Welcome! You have been invited by pukute to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 12 Tìm chủ đề
1213 1
1. 기쁘다: Vui

2. 기분좋다: Tâm trạng tốt

3. 사랑스럽다: Đáng yêu

4. 행복하다: Hạnh phúc

5: 즐겁다: Thoải mái, vui vẻ

6: 자랑스럽다: Tự hào

7. 뿌듯하다: Tự hào

8. 포근하다: Ấm áp, thân thiện

9. 후련하다: Thoải mái, thanh thản

10. 평안하다: Bình an, bình yên

11. 든든하다: Vững chắc, mạnh mẽ

12. 태연하다: Thản nhiên

13. 위안되다: Được an ủi

14. 만족하다: Hài lòng

15. 신바람나다: Háo hức, vui vẻ, hưng phấn

16. 상쾌하다: Sảng khoái

17. 아늑하다: Ấm áp, tiện nghi, dễ chịu

18. 재미있다: Thú vị

19. 자신하다: Tự tin

20. 좋다: Tốt, hay

21. 좋아하다: Thích

22. 통쾌하다: Hài lòng

23. 웃다: Cười

24. 마음에 차다: Thỏa mãn, vừa ý

25. 마음을 굳히다: Quyết tâm, quyết chí

(Chúc mọi người học tốt - 화이팅)
 
Bài viết: 1 Tìm chủ đề
20. 좋다: Good, good

21. 좋아하다: Like

22. 통쾌하다: Satisfied

23. 웃다: Laugh

24. 마음에 차다: Satisfied, satisfied

25. 마음을 굳히다: Deter determination, determination

(Wishing everyone good studies - 화이팅)
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back