Từ vựng tiếng hàn về nấu ăn

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 23 Tháng sáu 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. 접시: Đĩa
    2. 밥그릇: Bát ăn cơm
    3. 국그릇: Bát canh
    4. 대접: Bát to
    5. 종지: Bát nhỏ
    6. 냄비: Nồi
    7. 주전자: Ấm đun nước
    8. 수저: Thìa và đũa
    9. 국자: Cái muôi
    10. 도마: Thớt
    11. 포크: Dĩa
    12. 쟁반: Cái khay
    13. 밥솥: Nồi cơm điện
    14. 프라이 팬: Chảo
    15. 똑배기: Bát
    16. 끓이다: Nấu
    17. 삶다: Luộc
    18. 굽다: Nướng
    19. 볶다: Xào
    20. 찌다: Hấp
    21. 튀기다: Rán
    22. 데치다: Trần
    23. 조리다: Kho
    24. 무치다: Trộn gia vị vào rau
    25. 섞다: Trộn
    26. 넣다: Cho vào
    27. 양념하다: Nêm gia vị
    28. 요리하다: Nấu ăn
    29. 설거지하다: Rửa bát
     
  2. Đăng ký Binance
Trả lời qua Facebook
Đang tải...