Mười lăm năm trước, trong một trường đại học ở thành phố, có một nhóm sinh viên gồm bảy đứa.
Bảy đứa, bảy cái họ lớn.
Đứa là con nhà làm truyền thông,
Đứa nhà mở bệnh viện,
Đứa ba làm công an,
Đứa mẹ ngồi ghế lãnh đạo đâu đó trong bộ máy,
Đứa nữa là con chủ tịch tỉnh,
Còn lại là mấy chức vụ nghe tên thôi cũng đã biết không ai dám đụng.
Mỗi đứa học một khoa, một ngành khác nhau, nhưng khi đứng chung lại thì thành một cái vòng riêng. Những cuộc tụ họp, những bữa tiệc, những trò vui của tụi nó – sinh viên bình thường có nghe cũng chỉ dám đứng xa mà nhìn. Trong sân trường, người ta biết mặt, biết tên, nhưng ít ai dám gọi thẳng.
Ở giữa cái vòng đó là một thằng con trai cao lớn, quen nghe người ta gọi mình là "cậu chủ". Nó tên là Thịnh.
Cùng thời điểm đó, trong trường có một anh chàng sinh viên IT.
Gia đình nhà anh ta không giàu, không nghèo, đủ ăn, không có thế lực gì đáng kể. Anh đi học ban ngày, đi làm thêm tối, hết làm gia sư lại tới phụ việc, nhận đủ thứ lặt vặt chỉ để góp thêm tiền, để biết thêm chuyện đời. Tính anh ta ít nói, không quá hòa đồng, nhưng rất biết lắng nghe. Ở chỗ đông người, anh không cố chen vào giữa, nhưng luôn đứng bên mép, mắt thì mở to hơn miệng.
Người đó tên là Nam.
Và ở một góc khác, có một cô gái hai mươi tuổi.
Ba cô bệnh lâu năm, nằm viện còn nhiều hơn nằm nhà. Mẹ cô thì buôn bán lặt vặt ngoài chợ, ngày nào dư được vài chục ngàn đã là mừng. Cô vào được đại học là nhờ học bổng, nhờ quỹ hỗ trợ sinh viên, nhờ mấy công việc làm thêm: Gia sư, phụ quán, phiên dịch linh tinh. Đời sống eo hẹp, nhưng cô vẫn giữ được dáng vẻ gọn gàng, sạch sẽ.
Cô không đẹp kiểu hoa hậu, nhưng có cái nét dịu dàng, thùy mị. Khi cô cười, mấy gương mặt khác trong sân trường tự nhiên thấy nhạt bớt.
Cô tên là Thùy Dương.
Nam gặp Dương trong một buổi sinh hoạt của câu lạc bộ tiếng Anh ở nhà thờ. Ban đầu, họ chỉ là hai người đứng chung một phòng, không có gì đặc biệt. Rồi thêm vài lần sinh hoạt, vài cuộc nói chuyện, hai cái tên ấy bắt đầu mắc vào nhau.
Những buổi chiều muộn, người ta hay thấy một chàng trai gầy gầy và một cô gái nhỏ ngồi trò chuyện ở dãy ghế đá sau trường. Có hôm, họ đi dọc con đường trồng hoa, bên trái là sân bóng, bên phải là khu vườn rau của khoa Nông nghiệp. Đi hết con đường đó là tới một cái ao nhỏ. Ao không lớn, cá trong ao do mấy đời hiệu trưởng thả xuống, chẳng ai bắt, chỉ để ngắm.
Đó là nơi hai người hay dừng lại.
Họ nói về bài tập, về các môn học, về chuyện ba cô đang nằm viện, về chuyện Nam vừa xin được ca làm mới. Có lúc, cậu sinh viên IT kia ngập ngừng tỏ tình, nói vòng nói vo. Cô gái chỉ cười, không gật, cũng không lắc. Cô bảo cần suy nghĩ, rồi lại lo cho ba mẹ, cho tiền thuốc, cho tương lai. Cái khoảng cách giữa "bạn bè" và "người yêu" cứ thế được giữ lại, mỏng nhưng không vượt qua.
