[Tiếng hàn] Một số từ vựng tiếng hàn về cảm xúc tích cực hay gặp nhất

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Xuân Lê, 27 Tháng chín 2020.

  1. Xuân Lê

    Bài viết:
    12
    1. 기쁘다: Vui

    2. 기분좋다: Tâm trạng tốt

    3. 사랑스럽다: Đáng yêu

    4. 행복하다: Hạnh phúc

    5: 즐겁다: Thoải mái, vui vẻ

    6: 자랑스럽다: Tự hào

    7. 뿌듯하다: Tự hào

    8. 포근하다: Ấm áp, thân thiện

    9. 후련하다: Thoải mái, thanh thản

    10. 평안하다: Bình an, bình yên

    11. 든든하다: Vững chắc, mạnh mẽ

    12. 태연하다: Thản nhiên

    13. 위안되다: Được an ủi

    14. 만족하다: Hài lòng

    15. 신바람나다: Háo hức, vui vẻ, hưng phấn

    16. 상쾌하다: Sảng khoái

    17. 아늑하다: Ấm áp, tiện nghi, dễ chịu

    18. 재미있다: Thú vị

    19. 자신하다: Tự tin

    20. 좋다: Tốt, hay

    21. 좋아하다: Thích

    22. 통쾌하다: Hài lòng

    23. 웃다: Cười

    24. 마음에 차다: Thỏa mãn, vừa ý

    25. 마음을 굳히다: Quyết tâm, quyết chí

    (Chúc mọi người học tốt - 화이팅)
     
    Cute pikachuChuông Gió thích bài này.
  2. adventurertreks

    Bài viết:
    1
    20. 좋다: Good, good

    21. 좋아하다: Like

    22. 통쾌하다: Satisfied

    23. 웃다: Laugh

    24. 마음에 차다: Satisfied, satisfied

    25. 마음을 굳히다: Deter determination, determination

    (Wishing everyone good studies - 화이팅)
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...