[Tiếng Hàn] List Từ Vựng Tiếng Hàn Về Cảm Xúc Tiêu Cực

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Xuân Lê, 27 Tháng chín 2020.

  1. Xuân Lê

    Bài viết:
    12
    1. 서글프다: Buồn, sầu, thảm

    2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc

    3. 불행하다: Bất hạnh

    4. 울고싶다: Muốn khóc

    5. 아쉽다: Tiếc

    6. 벅차다: Quá sức

    7. 분하다: Bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

    8. 답답하다: Khó chịu

    9. 억울하다: Oan ức

    10. 서운하다: Tiếc nuối, buồn

    11. 섭섭하다 불쾌하다: Khó chịu, không thoải mái

    12. 밉다: Đáng ghét

    13. 싫다: Ghét

    14. 슬프다: Buồn

    15. 괘씸하다: Hỗn, vô lễ, vênh váo

    16. 당황스럽다: Bàng hoàng

    17. 허탈하다: Mệt mỏi, không còn sức

    18. 실망스럽다: Thất vọng

    19. 불만스럽다: Bất mãn

    20. 수줍다: Rụt rè

    21. 수치스럽다: Xấu hổ, đáng xấu hổ

    22. 심심하다: Buồn

    23. 외롭다: Cô đơn

    24. 우울하다: U sầu

    25. 원망하다: Oán hận

    26. 재미없다: Tẻ nhạt

    27: 졸리다: Buồn ngủ

    28. 지루하다: Buồn, chán ngắt

    29. 질투하다: Ghen tị

    30. 짜증나다: Tức giận, cáu

    31. 창피하다: Xấu hổ

    32. 초조하다: Nôn nóng

    33. 피곤하다: Mệt mỏi

    34. 울다: Khóc

    (mk không biết chỉnh sửa phần tiền tố sang tiếng Hàn nên phiền 1 bạn nào đó có thể chỉnh sửa giúp mình - mình cảm ơn)
     
    Cute pikachuDttLinh thích bài này.
  2. Đăng ký Binance
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...