Nam, thời điểm đó, chỉ nghĩ đơn giản: Cứ đi bên cạnh cô, chờ tới ngày cô sẵn sàng. Hắn đâu biết, không phải ai cũng có đủ thời gian để chờ.
Cho đến một ngày, nhóm bảy đứa kia để ý đến Dương.
Quán cà phê Anh Đào – chỗ Dương đi làm thêm – chiều hôm đó đông hơn bình thường. Bảy đứa kéo tới, chiếm cả một góc sáng nhất trong quán. Áo sơ mi, váy đẹp, nước hoa, đồng hồ đắt tiền, điện thoại đời mới.. Tất cả tạo thành một mảng màu rất khác so với số sinh viên bình thường lặng lẽ ôm giáo trình ngồi góc khuất.
Lúc Dương bưng khay nước ra, mắt cả nhóm lần lượt bám vào.
Có đứa buông một câu nửa đùa nửa thiệt, bảo "phục vụ chỗ này cũng được quá hén". Đứa khác thì cười nhạt: "Con nhà nghèo mà sạch sẽ dữ." Một cô gái trong nhóm – sắc sảo, xinh đẹp – nhìn Dương từ đầu đến chân, ánh mắt lạnh, trong lòng khó chịu vì bỗng dưng có một đứa "không là ai" nhưng ánh nhìn mấy thằng bạn lại trượt về phía đó.
Còn thằng ngồi giữa – Thịnh – lúc đầu hời hợt buông: "Loại đó không phải gu tao." Nhưng trong sâu ánh mắt, có một tia hiếu thắng rất quen thuộc: Thứ cảm giác của một thằng đã quen muốn gì được đó, giờ tự nhiên thấy có thứ dám đứng ngoài tầm tay mình.
Từ mấy câu bàn tán, câu chuyện trượt dần thành trò chơi. Một trò chơi mà người bày ra nó chưa từng nghĩ tới hậu quả.
Một thời gian sau, trong đầu bảy đứa hình thành một kế hoạch.
Gia đình một trong số chúng tham gia quỹ hỗ trợ sinh viên khó khăn của trường. Dựa vào đó, chúng nắm được hồ sơ của Dương: Hoàn cảnh, điểm số, thông tin gia đình. Chúng nghĩ ra một cách tiếp cận "đẹp mặt" : Hẹn cô tới để "trao đổi về việc hỗ trợ".
Chỗ hẹn được chọn là phòng dụng cụ của khoa – một nơi bình thường ít người qua lại. Trong lời nhắn, chúng giải thích rằng hôm ấy các anh chị bên quỹ đang bận dự một buổi họp chuyên môn tại đó, tiện thể muốn gặp trực tiếp để nghe cô trình bày rõ hơn hoàn cảnh, từ đó xem xét đưa vào danh sách hỗ trợ đặc biệt.
Với một đứa sinh viên đang chật vật từng đồng như Dương, lời hẹn đó nghe rất hợp lý.
Ngày hôm đó, cô tới đúng giờ, mặc bộ đồng phục sạch sẽ nhất mình có. Cô bước vào, cánh cửa sau lưng khép lại. Những gì xảy ra tiếp theo, mười lăm năm trước Nam không hề biết. Lúc ấy, hắn đang ở một góc khác của trường, cặm cụi với bài tập môn lập trình.
Những chi tiết bên trong căn phòng dụng cụ, nhiều năm sau Nam mới nghe lại, rồi ráp từng mảnh.
Phía sau cánh cửa đó, pháo giấy bất ngờ tung ra. Bóng bay, hoa tươi, tiếng vỗ tay. Thịnh bước ra, áo quần chỉnh tề, tay cầm bó hoa, nói những lời ngọt ngào giống hệt những clip tỏ tình trên mạng.
