접시: Đĩa 밥그릇: Bát ăn cơm 국그릇: Bát canh 대접: Bát to 종지: Bát nhỏ 냄비: Nồi 주전자: Ấm đun nước 수저: Thìa và đũa 국자: Cái muôi 도마: Thớt 포크: Dĩa 쟁반: Cái khay 밥솥: Nồi cơm điện 프라이 팬: Chảo 똑배기: Bát 끓이다: Nấu 삶다: Luộc 굽다: Nướng 볶다: Xào 찌다: Hấp 튀기다: Rán 데치다: Trần 조리다: Kho 무치다: Trộn gia vị vào rau 섞다: Trộn 넣다: Cho vào 양념하다: Nêm gia vị 요리하다: Nấu ăn 설거지하다: Rửa bát