Bạn được Vu Nữ mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,227 ❤︎ Bài viết: 83 Tìm chủ đề
903 1
  1. 접시: Đĩa
  2. 밥그릇: Bát ăn cơm
  3. 국그릇: Bát canh
  4. 대접: Bát to
  5. 종지: Bát nhỏ
  6. 냄비: Nồi
  7. 주전자: Ấm đun nước
  8. 수저: Thìa và đũa
  9. 국자: Cái muôi
  10. 도마: Thớt
  11. 포크: Dĩa
  12. 쟁반: Cái khay
  13. 밥솥: Nồi cơm điện
  14. 프라이 팬: Chảo
  15. 똑배기: Bát
  16. 끓이다: Nấu
  17. 삶다: Luộc
  18. 굽다: Nướng
  19. 볶다: Xào
  20. 찌다: Hấp
  21. 튀기다: Rán
  22. 데치다: Trần
  23. 조리다: Kho
  24. 무치다: Trộn gia vị vào rau
  25. 섞다: Trộn
  26. 넣다: Cho vào
  27. 양념하다: Nêm gia vị
  28. 요리하다: Nấu ăn
  29. 설거지하다: Rửa bát
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back