

- soup something up: Điều chỉnh, chinh sửa cái gì để nó tốt hơn
- go/sell like hot cake: Bán chạy như tôm tươi
- spill the bea: Tiết lộ bí mật
- full of beans: Tràn đầy năng lượng
- not somebody's cup of tea: Không phải sở thích của ai
- a smart cookie: Người thông minh
- use your noodle: Suy nghĩ, dùng đầu óc, động não
- (as) cool as a cucumber: Người giữ được bình tĩnh
- a big cheese: Người đứng đầu, người đặc biệt quan trọng hoặc đứng đầu một nhóm
- couch potado: Người lười biếng suốt ngày xem tivi
- go bananas: Tức điên lên
- piece of cake: Cái gì đó dễ dàng
- the apple of one's eye: Người yêu dấu trong mắt ai
- bread and butter: Kế sinh nhai
- butter someone up: Nịnh bợ ai
Last edited by a moderator: