20 idioms thông dụng trong giao tiếp mỗi ngày: 1. Burn the candle at both ends = work to excess that affects your physical and emotional well-being. Đốt nến ở cả hai đầu = làm việc quá mức ảnh hưởng đến thể chất và tinh thần của bạn. It's just not wise to burn the candle at both ends; it's just impossible to work full time, go to school, and spend time with family. Thật không khôn ngoan nếu đốt ngọn nến ở cả hai đầu; chỉ là không thể làm việc toàn thời gian, đi học và dành thời gian cho gia đình. 2. Work one's tail off = work very hard: Làm việc rất chăm chỉ I have to work my tail off just to pay my rent. Tôi phải làm việc chỉ để trả tiền thuê nhà. 3. A walking encyclopedia = someone who seems to know everything Một bách khoa toàn thư đi bộ = một người dường như biết mọi thứ My roommate would do well on a trivia game show. He's a walking encyclopedia. Bạn cùng phòng của tôi sẽ làm tốt trong một trò chơi đố vui. Anh ấy là một cuốn bách khoa toàn thư đi bộ. 4. Have the right stuff = have the needed skills to succeed: Có những kỹ năng cần thiết để thành công Susan has the right stuff to get into any school she chooses. Susan có những thứ phù hợp để vào bất kỳ trường nào cô ấy chọn. 5. On the spur of the moment = without planning or preparation: Mà không có kế hoạch hoặc chuẩn bị I decided to go to the party on the spur of the moment, so I threw on some clothes and left. Tôi quyết định đến bữa tiệc ngay lúc này, vì vậy tôi đã mặc một số quần áo và rời đi. 6. Be decked out = be dressed in formal clothes for nice occasions: Mặc quần áo trang trọng cho những dịp đẹp She was decked out in a beautiful dress, and everyone was surprised. Cô ấy đã được trang điểm trong một chiếc váy đẹp, và tất cả mọi người đều ngạc nhiên. 7. Crack a book = to open books to study (usually a negative meaning) : Mở sách để học (thường là nghĩa tiêu cực) Brandon hardly ever cracked a book in high school, but he still was able to graduate. Brandon hầu như không bao giờ bẻ khóa một cuốn sách ở trường trung học, nhưng anh ấy vẫn có thể tốt nghiệp. 8. Cut class = to skip school: Trốn học Why do you always cut class? You won't pass the class if you do. Tại sao bạn luôn trốn học? Bạn sẽ không vượt qua lớp học nếu bạn làm vậy. 9. Nose around = look for something private or hidden Mũi xung quanh = tìm kiếm điều gì đó riêng tư hoặc bị che giấu The kids sometimes nose around the house for Christmas gifts. Những đứa trẻ đôi khi quay xung quanh nhà để tìm quà Giáng sinh. 10. Umpteen (also, umpteenth) = a great number of: Rất nhiều I have umpteen presents to buy before Christmas Eve. Tôi có mười mấy món quà để mua trước đêm Giáng sinh. 11. Strapped for cash = short of money Bị thiếu tiền mặt = thiếu tiền I'm a little strapped for cash, so I can't eat out very often. Tôi hơi thiếu tiền mặt, vì vậy tôi không thể đi ăn ngoài thường xuyên. 12.come into money = get money suddenly: Nhận được tiền một cách đột ngột Steve came into money when his father passed away last year. Steve kiếm tiền khi cha anh ấy qua đời năm ngoái." 13. Read someone like a book = understand someone very well: Hiểu ai đó rất rõ My teacher can read students like a book. He knows which students study, and which students don't. Giáo viên của tôi có thể đọc học sinh như một cuốn sách. Anh ấy biết sinh viên nào học và sinh viên nào không. 