Dương sững sờ. Cô bối rối, không biết nên cười hay nên khóc. Cô cảm ơn, rồi tìm cách từ chối. Từ chối rất lịch sự, rất nhã nhặn, đúng kiểu một người không muốn làm ai mất mặt. Cô nói đã có người mình thích, nói không muốn dựa vào ai, nói chuyện hỗ trợ học phí cô mong được xét theo quy định chung, không phải đánh đổi.
Với một người bình thường, nghe vậy sẽ chấp nhận.
Nhưng người quỳ gối hôm đó không phải một người bình thường. Đó là thằng quen nhìn đời như cái kịch bản chỉ xoay quanh mình.
Câu chuyện từ "tỏ tình" chuyển sang "mặc cả".
Hoa được đặt qua một bên. Thịnh bắt đầu nói về nhà nó – công ty, bất động sản, bệnh viện, mối quan hệ. Mấy đứa còn lại phụ họa, kể về chức vụ của ba, của mẹ, của chú bác, về những con đường trải sẵn dưới chân nếu Dương gật đầu.
Lời lẽ đổi từ "anh thích em" sang "anh có thể lo cho em", "em sẽ không phải lo gì nữa".
Từ "anh cần em" sang "em nên hiểu ra".
Nhưng cuối cùng, câu trả lời của Dương vẫn là không.
Đối với Thịnh, đó là lúc tấm mặt nạ rơi xuống.
Nụ cười lịch sự biến mất, giọng nó trầm hẳn, lạnh đi. Tay nó bất ngờ siết chặt cổ tay Dương, kéo giật cô lại. Cô hoảng hốt, vùng ra, lùi về phía cửa, nhưng cánh cửa sau lưng đã bị một đứa trong nhóm khóa trái từ lúc nào.
Những lời ngon ngọt biến thành chửi rủa.
"Không biết điều", "làm cao", "đồ đóng kịch" – từng câu phun ra cùng với cái lực giằng giật trên cánh tay gầy. Dương cố gắng gỡ tay nó ra, vừa khóc vừa nói không, nhưng càng chống cự, nó càng nổi điên.
Một cái tát nảy lửa giáng xuống. Rồi thêm cái nữa.
Cả thân người nhỏ thó bị đẩy dúi vào góc phòng, lưng va vào kệ dụng cụ kêu "rầm" một tiếng. Tay Thịnh túm lấy cổ áo, giật mạnh. Mấy cái cúc bung ra, sợi vải mỏng toạc đi dưới những ngón tay đã quen với việc muốn gì có nấy.
Dương khóc, van xin, quay sang phía mấy đứa còn lại tìm một ánh mắt giúp đỡ.
Nhưng tụi nó chỉ đứng đó, kẻ khoanh tay, kẻ ngồi phệt lên bàn, kẻ nhếch môi cười. Riêng Trung thì lùi nhẹ về phía sau, rút điện thoại ra, giơ lên như đang quay một đoạn clip vui vẻ nào đó.
Căn phòng dụng cụ chật hẹp trở thành cái lồng khóa kín. Tiếng khóc, tiếng cầu xin, tiếng đồ đạc va vào nhau lẫn với tiếng thở gấp, dội lên tường rồi tắt ngấm.
Lúc mọi thứ kết thúc, Dương co người lại trong một góc, hai tay ôm chặt lấy thân mình, áo quần xộc xệch, mặt mũi sưng đỏ, mắt đầy hoảng loạn. Thịnh chỉnh lại cổ áo, vuốt lại tay áo sơ mi, nhặt một xấp tiền polime đặt lên bàn như ném cho một kẻ dưới đáy rồi quay lưng bỏ đi. Trước khi ra cửa, nó vẫn không quên buông lại một câu dọa nạt về đoạn clip vừa quay.
