Tiếng Anh Những Idioms thường gặp trong đề thi THPT QG (part1)

Thảo luận trong 'Cần Sửa Bài' bắt đầu bởi Diệp Lam Lạc, 4 Tháng mười hai 2022.

  1. Diệp Lam Lạc

    Bài viết:
    111
    IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG BÀI THI THPTQG. P1​

    1. A hot potato: Vấn đề nan giải

    2. At the drop of a hat: Ngay lập tức

    3. The best thing since sliced bread: Giải pháp tốt

    4. Burn the midnight oil: Thức khuya học bài, làm việc

    5. Between two stools: Tiến thoái lưỡng nan

    6. Break a leg: Chúc may mắn

    7. Hit the books: Học

    8. When pigs fly: Điều không tưởng

    9. Scratch one's back: Giúp đỡ ai với hi vọng họ sẽ giúp lại mình

    10. Hit the nail on the head: Nói chính xác

    11. Take the mickey out of = make fun of sb: Chế nhạo ai

    12. Put st at one's disposal: Sẵn để ai dùng

    13. A splitting headache: Đầu đau như búa bổ

    14. On the house: Miễn phí

    15. Hit the roof = become angry: Tức giận

    16. Make one's blood boil: Làm cho ai giận sôi máu

    17. Bring down the house: Làm cho cả khán phòng tán thưởng

    18. Pay through the nose: Trả giá quá đắt

    19. Beat about the bush: Nói vòng vo

    20. Off the beg: Hàng may sẵn

    21. By the skin of my teeth: Kịp lúc

    22. Pull sb leg: Trêu trọc ai

    23. Get butterfies in sb stomach: Cảm thấy bồn chồn

    24. Sell like hot cakes: Bán đắt như tôm tươi

    25. A close call/shave = narrow escape: Sự thoát chết trong gang tấc

    26. Have a bee in sb bonnet about st: Ám ảnh về điều gì

    27. Drop a brick/danger: Lỡ lời

    28. Off the record: Không được công bố, không chính thức

    29. Blow sb trumpet = show off = say how clever sb is: Khoe khoang

    30. Find fault with: Kiếm chuyện, chỉ trích, bắt lỗi

    31. Fight tooth and daw/nail: Đánh nhau quyết liệt

    32. Like water off a duck's back: Nước đổ đầu vịt

    33. Take it amiss: Hiểu lầm

    34. High and low: Nhiều nơi, khắp mọi nơi

    35. Spick and span: Gọn gàng. Ngăn nắp

    36. Part and parcel: Cần thiết, quan trọng

    37. Without a shadow of a doubt: Không một chút nghi ngờ

    38. Didn't bat an eye: Không ngạc nhiên

    39. Break the news to do: Thông báo với ai

    40. Cost an arm and a leg: Chi phí đắt đỏ
     
    Hương Dz thích bài này.
Từ Khóa:
Trả lời qua Facebook
Đang tải...