Bạn được Phan Trúc mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
497 2
Out of breath: Hết hơi, hụt hơi, thở không ra hơi (thường sau khi vận động mạnh như tập thể dục, chơi thể thao, chạy)

Ví dụ:

I'm a bit out of breath after running 2km.

Tôi có chút thở không ra hơi sau khi chạy được 2km.

Take a breath: Hít vào, lấy hơi

Ví dụ:

Alex took a deep breath, then pumped into the pool.

Alex hít một hơi thật dài rồi nhảy xuống hồ.

Hold your breath: Nín thở, nhịn thở (không thở trong một khoảng thời gian ngắn)

Ví dụ:

How long can you hold your breath underwater?

Bạn có thể nhịn thở bao lâu khi ở dưới nước?

Waste your breath: Phí hơi, phí lời

Ví dụ:

You are just wasting your breath. She never listens.

Bạn chỉ đang phí lời thôi. Cô ấy không bao giờ nghe đâu.

Hi vọng những cụm từ ở trên sẽ có ích cho các bạn!
 
Last edited by a moderator:

Những người đang xem chủ đề này

Back