Đây là toàn bộ nội dung từ Việt Nam Overnight có chứa từ khoá vocabulary. Đọc: 623.
Từ vựng tiếng Anh về kinh doanh sử dụng khi đàm phán, giao dịch 1. Accept an offer: Chấp nhận, đồng ý với lời đề nghị, đề xuất 2. At stake: Đang...
1. Mathematics: Môn Toán 2. Physics: Môn Vật lý 3. Chemistry: Môn Hóa học 4. Science: Môn Khoa học 5. Biology: Môn Sinh học 6. History: Môn...
---Tiếng anh song ngữ theo level--- Nguồn: News in level Dịch + beta: Annry House Mình là dân ngoại ngữ không chuyên vừa tập phiên dịch, sai...
Tuần 1 ngày 1 Đây là một số từ vựng tiếng anh mình sưu tầm trong lúc làm bài. Mình sẽ chia sẻ cho các bạn để tăng thêm vốn từ vựng tiếng anh mỗi...
[IMG] DIFFERENT MEANING OF "COLD" and "UNCARING" By: Windy Cold (UNFRIENDLY) : Not showing kindness, love, or emotion and not friendly. It is...
Sức khỏe luôn là một thứ rất quan trọng đối với con người. Chủ đề sức khỏe trong tiếng Anh luôn nằm trong top những chủ đề mà người học quan tâm....
Six of Crows là một bộ truyện gồm hai tập của Leigh Bardugo. Thuộc thể loại viễn tưởng dành cho lứa tuổi mới lớn. Bộ truyện đã được làm phim một...
Mỗi ngày 5 từ vựng tiếng Anh! Chào mọi người! Giờ đang là mùa hè nhưng vì tình hình dịch bệnh nên việc đi chơi tung tăng như những năm trước là...
Copyright: Bản quyền Author: Tác giả Royalty: Phí nhượng quyền, phí bản quyền Term: Thời hạn bản quyền có hiệu lực Assign nhượng lại Public...
How to different from "crisp" and "cool"? "It's crisp" Trời se lạnh Trong bài viết này, mình sẽ giải thích cho các bạn sự khác nhau giữa 'crisp...
Bộ sách Harry Potter của tác giả J. K. Rowling hẳn là đã trở thành một cái tên huyền thoại đối với hầu hết mọi người rồi đúng không nào? Mình tin...
[8+] [9+] Hỗ trợ thi học kì tiếng anh 12+ THPTQG. Unit 1: Home life (Family) 1. Work on a night/day shift: làm việc ca sáng/đêm. 2. Attempt...
[IMG] 1. Customer aquisition: Quá trình tìm kiếm, thu hút khách hàng mới, thường là bằng quảng cáo Ví dụ: You can reduce your customer...
Học từ vựng Tiếng Anh qua các bài đọc trong bài thi Ielts Day 1 1. Inevitable /ɪnˈevɪtəbl/ (adj) That you cannot avoid or prevent: Không thể...
Dãn cách tên bằng dấu phẩy.