

Top 30 thành ngữ thông dụng:
- Be careful: Hãy cẩn thận.
- Be careful driving: Lái xe cẩn thận.
- Can you translate this for me: Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không.
- Don't worry: Đừng lo.
- Everyone knows it: Mọi người biết điều đó.
- Everything is ready: Mọi thứ đã sẵn sàng.
- Excellent: Xuất sắc.
- From time to time: Thỉnh thoảng.
- Good idea: Ý kiến hay.
- He like it very much: Anh ta thích nó lắm.
- Help: Giúp tôi.
- He is coming soon: Anh ta sắp tới.
- He is right: Anh ta đúng.
- He is very annoying: Anh ta làm loạn quá.
- He is very famous: Anh ta rất nổi tiếng.
- How are you: Bạn khỏe không.
- How is work going: Việc làm thế nào.
- Hurry: Nhanh lên.
- I ate already: Tôi đã ăn rồi.
- I can't hear you: Tôi không thể nghe bạn nói.
- I don't know how to use it: Tôi không biết cách dùng nó.
- I don't like him: Tôi không thích anh ta.
- I don't speak very well: Tôi không nói giỏi lắm.
- I don't understand: Tôi không hiểu.
- I feel good: Tôi cảm thấy khỏe.
- I know: Tôi biết.
- I'll pay: Tôi sẽ trả.
- I'm not ready yet: Tôi chưa sẵn sàng.
- I'll take it: Tôi sẽ mua nó.
- Never mind: Đừng bận tâm.
- Be careful: Hãy cẩn thận.
- Be careful driving: Lái xe cẩn thận.
- Can you translate this for me: Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không.
- Don't worry: Đừng lo.
- Everyone knows it: Mọi người biết điều đó.
- Everything is ready: Mọi thứ đã sẵn sàng.
- Excellent: Xuất sắc.
- From time to time: Thỉnh thoảng.
- Good idea: Ý kiến hay.
- He like it very much: Anh ta thích nó lắm.
- Help: Giúp tôi.
- He is coming soon: Anh ta sắp tới.
- He is right: Anh ta đúng.
- He is very annoying: Anh ta làm loạn quá.
- He is very famous: Anh ta rất nổi tiếng.
- How are you: Bạn khỏe không.
- How is work going: Việc làm thế nào.
- Hurry: Nhanh lên.
- I ate already: Tôi đã ăn rồi.
- I can't hear you: Tôi không thể nghe bạn nói.
- I don't know how to use it: Tôi không biết cách dùng nó.
- I don't like him: Tôi không thích anh ta.
- I don't speak very well: Tôi không nói giỏi lắm.
- I don't understand: Tôi không hiểu.
- I feel good: Tôi cảm thấy khỏe.
- I know: Tôi biết.
- I'll pay: Tôi sẽ trả.
- I'm not ready yet: Tôi chưa sẵn sàng.
- I'll take it: Tôi sẽ mua nó.
- Never mind: Đừng bận tâm.