14. Go by the book = follow rules exactly: Tuân thủ chính xác các quy tắc If you always go by the book in your work, your company will trust you more. Nếu bạn luôn theo đuổi cuốn sách trong công việc của mình, công ty của bạn sẽ tin tưởng bạn nhiều hơn. 15. Feel at home = feel comfortable or relaxed: Cảm thấy thoải mái hoặc thư giãn The more you learn about the culture here, the more you will feel at home. Bạn càng tìm hiểu nhiều về văn hóa ở đây, bạn sẽ càng cảm thấy như ở nhà. 16. Move in = start living somewhere: Bắt đầu sống ở một nơi nào đó Some of my adult children have moved back in because they want to save money. Một số con cái trưởng thành của tôi đã chuyển về ở vì chúng muốn tiết kiệm tiền. 17. A balancing act = a difficult situation where you try to do several different things at the same time Một hành động cân bằng = một tình huống khó khăn trong đó bạn cố gắng làm nhiều việc khác nhau cùng một lúc Working and studying at the same time is a real balancing act. Làm việc và học tập đồng thời là một hành động cân bằng thực sự. 18. High-and-mighty = self-important and proud: Tự trọng và kiêu hãnh Sarah always acts high-and-mighty, and she thinks she is better than everyone else because she is a well-known movie star. Sarah luôn hành động cao và dũng cảm, và cô ấy nghĩ rằng cô ấy giỏi hơn tất cả những người khác vì cô ấy là một ngôi sao điện ảnh nổi tiếng. 19. Soft-hearted = gentle, kind: Nhẹ nhàng, tốt bụng He might not seem very understanding, but you'll see he's soft-hearted once you get to know him. Anh ấy có vẻ không hiểu lắm, nhưng bạn sẽ thấy anh ấy mềm lòng khi bạn làm quen với anh ấy. 20. Run in the family = physical or personality traits that are similar Chạy trong gia đình = các đặc điểm thể chất hoặc tính cách giống nhau All their kids are very athletic; it seems to run in the family. Tất cả những đứa trẻ của họ đều rất thể thao; nó dường như chạy trong gia đình. Còn tiếp..
Idioms thông dụng trong giao tiếp mỗi ngày: Ngày 2: Bấm để xem 1. "Break up with someone" = end a relationship with someone Jacob feels terrible because his girlfriend broke up with him last night. 2. "Tie the knot" = get married When are you going to tie the knot? You and Sarah have been engaged for two years. 3. "Give (someone) a hand" = help someone Could you give me a hand to move this sofa? It's heavy. 4. "Bring home the bacon" = earn money for the family Who brings home the bacon in your family: Your mom or dad? 5. "Sick as a dog" = very sick She has been sick as a dog for a week, and she really needs to see a doctor. 6. "Run down" = very tired and exhausted Jeff is feeling run down, so he decided not to come to the party. 7. "Movie buff" = someone who knows a lot about movies If you want to know anything about the movie industry, ask Phil. He's a real movie buff. 8. "Word of mouth" = telling one person to another by speaking Many stores sell most of their products by word of mouth. 9. "Pull out all the stops" = do everything possible to make something succeed The company pulled out of the stops to improve business, including cutting prices up to 50%. Dịch nghĩa: 1. "Chia tay với ai đó" = kết thúc mối quan hệ với ai đó Jacob cảm thấy khủng khiếp vì bạn gái của anh ấy đã chia tay anh ấy đêm qua. 2. "Tie the knot" = kết hôn Khi nào bạn sẽ thắt nút? Bạn và Sarah đã đính hôn được hai năm. 3. "Give (someone) a hand" = giúp đỡ ai đó Bạn có thể giúp tôi một tay để di chuyển chiếc ghế sofa này được không? Nó nặng. 4. "Bring home the bacon" = kiếm tiền cho gia đình Ai là người mang thịt xông khói về nhà trong gia đình bạn: Mẹ hay bố của bạn? 5. "Disease as a dog" = rất ốm Cô ấy đã bị ốm như một con chó trong một tuần, và cô ấy thực sự cần đi khám bác sĩ. 6. "Run down" = rất mệt mỏi và kiệt sức Jeff cảm thấy hụt hẫng nên quyết định không đến bữa tiệc. 7. "Movie buff" = người biết nhiều về phim Nếu bạn muốn biết bất cứ điều gì về ngành công nghiệp điện ảnh, hãy hỏi Phil. Anh ấy là một người yêu thích phim thực sự. 8. "Truyền miệng" = nói với người này với người khác bằng cách nói Nhiều cửa hàng bán hầu hết các sản phẩm của họ bằng cách truyền miệng. 9. "Pull out all the stop" = làm mọi thứ có thể để làm cho điều gì đó thành công Công ty đã rút khỏi các điểm dừng để cải thiện hoạt động kinh doanh, bao gồm cả việc cắt giảm giá tới 50%. Còn tiếp..