You are using an out of date browser. It may not display this or other websites correctly.
You should upgrade or use an
alternative browser.
Bạn được
Vu Nữ mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm
vào đây để đăng ký.
1,227 ❤︎ Bài viết:
83 
903
1
- 접시: Đĩa
- 밥그릇: Bát ăn cơm
- 국그릇: Bát canh
- 대접: Bát to
- 종지: Bát nhỏ
- 냄비: Nồi
- 주전자: Ấm đun nước
- 수저: Thìa và đũa
- 국자: Cái muôi
- 도마: Thớt
- 포크: Dĩa
- 쟁반: Cái khay
- 밥솥: Nồi cơm điện
- 프라이 팬: Chảo
- 똑배기: Bát
- 끓이다: Nấu
- 삶다: Luộc
- 굽다: Nướng
- 볶다: Xào
- 찌다: Hấp
- 튀기다: Rán
- 데치다: Trần
- 조리다: Kho
- 무치다: Trộn gia vị vào rau
- 섞다: Trộn
- 넣다: Cho vào
- 양념하다: Nêm gia vị
- 요리하다: Nấu ăn
- 설거지하다: Rửa bát