

---Tiếng anh song ngữ theo level---
Nguồn: News in level
Dịch + beta: Annry House
Mình là dân ngoại ngữ không chuyên vừa tập phiên dịch, sai sót mong mọi người góp ý thêm.
Karate Kick
Nguồn: News in level
Dịch + beta: Annry House
Mình là dân ngoại ngữ không chuyên vừa tập phiên dịch, sai sót mong mọi người góp ý thêm.
Karate Kick
Level 1
A man steals in a shop. He wants to run away. The shop assistant shouts at the man. An 84-year old man see this situation. He decides to stop the thief. He uses karate. He kicks the thief to the ground.
Một người đàn ông ăn cắp trong một cửa hàng. Anh ta muốn chạy trốn. Trợ lý cửa hàng hét vào người đàn ông. Một người đàn ông 84 tuổi nhìn thấy tình huống. Ông ấy quyết định ngăn chặn tên trộm. Ông ấy đã sử dụng karate. Ông ấy đá tên trộm xuống đất.
He is successful in stopping the thief. He also falls down. His wife is not happy. She comes to him. She tells him that what he did was dangerous. Luckily, the man is fine and police arrest the thief.
Ông ấy thành công trong việc ngăn chặn tên trộm. Ông ấy cũng ngã xuống. Vợ ông ấy không vui. Bà đến với ông. Bà nói với ông rằng những gì ông đã làm là nguy hiểm. May mắn thay, người đàn ông vẫn ổn và cảnh sát bắt giữ tên trộm.
The only other negative thing for the man is the fact that his wife did not speak to him for four hours.
Điều tiêu cực duy nhất khác đối với người đàn ông là thực tế là vợ ông ta đã không nói chuyện với ông ta trong suốt bốn giờ.
Vocabulary:
- Steal: Ăn trộm ăn cắp
- Run away: Bỏ chạy, chạy trốn.
- Situation: Tình huống.
- Fall down: Ngã, té.
- Dangerous: Nguy hiểm.
- Negative = downside: Nhược điểm
Level 2
A pensioner stopped a jewellery thief in his way. He used a karate kick to kick him to the ground. A 84 year-old man noticed a shop assistant who was shouting after a man dressed in black. Then he instincts started to work.
Một người hưu trí ngăn cản một tên trộm đồ trang sức theo cách của mình. Ông ta đã sử dụng một cú đá karate để đá anh ta xuống đất. Một người đàn ông 84 tuổi nhận thấy một trợ lý cửa hàng đang hét lên theo sau là một người đàn ông mặc đồ đen. Sau đó bản năng của ông bắt đầu vào việc.
His efforts to stop the robbery were successful, but he also fell down. His wife immediately came to him and told him that he could have harmed himself. Luckily, he was found to be fine and the thief was quickly arrested by staff.
Những cố gắng của ông để ngăn chặn vụ cướp đã thành công, nhưng ông cũng ngã xuống. Vợ ông ngay lập tức đến gặp ông ta và nói với ông ta rằng ông ta có thể tự làm hại mình. May mắn thay, ông ta bị phát hiện là ổn và tên trộm đã nhanh chóng bị nhân viên bắt giữ.
The only downside of his heroic act was that his wife did not speak to him for four hours.
Nhược điểm duy nhất của hành động anh hùng của ông là người vợ không nói chuyện với ông ta trong bốn giờ.
Vocabulary:
- Pensioner (n) người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
- Jewellery (n) đồ châu báu; đồ nữ trang.
- Thief (n) kẻ trộm, kẻ cắp.
- Instincts (n) bản năng, thiên hướng.
- Efforts (n) = trying: Sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự nổ lực.
- Downside: Nhược điểm
- Heroic (adj) : Anh hùng, dũng cảm, gan dạ.
Level 3
A pensioner stopped a jewellery thief in his way by karate kicking him to the ground. The 84-year old man noticed a shop assistant who was shouting after a man dressed in black. Then his instincts kicked in.
Một người hưu trí đã ngăn một tên trộm đồ trang sức theo cách của ông ta bằng cú đá Karate, đá anh ta xuống đất. Người đàn ông 84 tuổi nhận thấy một trợ lý cửa hàng đang hét lên theo sau là một người đàn ông mặc đồ đen. Sau đó bản năng của ông ta là đá vào.
His efforts to stop the robbery were successful, but he also took a nasty fall himself. His wife immediately voiced her displeasure at the fact that he put himself in harm's way. Luckily, he was found to be fine and the thief was quickly arrested by staff.
Những nỗ lực của ông để ngăn chặn vụ cướp đã thành công, nhưng ông ta cũng tự mình ngã xuống. Vợ ông đã cất tiếng bất mãn của bà về sự thật rằng ông ta đã đặt mình vào con đường làm tổn thương chính mình. May mắn thay, ông ta được phát hiện là ổn và tên trộm đã nhanh chóng bị nhân viên bắt giữ.
The only downside of his heroic act was that his wife did not speak to him for four hours.
Nhược điểm duy nhất của hành động anh hùng của ông ta là người vợ không nói chuyện với ông ta trong bốn giờ.
Vocabulary
- Displeasure: Sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn.
- Kick in (start to work).
