MỘT SỐ IDIOMS CÓ THỂ XUẤT HIỆN TRONG ĐỀ THI THPT MÔN TIẾNG ANH - Một câu hỏi đặt ra là có nên học Idioms không? Theo mình, các bạn nên nắm vững các kiến thức, cấu trúc cơ bản để đạt điểm 7, 8. Khi tự tin rồi, chúng ta hãy dành thời gian học thêm thành ngữ, vì phần này rất khó học, mất thời gian và phạm vi rất rộng. Và tất nhiên là các bạn đã có gốc, có trình độ tiếng Anh nhất định thì không gì có thể làm khó được chúng ta. - Như đã nói, idioms rất rộng, chúng ta chỉ có cách là chăm và chăm, làm nhiều đề gặp nhiều từ, đọc nhiều, và có 1 cách cô giáo mình dạy đó là đoán nghĩa. Đó là vài kinh nghiệm của mình, các bạn có thể tham khảo nha: 1. Idioms "body" - On the tip of my tongue: Biest nhưng không nhớ rõ - Off the top of my head: Chợt bật ra trong đầu - Cost an arm and a leg: Đắt đỏ - Get it off your chest: Giải tỏa nỗi lòng - Give me a hand: Giúp 1 tay - Keep your chin up: Buồn ư! Hãy vui lên - Have itchy feet: Ngứa chân, muốn đi đây đó - Have a sweet tooth: Thích ăn đồ ngọt - An old hand: Có nhiều kinh nghiệm - Give sb a cold shoulder: Bơ ai 2. Idioms "compare" - As bald as a coot: Hói vô cùng hói - As blind as a bat: Mù tịt - As bright as a button: Sáng dạ - As bold as brass: Can đảm - As busy as a bee: Bận rộn, chăm chỉ - As dean as a whistle: Sạch như mới - As dead as a dodo: Chết ngắc, chẳng còn thú vị - As deaf as a post: Điếc đặc - A dull as ditchwater: Chán ngắt - As fit as a fiddle: Khoẻ như vâm 3. Idioms "end" - Odds and end: Đồ lặt vặt - Chapter and verse: Chi tiết, cụ thể - By and large: Nhìn chung, tổng thể - Spick and span: Sạch sẽ, ngăn nắp - Through thick and thin: Cả lúc vui lẫn buồn - Chalk and cheese: Khác biệt hoàn toàn - Touch and go: Không chắc chắn - Sink or swim: 1 sống 2 chết - Wear and tear: Hao mòn - Up and coming: Đầy hứa hẹn thành công - First and foremost: Trước hết, hơn hết - Fair and square: Công bằng, trung thực - High and low: Mọi nơi - Heart and spills: Hết tâm huyết - Thrills and spills: Sự thú vị - Wheel and deal: Dùng chiêu trò - Slice and dice: Chia nhỏ thông tin - Hard and fast: Cố định, không thể thay đổi - Wine and dine: Thiết đãi - Part and parcel: Phần quan trọng 4. Idioms "animals" - Have ants in the pants: Lo lắng, bồn chồn - A cat nap: Chợp mắt - Chicken out: Sợ hãi nên không làm gì - A copycat: Kẻ bắt chước - Hold your horses: Bình tĩnh - Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật - Straight from the horse's mouth: Từ nguồn đáng tin cậy - In the dog house: Gặp rắc rối - A rat race: Cuộc chạy đua vô tận - Until the cows come home: Trong một khoảng thời gian rất dài - A dark horse: Có tài năng ẩn giấu - A bird-eye view: Có cái nhìn toàn cảnh - Go to goat: Nổi giận - Have a bee in your bonnet: Tập trung quá mức - A little bird told me: Không nói - Look like a drowned rat: Ướt như chuột lột - For donkey's year: Lâu lắm rồi - Go to the dogs: Đã xuống cấp - A cold fish: 1 người lạ khó gần - Up and running: Vận hành trơn tru - Fight tooth and nail: Chơi khô máu - Sick and tired: Phát ngán - Rain or shine: Trong mọi hoàn cảnh - Pros and cons: Ưu, nhược điểm - Law and order: Kỉ cương, trật tự - Ways and means: Cách thức, chiêu trò - Make or break: Thành hay bại - Loud and clear: Rõ ràng, mạch lạc - Done and dusted: Xong xuôi - Smell a rat: Cảm thấy điều không lành - Make a pig of yourself: Ăn nhiều như heo - Like a fish out of water: Lạ lẫm với môi trường mới 5. Idioms "color" - Be green with envy: Vô cùng ghen tị - See red: Tức giận - Once the blue moon: Hiếm khi - The back sheep: Kẻ lập dị - Tell a white lies: Lời nói dối vô hại - A white elephant: Một thứ vô dụng mà tốn tiền - Give the green light: Bật đèn xanh, cho phép - Grey matter: Chất xám - Scream blue murder: La hét rất to - In the pink: Hồng hào, sức khỏe tốt 6. Idioms "make" - Make the most of: Tận dụng - Make a killing: Kiếm được rất nhiều tiền - Make fun of: Cười nhạo ai đó - Make ends meet: Kiếm đủ sống - Can't make head or tail of: Không hiểu đầu đuôi - Make up your mind: Đưa ra quyết định - Make my blood boil: Giận sôi máu - Make my day: Khiến tôi thật sung sướng. Chúc các bạn đạt được mục tiêu 8+, 9+ nha!