Phần tiếp theo của câu chuyện, báo chí không biết, hồ sơ điều tra không ghi, Nam của mười lăm năm trước hoàn toàn mù tịt. Chỉ có những người đứng trong phòng hôm đó – tụi mày – và chính Dương, biết rõ.
Nhiều năm sau, khi nghe lại, Nam mới hiểu tại sao nỗi sợ và sự nhục nhã có thể nghiền nát một người nhanh như vậy.
Điện thoại của Dương bắt đầu có những tin nhắn lạ. Ban đầu là số lạ, sau đổi thành những cái tên được lưu một cách gượng gạo. Nội dung tin nhắn không bao giờ dài: Một địa điểm, một khung giờ, kèm theo một câu nhắc rất ngắn về "clip lần trước". Không cần nói thẳng, Dương cũng hiểu nếu cô không tới, đoạn video đó sẽ đi đâu, sẽ tới tay ai.
Lần nào đứng sau mấy tin nhắn đó cũng là Trung. Nó là đứa nghĩ trò, đẩy kịch bản lên cao bằng mấy câu nói bâng quơ nhưng nhắm thẳng vào cái sĩ diện của Thịnh. Nó bảo với Thịnh rằng Dương đang "diễn" : Cái kiểu vừa khóc vừa chống cự, vừa yếu mềm vừa né tránh đó là dạng đàn bà tính đường dài – giả vờ tội nghiệp để dần dần trói chân Thịnh. Nếu không dằn mặt ngay từ đầu, sau này thế nào cũng leo lên đầu ngồi.
Trong mắt Trung, Dương không phải nạn nhân, mà là kẻ biết lợi dụng sự mềm lòng còn sót lại của Thịnh. Nó cứ rót từng câu kiểu đó vào tai, vừa mớm tức, vừa vuốt ve cái tôi của thằng đứng đầu nhóm.
Nó là thằng luôn cầm điện thoại, luôn nhắc tới cái nút "chia sẻ" như một sợi dây thòng lọng treo lơ lửng. Nhưng mỗi khi cửa đóng lại, khi mọi người tản ra, khi tiếng khóa bấm "cạch" một cái.. Thì người hành sự, người lao vào, vẫn luôn là Thịnh.
Mỗi lần như thế, Dương lại phải đi, vì cô không có lựa chọn nào khác. Mỗi lần trở về, cô trông mệt hơn, ít nói hơn, nhưng vẫn cố giữ nụ cười khi gặp Nam. Hắn chỉ thấy những quầng thâm dưới mắt, những lần cô giật mình khi có tiếng điện thoại reo, những khoảng im lặng kéo dài bên bờ ao. Hắn không xâu chuỗi được gì, chỉ càng tin rằng áp lực đang nghiền cô quá mức – mà hắn thì không biết phải làm gì để giúp cô.
Có một chiều bên ao cá, Dương ôm lấy Nam, vùi mặt vào ngực hắn mà khóc. Hắn hoảng, ôm lại, vỗ lưng, hỏi chuyện gì. Cô không trả lời, chỉ lắc đầu, nhìn mặt nước im lìm trước mặt tới hết buổi. Hôm đó, Nam về nhà với một cảm giác rất lạ: Như đứng trước một cánh cửa đóng kín, nghe tiếng người bên trong khóc, mà không biết làm sao để phá cửa.
Hắn không biết rằng bên ngoài những buổi chiều yên ả đó, có những tin nhắn khác đang đi tới: Những lời đe dọa, những cuộc hẹn tiếp theo, những lần Dương bị kéo trở lại cái vòng tối tăm mà cô không thể kể với ai.
Rồi một buổi trưa, sau tiết môn học triết học Mác-Lenin ở phòng A501, Dương nhận được tin nhắn rồi bước ra hành lang.
Trong góc hành lang đó, không ai nghe được hết những gì cô nghĩ. Người ta chỉ nghe thấy tiếng hét khi thân thể cô rơi xuống, thấy những cái bóng chạy lại, thấy màu áo trắng loang lổ trên nền gạch dưới sân.