- Nasty (unpleasant).
- Harm's way (a situation when you can be harmed).
- Downside (the negative part of something).
A man steals in a shop. He wants to run away. The shop assistant shouts at the man. An 84-year old man see this situation. He decides to stop the thief. He uses karate. He kicks the thief to the ground.
Một người đàn ông ăn cắp trong một cửa hàng. Anh ta muốn chạy trốn. Trợ lý cửa hàng hét vào người đàn ông. Một người đàn ông 84 tuổi nhìn thấy tình huống. Ông ấy quyết định ngăn chặn tên trộm. Ông ấy đã sử dụng karate. Ông ấy đá tên trộm xuống đất.
He is successful in stopping the thief. He also falls down. His wife is not happy. She comes to him. She tells him that what he did was dangerous. Luckily, the man is fine and police arrest the thief.
Ông ấy thành công trong việc ngăn chặn tên trộm. Ông ấy cũng ngã xuống. Vợ ông ấy không vui. Bà đến với ông. Bà nói với ông rằng những gì ông đã làm là nguy hiểm. May mắn thay, người đàn ông vẫn ổn và cảnh sát bắt giữ tên trộm.
The only other negative thing for the man is the fact that his wife did not speak to him for four hours.
Điều tiêu cực duy nhất khác đối với người đàn ông là thực tế là vợ ông ta đã không nói chuyện với ông ta trong suốt bốn giờ.
Vocabulary:
- Steal: Ăn trộm ăn cắp
- Run away: Bỏ chạy, chạy trốn.
- Situation: Tình huống.
- Fall down: Ngã, té.
- Dangerous: Nguy hiểm.
- Negative = downside: Nhược điểm
Level 2
A pensioner stopped a jewellery thief in his way. He used a karate kick to kick him to the ground. A 84 year-old man noticed a shop assistant who was shouting after a man dressed in black. Then he instincts started to work.
Một người hưu trí ngăn cản một tên trộm đồ trang sức theo cách của mình. Ông ta đã sử dụng một cú đá karate để đá anh ta xuống đất. Một người đàn ông 84 tuổi nhận thấy một trợ lý cửa hàng đang hét lên theo sau là một người đàn ông mặc đồ đen. Sau đó bản năng của ông bắt đầu vào việc.
His efforts to stop the robbery were successful, but he also fell down. His wife immediately came to him and told him that he could have harmed himself. Luckily, he was found to be fine and the thief was quickly arrested by staff.
Những cố gắng của ông để ngăn chặn vụ cướp đã thành công, nhưng ông cũng ngã xuống. Vợ ông ngay lập tức đến gặp ông ta và nói với ông ta rằng ông ta có thể tự làm hại mình. May mắn thay, ông ta bị phát hiện là ổn và tên trộm đã nhanh chóng bị nhân viên bắt giữ.
The only downside of his heroic act was that his wife did not speak to him for four hours.
Nhược điểm duy nhất của hành động anh hùng của ông là người vợ không nói chuyện với ông ta trong bốn giờ.
Vocabulary:
- Pensioner (n) người được hưởng lương hưu, người được hưởng trợ cấp
- Jewellery (n) đồ châu báu; đồ nữ trang.
- Thief (n) kẻ trộm, kẻ cắp.
- Instincts (n) bản năng, thiên hướng.
- Efforts (n) = trying: Sự cố gắng, sự ráng sức; sự cố thử làm, sự nổ lực.
- Downside: Nhược điểm
- Heroic (adj) : Anh hùng, dũng cảm, gan dạ.
Level 3
A pensioner stopped a jewellery thief in his way by karate kicking him to the ground. The 84-year old man noticed a shop assistant who was shouting after a man dressed in black. Then his instincts kicked in.
Một người hưu trí đã ngăn một tên trộm đồ trang sức theo cách của ông ta bằng cú đá Karate, đá anh ta xuống đất. Người đàn ông 84 tuổi nhận thấy một trợ lý cửa hàng đang hét lên theo sau là một người đàn ông mặc đồ đen. Sau đó bản năng của ông ta là đá vào.
His efforts to stop the robbery were successful, but he also took a nasty fall himself. His wife immediately voiced her displeasure at the fact that he put himself in harm's way. Luckily, he was found to be fine and the thief was quickly arrested by staff.
Những nỗ lực của ông để ngăn chặn vụ cướp đã thành công, nhưng ông ta cũng tự mình ngã xuống. Vợ ông đã cất tiếng bất mãn của bà về sự thật rằng ông ta đã đặt mình vào con đường làm tổn thương chính mình. May mắn thay, ông ta được phát hiện là ổn và tên trộm đã nhanh chóng bị nhân viên bắt giữ.
The only downside of his heroic act was that his wife did not speak to him for four hours.
Nhược điểm duy nhất của hành động anh hùng của ông ta là người vợ không nói chuyện với ông ta trong bốn giờ.
Vocabulary
- Displeasure: Sự không hài lòng, sự không bằng lòng, sự tức giận, sự bất mãn.
- Kick in (start to work).
- Nasty (unpleasant).
- Harm's way (a situation when you can be harmed).
- Downside (the negative part of something).
Chỉnh sửa cuối: