Tiếng Trung Tên các nước trên Thế giới bằng tiếng Trung

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Moonto, 26 Tháng mười một 2021.

  1. Moonto

    Bài viết:
    37
    Chào mọi người, dưới đây mình xin giới thiệu tên một số nước trên thế giới bằng tiếng Trung. Chúc mọi người học tiếng Trung vui vẻ.

    1. 越南 / yuè nán / Việt Nam

    2. 日本 / rì běn / Nhật Bản

    3. 韩国 / hán guó / Hàn Quốc

    4. 中国 / zhōng guó / Trung Quốc

    5. 香港 / Xiāng gǎng / Hồng kông

    6. 澳门 / Ào mén / Macao

    7. 泰国 / tài guó / Thái Lan

    8. 文莱 / Wén lái / Brunei

    9. 缅甸 / Miǎn dìan / Myanma

    10. 马来西亚 / mǎ lái xī yà / Malaysia

    11. 柬埔寨 / jiǎn pǔ zhài / Campuchia

    12. 印度尼西亚 / yìn dù ní xī yà / Indonesia

    13. 新加坡 / xīn jiā pō / Singapore

    14. 菲律宾 / Fēi lǜ bīn / Philippines

    15. 老挝 / Lǎo wō / Lào

    16. 西班牙 / xī bān yá / Tây Ban Nha

    17. 葡萄牙 / pú táo yá / Bồ Đào Nha

    18. 英国 / yīng guó / Anh Quốc

    19. 德国 / dé guó / Đức

    20. 美国 / měi guó / Mỹ

    21. 法国 / fǎ guó / Pháp

    22. 火鸡 / Huǒ jī / Thổ Nhĩ Kỳ

    23. 意大利 / yì dà lì / Ý – Italia

    24. 印度 / yìn dù / Ấn Độ

    25. 台湾 / tái wān / Đài Loan

    26. 巴西 / bā xī / Brazil

    27. 阿根廷 / ā gēn tíng / Argentina

    28. 苏格兰 / Sū gé lán / Scotland

    29. 丹麦 / Dān mài / Đan mạch

    30. 墨西哥 / Mò xī gē / Mexico

    31. 加拿大 / Jiā ná dà / Canada

    32. 俄国 / É guó / Nga

    33. 荷兰 / Hé lán / Hà lan

    34. 瑞典 / Rùi diǎn / Thụy điển

    35. 芬兰 / Fēn lán / Phần lan

    36. 挪威 / Nuó wēi / Na uy

    37. 斯里兰卡 / Sī lǐ lán kǎ / Sri Lanka

    38. 不丹 / Bù dān / Bhutan

    39. 澳大利亚 / Ào dà lì yǎ / Úc – Australia

    40. 新西兰 / Xīn xī lán / New zealand.

    Cảm ơn mọi người đã xem ạ. Đừng quên nhấn like cho mình nhé!
     
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...