Tin "nữ sinh gieo mình từ tầng năm" lan ra rất nhanh. Chiều hôm đó, Nam chen vào đám đông, thấy chiếc bạt xanh phủ kín, thấy những khuôn mặt hoang mang, nghe những câu hỏi ném qua ném lại.
Vài ngày sau, báo chí bắt đầu viết.
Ban đầu, người ta hỏi về áp lực học hành, về chương trình đào tạo, về đời sống sinh viên xa nhà. Nhưng không lâu sau, giọng điệu đổi hướng. Những tiêu đề bắt đầu xuất hiện: "Nữ sinh trầm cảm vì thất tình", "Nữ sinh sống buông thả", "Lối sống lệch lạc đẩy nữ sinh tới đường cùng". Mỗi tờ báo thêm một chút mắm muối, mỗi trang tin thêm một chút phỏng đoán, cuối cùng cái tên "Thùy Dương" trên mặt giấy không còn giống cô gái trong trí nhớ của Nam nữa.
Nam đọc hết những dòng đó, nhưng hắn không tin.
Hắn không có bằng chứng, không biết trong phòng dụng cụ từng xảy ra chuyện gì, không biết những tin nhắn trước A501 viết gì. Hắn chỉ biết cô gái hay ngồi với mình bên bờ ao, cười ngượng ngùng khi nhắc tới ba mẹ, loay hoay tính từng đồng tiền nhà, không phải cái "loại người" mà báo chí đang phun ra.
Ở tuổi hai mươi, hắn cũng chỉ là một thằng sinh viên bình thường: Sốc, giận, rồi bất lực. Hắn không biết phải làm gì, không biết phải đi hỏi ai. Thời gian kéo hắn đi tiếp: Thi cử, tốt nghiệp, đi làm. Câu chuyện Dương dần lui vào một góc sâu trong lòng, không ai nhắc, nhưng mỗi lần vô tình chạm tới – một tin "nữ sinh nhảy lầu", một câu "trầm cảm mà" – là vết thương đó nhói lên.
Ba của Dương nghe tin con gái trên báo, nghe người ta bàn tán ngoài chợ, chịu không nổi, lên cơn rồi mất. Mẹ Dương lên thành phố lo giấy tờ, đưa xác con về, trên đường trở lại quê thì gặp tai nạn. Một nhà ba người, trong một thời gian ngắn, không còn ai.
Còn nhóm bảy đứa kia, sau cơn bão đầu tiên, được gia đình kéo về, la mắng, cấm túc. Một vài mối quan hệ được đem ra sử dụng để dập tin, để chỉnh luận, để chuyển hướng dư luận từ "có hay không trách nhiệm của trường" sang "bi kịch trầm cảm cá nhân". Vài năm sau, người ta chỉ còn nhớ mang máng rằng "hình như có vụ nữ sinh A501", rồi câu chuyện mờ dần.
Nam không điều tra, không lật lại hồ sơ, không đi gõ cửa từng nơi. Hắn không đủ sức, cũng không có manh mối. Hắn chỉ sống tiếp, với một vết thương không gọi tên được và một niềm tin rất đơn giản nhưng cố chấp: Dương không phải người như thế.
Nam kể đến đó thì dừng lại. Anh nhìn Thịnh, khóe môi nhếch lên rất nhẹ:
– Câu chuyện mười lăm năm trước, nghe giống chuyện của ai khác đúng không? Nhưng mày cũng biết rồi đó.. Thằng sinh viên IT trong đó, tên nó là Nam. Và con nhỏ nhảy từ A501 xuống.. Tên nó là Thùy Dương.
Tám năm sau khi Nam tốt nghiệp.
