Top 30 thành ngữ thông dụng: - Be careful: Hãy cẩn thận. - Be careful driving: Lái xe cẩn thận. - Can you translate this for me: Bạn có thể dịch cho tôi cái này được không. - Don't worry: Đừng lo. - Everyone knows it: Mọi người biết điều đó. - Everything is ready: Mọi thứ đã sẵn sàng. - Excellent: Xuất sắc. - From time to time: Thỉnh thoảng. - Good idea: Ý kiến hay. - He like it very much: Anh ta thích nó lắm. - Help: Giúp tôi. - He is coming soon: Anh ta sắp tới. - He is right: Anh ta đúng. - He is very annoying: Anh ta làm loạn quá. - He is very famous: Anh ta rất nổi tiếng. - How are you: Bạn khỏe không. - How is work going: Việc làm thế nào. - Hurry: Nhanh lên. - I ate already: Tôi đã ăn rồi. - I can't hear you: Tôi không thể nghe bạn nói. - I don't know how to use it: Tôi không biết cách dùng nó. - I don't like him: Tôi không thích anh ta. - I don't speak very well: Tôi không nói giỏi lắm. - I don't understand: Tôi không hiểu. - I feel good: Tôi cảm thấy khỏe. - I know: Tôi biết. - I'll pay: Tôi sẽ trả. - I'm not ready yet: Tôi chưa sẵn sàng. - I'll take it: Tôi sẽ mua nó. - Never mind: Đừng bận tâm.
Dừng lại! Stop! Thử vận may. Take a chance. Mang nó ra ngoài. Take it outside. Nói với tôi. Tell me. Cám ơn cô. Thank you miss. Cám ơn ông. Thank you sir. Cám ơn rất nhiều. Thank you very much. Cám ơn. Thank you. Cám ơn về mọi việc. Thanks for everything. Như vậy nhiều quá. That's too much. Quyển sách ở dưới cái bàn. The book is under the table. Họ sẽ trở lại ngay. They'll be right back. Chúng giống nhau. They're the same. Họ rất bận. They're very busy. Bạn có đủ tiền không? Do you have enough money? Bạn có biết nấu ăn không? Do you know how to cook? Bạn có biết cái này nói gì không? Do you know what this says? Bạn có muốn tôi tới đón bạn không? Do you want me to come and pick you up? Con đường này có tới New York không? Does this road go to New York?