Bài viết: 111 



IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI THPTQG. P1
1. A hot potato: Vấn đề nan giải
2. At the drop of a hat: Ngay lập tức
3. The best thing since sliced bread: Giải pháp tốt
4. Burn the midnight oil: Thức khuya học bài, làm việc
5. Between two stools: Tiến thoái lưỡng nan
6. Break a leg: Chúc may mắn
7. Hit the books: Học
8. When pigs fly: Điều không tưởng
9. Scratch one's back: Giúp đỡ ai với hi vọng họ sẽ giúp lại mình
10. Hit the nail on the head: Nói chính xác
11. Take the mickey out of = make fun of sb: Chế nhạo ai
12. Put st at one's disposal: Sẵn để ai dùng
13. A splitting headache: Đầu đau như búa bổ
14. On the house: Miễn phí
15. Hit the roof = become angry: Tức giận
16. Make one's blood boil: Làm cho ai giận sôi máu
17. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng tán thưởng
18. Pay through the nose: Trả giá quá đắt
19. Beat about the bush: Nói vòng vo
20. Off the beg: Hàng may sẵn
21. By the skin of my teeth: Kịp lúc
22. Pull sb leg: Trêu trọc ai
23. Get butterfies in sb stomach: Cảm thấy bồn chồn
24. Sell like hot cakes: Bán đắt như tôm tươi
25. A close call/shave = narrow escape: Sự thoát chết trong gang tấc
26. Have a bee in sb bonnet about st: Ám ảnh về điều gì
27. Drop a brick/danger: Lỡ lời
28. Off the record: Không được công bố, không chính thức
29. Blow sb trumpet = show off = say how clever sb is: Khoe khoang
30. Find fault with: Kiếm chuyện, chỉ trích, bắt lỗi
31. Fight tooth and daw/nail: Đánh nhau quyết liệt
32. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt
33. Take it amiss: Hiểu lầm
34. High and low: Nhiều nơi, khắp mọi nơi
35. Spick and span: Gọn gàng. Ngăn nắp
36. Part and parcel: Cần thiết, quan trọng
37. Without a shadow of a doubt: Không một chút nghi ngờ
38. Didn't bat an eye: Không ngạc nhiên
39. Break the news to do: Thông báo với ai
40. Cost an arm and a leg: Chi phí đắt đỏ