1. 서글프다: Buồn, sầu, thảm 2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc 3. 불행하다: Bất hạnh 4. 울고싶다: Muốn khóc 5. 아쉽다: Tiếc 6. 벅차다: Quá sức 7. 분하다: Bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc 8. 답답하다: Khó chịu 9. 억울하다: Oan ức 10. 서운하다: Tiếc nuối, buồn 11. 섭섭하다 불쾌하다: Khó chịu, không thoải mái 12. 밉다: Đáng ghét 13. 싫다: Ghét 14. 슬프다: Buồn 15. 괘씸하다: Hỗn, vô lễ, vênh váo 16. 당황스럽다: Bàng hoàng 17. 허탈하다: Mệt mỏi, không còn sức 18. 실망스럽다: Thất vọng 19. 불만스럽다: Bất mãn 20. 수줍다: Rụt rè 21. 수치스럽다: Xấu hổ, đáng xấu hổ 22. 심심하다: Buồn 23. 외롭다: Cô đơn 24. 우울하다: U sầu 25. 원망하다: Oán hận 26. 재미없다: Tẻ nhạt 27: 졸리다: Buồn ngủ 28. 지루하다: Buồn, chán ngắt 29. 질투하다: Ghen tị 30. 짜증나다: Tức giận, cáu 31. 창피하다: Xấu hổ 32. 초조하다: Nôn nóng 33. 피곤하다: Mệt mỏi 34. 울다: Khóc (mk không biết chỉnh sửa phần tiền tố sang tiếng Hàn nên phiền 1 bạn nào đó có thể chỉnh sửa giúp mình - mình cảm ơn)