trung đang ngày càng trở nên phổ biến. Nó không chỉ giúp giao dịch thương mại mà còn giao lưu văn hóa. Đối với Việt Nam, nước đồng văn với Trung Quốc lại càng có ý nghĩa hơn. Mình ghi lại nội dung của tập Giáo trình Tiếng Trung này, hi vọng các bạn sẽ có thể học thuận lợi hơn, giúp ích hơn cho những bạn mới bắt đầu hoặc đang muốn học tiếng Trung bài bản.

Biên soạn: Đại học ngôn ngữ Bắc Kinh

Chủ biên: Dương Ký Châu.

Bien dịch: Trần Thị Thanh Liêm

Xuất bản: Nhà xuất bản Đại học Quốc gia Hà Nội.
 
Bài viết: 105 Tìm chủ đề
Tập 1 - Quyển thượng

I. BẢNG TỪ LOẠI TIẾNG HÁN.

名 词 (名) : Danh từ

代 词 (代) : Đại từ

动 词 (动) : Động từ

离 合 词: Ly hợp từ

能愿 动词 (能 愿) : Năng nguyện động từ (Động từ năng nguyện)

形 容 词 (形) : Hình dung từ

数 词 (数) : Số từ

量词 (量) : Lượng từ

副词 (副) : Phó từ

介词 (介) : Giới từ

连词 (连) : Liên từ

助 词 (助) : Trợ từ

动态 助词: Động thái từ (Trợ từ động thái)

结构 助词: Kết cấu trợ từ (Trợ từ kết cấu)

语气 助词: Ngữ khí trợ từ (Trợ từ ngữ khí)

叹词 (叹) : Thán từ

象声词 (象声) : Từ tượng thanh

词头 (头) : Tiền tố

词尾 (尾) : Hậu tố
 
Chỉnh sửa cuối:
Bài viết: 105 Tìm chủ đề
SƠ ĐỒ CƠ QUAN PHÁT ÂM

1. 上 唇 Upper Lip (Thượng thần) môi trên


2. 上 齿 Upper Teeth (Thượng xỉ) răng trên

3. 牙 床 Teethridge (Nha sàng) lợi

4. 硬 颚 Hard Palate (Ngạnh ngạc) ngạc cứng

5. 软 颚 Soft Palate (Nhuyễn ngạc) ngạc mềm

6. 小 舌 Uvula (Tiểu thiệt) lưỡi con

7. 下 唇 Lower lip (Hạ thần) môi dưới

8. 下 齿 Lower teeth (Hạ xỉ) răng dưới

9. 舌 尖
Tip of the Tongue (Thiệt tiêm) : Đầu lưỡi

10. 舌 面 Blade of the Tongue (Thiệt diện)

Mặt lưỡi


11. 舌 根 Back of the Tongue (Thiệt căn)

Gốc lưỡi, cuống lưỡi


12. 声带 Vocal Cords (Thanh đới) dây thanh

13. 鼻 腔 Nasal Cavity (Tỵ xoang) khoang mũi.
 
Bài viết: 105 Tìm chủ đề
课 堂用 语

(TỪ NGỮ SỬ DỤNG TRÊN LỚP

教师课堂用语 ( Từ ngữ giáo viên sử dụng trên lớp)

1. 同 学们好! 现在 上 课

Hello, everyone! Now the class begins

Xin chào các em! Bây giờ chúng ta bắt đầu bài học
 
Bài viết: 2 Tìm chủ đề
1 ) 你是哪国人?

Nǐ shì nǎ guó rén?

Bạn là người nước nào?

2)我是.. 人 .

Wǒ shì.. rén.

Tôi là người..

- 中国 / zhōngguó/ Trung Quốc

- 英国 / yīngguó/ Anh

- 德国 / déguó/ Đức

- 泰国 / tàiguó/ Thái Lan

- 越南 /yuènán/ Việt Nam

- 法国 /fǎguó/ Pháp

- 印度 /yìndù/ Ấn Độ

- 意大利 /yìdàlì/ Ý

- 美国 / měiguó/ Mĩ

- 日本 / rìběn/Nhật Bản

- 韩国 /hánguó/ Hàn Quốc
 
Bài viết: 2 Tìm chủ đề
1 ) 你是哪国人?

Nǐ shì nǎ guó rén?

Bạn là người nước nào?

2)我是.. 人 .

Wǒ shì.. rén.

Tôi là người..

- 中国 / zhōngguó/ Trung Quốc

- 英国 / yīngguó/ Anh

- 德国 / déguó/ Đức

- 泰国 / tàiguó/ Thái Lan

- 越南 /yuènán/ Việt Nam

- 法国 /fǎguó/ Pháp

- 印度 /yìndù/ Ấn Độ

- 意大利 /yìdàlì/ Ý

- 美国 / měiguó/ Mĩ

- 日本 / rìběn/Nhật Bản

- 韩国 /hánguó/ Hàn Quốc
 

Những người đang xem chủ đề này

Back