Những cái tên từng ồn ào quanh vụ A501, trong mắt người đời, đã trôi vào quên lãng. Trường đại học có thêm mấy khóa sinh viên mới, mấy đời ban giám hiệu mới. Người ta chỉ còn nhớ mang máng "hình như có vụ nữ sinh nhảy lầu năm nào đó", rồi bận rộn với những câu chuyện khác.
Bảy đứa năm xưa thì không biến mất.
Đứa nối nghiệp cha làm bệnh viện.
Đứa ngồi vào ghế quản lý cao cấp của một tập đoàn truyền thông.
Đứa khoác bộ quân phục, đứa về tỉnh, đứa ôm lấy ghế nóng trong một sở, một ban.
Còn thằng sinh viên IT tên Nam thì đi con đường khác.
Nam ra trường, làm thuê một thời gian cho mấy công ty phần mềm, rồi tách ra làm riêng. Hắn không mở công ty hoành tráng, không treo bảng to. Hắn giống "lính đánh thuê" hơn: Chuyên nhận những ca hệ thống dính phốt, dữ liệu có nguy cơ bị lộ, mạng bị đánh sập, nội bộ rò rỉ thông tin.. Những thứ người ta không dám đưa ra đấu thầu công khai, chỉ dám truyền miệng nhau: "Có vụ khó, gọi thằng Nam."
Dần dần, hắn thành một cái tên trong giới: Không phải nổi tiếng ầm ầm, nhưng những người cần biết thì biết. Đi cùng với đó là một mạng lưới quen biết lạ đời: Doanh nghiệp, kỹ sư, vài ông bác sĩ hơi mờ ám, vài tay IT lão luyện thích ngồi quán nhậu hơn văn phòng.
Một ngày, giữa chuỗi cuộc gọi nhờ vả ấy, có người giới thiệu cho hắn một khách mới:
– Công ty này đang dính vụ rò rỉ dữ liệu, nội bộ rối như canh hẹ. Ông chủ là người trong giới.. Nghe nói cũng "có họ" lắm. Mày nhận không?
Nam nghe cái họ, bật cười trong bụng.
Hắn nhận.
Công ty của Trung nằm ở một tòa nhà kính giữa trung tâm, logo sáng choang trên nóc. Ở quầy lễ tân, người ta gọi hắn là "anh Nam", mời nước, dẫn lên phòng họp. Lát sau, cửa mở, một người đàn ông mặc sơ mi trắng, cà vạt nới lỏng, bước vào.
Gương mặt đó, nếu kéo lại mười mấy năm, bớt đi nếp nhăn, thêm chút non nớt.. Nam đã từng thấy lướt qua trong sân trường.
Lưng hơi ưỡn, ánh mắt tự tin, nụ cười nửa miệng – đúng kiểu người đã quen sống trong vùng an toàn của quyền lực.
Nó tên là Trung.
Ngày đầu gặp nhau, Nam không tỏ ra nhận ra ai. Hắn chỉ làm đúng vai: Chuyên gia kỹ thuật tới xử lý sự cố. Trung thì vốn đang bức xúc vì nội bộ rò rỉ thông tin, cần một thằng "dọn rác" đủ kín miệng. Chuyện nói qua nói lại, hợp đồng ký, Nam bắt tay vào mấy cái server, log, hệ thống lưu trữ.
Vụ đó giải quyết nhanh hơn Trung tưởng. Mấy nguồn rò rỉ bị bịt lại, dữ liệu nhạy cảm được chuyển đi, vài dấu vết khó coi được xóa sạch. Trên báo, không ai biết gì. Trong nội bộ, người ta chỉ nghe qua rằng "ông chủ mời được một thằng IT khá ghê".
Trung bắt đầu thích Nam.
Không chỉ vì hắn làm việc gọn, kín, mà còn vì hắn nói chuyện dễ nghe. Nam không phải kiểu kỹ sư khô khan chỉ biết đọc log, mà biết ngồi uống với khách, biết nghe người ta xì hơi, biết nói một câu vừa đủ đúng chỗ để người đối diện cảm thấy "thằng này hiểu mình".
