Bạn được Nguyenphuong1810 mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
621 ❤︎ Bài viết: 37 Tìm chủ đề
624 5
Chào mọi người, dưới đây mình xin giới thiệu tên một số nước trên thế giới bằng tiếng Trung. Chúc mọi người học tiếng Trung vui vẻ.

1. 越南 / yuè nán / Việt Nam

2. 日本 / rì běn / Nhật Bản

3. 韩国 / hán guó / Hàn Quốc

4. 中国 / zhōng guó / Trung Quốc

5. 香港 / Xiāng gǎng / Hồng kông

6. 澳门 / Ào mén / Macao

7. 泰国 / tài guó / Thái Lan

8. 文莱 / Wén lái / Brunei

9. 缅甸 / Miǎn dìan / Myanma

10. 马来西亚 / mǎ lái xī yà / Malaysia

11. 柬埔寨 / jiǎn pǔ zhài / Campuchia

12. 印度尼西亚 / yìn dù ní xī yà / Indonesia

13. 新加坡 / xīn jiā pō / Singapore

14. 菲律宾 / Fēi lǜ bīn / Philippines

15. 老挝 / Lǎo wō / Lào

16. 西班牙 / xī bān yá / Tây Ban Nha

17. 葡萄牙 / pú táo yá / Bồ Đào Nha

18. 英国 / yīng guó / Anh Quốc

19. 德国 / dé guó / Đức

20. 美国 / měi guó / Mỹ

21. 法国 / fǎ guó / Pháp

22. 火鸡 / Huǒ jī / Thổ Nhĩ Kỳ

23. 意大利 / yì dà lì / Ý – Italia

24. 印度 / yìn dù / Ấn Độ

25. 台湾 / tái wān / Đài Loan

26. 巴西 / bā xī / Brazil

27. 阿根廷 / ā gēn tíng / Argentina

28. 苏格兰 / Sū gé lán / Scotland

29. 丹麦 / Dān mài / Đan mạch

30. 墨西哥 / Mò xī gē / Mexico

31. 加拿大 / Jiā ná dà / Canada

32. 俄国 / É guó / Nga

33. 荷兰 / Hé lán / Hà lan

34. 瑞典 / Rùi diǎn / Thụy điển

35. 芬兰 / Fēn lán / Phần lan

36. 挪威 / Nuó wēi / Na uy

37. 斯里兰卡 / Sī lǐ lán kǎ / Sri Lanka

38. 不丹 / Bù dān / Bhutan

39. 澳大利亚 / Ào dà lì yǎ / Úc – Australia

40. 新西兰 / Xīn xī lán / New zealand.

Cảm ơn mọi người đã xem ạ. Đừng quên nhấn like cho mình nhé!
 
Từ khóa: Sửa

Những người đang xem chủ đề này

Back