Welcome! You have been invited by bachconuong445 to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 12 Tìm chủ đề
1267 8
1. 서글프다: Buồn, sầu, thảm

2. 애석하다: Đau buồn, thương tiếc

3. 불행하다: Bất hạnh

4. 울고싶다: Muốn khóc

5. 아쉽다: Tiếc

6. 벅차다: Quá sức

7. 분하다: Bực tức, phẫn nộ, buồn, tiếc

8. 답답하다: Khó chịu

9. 억울하다: Oan ức

10. 서운하다: Tiếc nuối, buồn

11. 섭섭하다 불쾌하다: Khó chịu, không thoải mái

12. 밉다: Đáng ghét

13. 싫다: Ghét

14. 슬프다: Buồn

15. 괘씸하다: Hỗn, vô lễ, vênh váo

16. 당황스럽다: Bàng hoàng

17. 허탈하다: Mệt mỏi, không còn sức

18. 실망스럽다: Thất vọng

19. 불만스럽다: Bất mãn

20. 수줍다: Rụt rè

21. 수치스럽다: Xấu hổ, đáng xấu hổ

22. 심심하다: Buồn

23. 외롭다: Cô đơn

24. 우울하다: U sầu

25. 원망하다: Oán hận

26. 재미없다: Tẻ nhạt

27: 졸리다: Buồn ngủ

28. 지루하다: Buồn, chán ngắt

29. 질투하다: Ghen tị

30. 짜증나다: Tức giận, cáu

31. 창피하다: Xấu hổ

32. 초조하다: Nôn nóng

33. 피곤하다: Mệt mỏi

34. 울다: Khóc

(mk không biết chỉnh sửa phần tiền tố sang tiếng Hàn nên phiền 1 bạn nào đó có thể chỉnh sửa giúp mình - mình cảm ơn)
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back