

1. 기쁘다: Vui
2. 기분좋다: Tâm trạng tốt
3. 사랑스럽다: Đáng yêu
4. 행복하다: Hạnh phúc
5: 즐겁다: Thoải mái, vui vẻ
6: 자랑스럽다: Tự hào
7. 뿌듯하다: Tự hào
8. 포근하다: Ấm áp, thân thiện
9. 후련하다: Thoải mái, thanh thản
10. 평안하다: Bình an, bình yên
11. 든든하다: Vững chắc, mạnh mẽ
12. 태연하다: Thản nhiên
13. 위안되다: Được an ủi
14. 만족하다: Hài lòng
15. 신바람나다: Háo hức, vui vẻ, hưng phấn
16. 상쾌하다: Sảng khoái
17. 아늑하다: Ấm áp, tiện nghi, dễ chịu
18. 재미있다: Thú vị
19. 자신하다: Tự tin
20. 좋다: Tốt, hay
21. 좋아하다: Thích
22. 통쾌하다: Hài lòng
23. 웃다: Cười
24. 마음에 차다: Thỏa mãn, vừa ý
25. 마음을 굳히다: Quyết tâm, quyết chí
(Chúc mọi người học tốt - 화이팅)
2. 기분좋다: Tâm trạng tốt
3. 사랑스럽다: Đáng yêu
4. 행복하다: Hạnh phúc
5: 즐겁다: Thoải mái, vui vẻ
6: 자랑스럽다: Tự hào
7. 뿌듯하다: Tự hào
8. 포근하다: Ấm áp, thân thiện
9. 후련하다: Thoải mái, thanh thản
10. 평안하다: Bình an, bình yên
11. 든든하다: Vững chắc, mạnh mẽ
12. 태연하다: Thản nhiên
13. 위안되다: Được an ủi
14. 만족하다: Hài lòng
15. 신바람나다: Háo hức, vui vẻ, hưng phấn
16. 상쾌하다: Sảng khoái
17. 아늑하다: Ấm áp, tiện nghi, dễ chịu
18. 재미있다: Thú vị
19. 자신하다: Tự tin
20. 좋다: Tốt, hay
21. 좋아하다: Thích
22. 통쾌하다: Hài lòng
23. 웃다: Cười
24. 마음에 차다: Thỏa mãn, vừa ý
25. 마음을 굳히다: Quyết tâm, quyết chí
(Chúc mọi người học tốt - 화이팅)