Hết vụ thứ nhất, tới vụ thứ hai. Hết sửa lỗi hệ thống, tới tư vấn an ninh thông tin. Từ khách – họ đi nhậu, đi golf, đi karaoke. Tên Nam dần dần trôi vào cái vòng mà ngày xưa hắn chỉ đứng nhìn từ xa: Vòng những đứa "con nhà có họ".
Trung giới thiệu hắn với mấy thằng bạn cũ. Trong số đó, có những gương mặt mà Nam đã từng thấy thấp thoáng sau tấm bạt xanh dưới sân trường năm xưa. Hắn ngồi uống với tụi nó, cười với tụi nó, nghe tụi nó chém gió, kể chuyện làm ăn, kể chuyện "con này con kia".
Duy chỉ có một cái tên không ai nhắc tới: Thùy Dương.
Và một cụm từ không ai gọi lại: A501.
Cho tới một tối.
Đó là một buổi tiệc mừng hợp đồng lớn. Khách đã về gần hết, nhân viên cũng tản dần. Trung giữ Nam lại, khoác vai, lôi lên tầng trên.
– Lên tao cho coi cái này vui lắm.
Trong căn phòng riêng trên cao nhất của tòa nhà, ánh đèn vàng hắt xuống những kệ tủ kính. Trong đó, không phải rượu ngoại, không phải mô hình xe, mà là đủ loại "kỷ vật" : Mảnh vải, dây buộc tóc, vài chiếc vòng tay, một hai bộ nội y được gấp gọn, thẻ tên sinh viên, thẻ phòng trọ đã hết hạn.
Trung cười, cằm hất hất về phía mấy kệ tủ:
– Chiến tích đó. Đồ thiệt hết, không có món nào fake đâu nha.
Nam bước vào, mắt lướt qua như người ta xem mấy món đồ trưng bày ở bảo tàng. Hắn không hỏi, vì hắn biết không cần hỏi thì Trung cũng sẽ tự khoe. Đúng như vậy, Trung bắt đầu liệt kê: Cô này là tiếp viên chỗ nọ, cô kia là MC chỗ kia, cô khác là sinh viên trường nào đó, "hồi đó tụi tao vui lắm"..
Nam để tiếng nói của Trung trôi qua tai như tiếng máy lạnh. Cho đến khi.. Mắt hắn dừng lại ở một góc.
Một chiếc vòng tay bằng chỉ đỏ, đã sờn, nhưng những nút thắt vẫn rất quen. Bên cạnh là một cái kẹp tóc nhỏ, màu sắc bình thường, nhưng đúng loại mà mười mấy năm trước một cô gái từng kẹp lên rồi quay sang hỏi hắn: "Có quê quá không?"
Tim Nam hụt một nhịp.
Âm thanh trong phòng dường như lùi xa. Trung còn đang thao thao bất tuyệt, nhưng giọng của nó bỗng trở nên xa xăm. Nam đứng im, nhìn hai món đồ đó lâu hơn một chút, rồi quay sang tủ khác, tiếp tục nghe Trung khoác lác.
Ngoài mặt, hắn vẫn cười.
Trong đầu, một câu hỏi cũ bật lại, lần này với sức nặng khác:
Vì sao mấy thứ đó lại nằm ở đây?
Đêm đó, về nhà, Nam nằm trên giường mà mắt mở thao láo. Từng mảnh ký ức năm xưa lục tục kéo về: Phòng dụng cụ, A501, bài báo, bạt xanh, ba mẹ Dương, căn nhà ba người lần lượt không còn ai. Rồi bây giờ, kẹp tóc, vòng tay chỉ đỏ, nằm trong "phòng chiến tích" của một thằng từng xuất hiện cùng nhóm với Thịnh.
Có những câu hỏi hắn không dám hỏi lúc hai mươi tuổi.
Tới lúc này, khi đã gần ba mươi lăm, hắn biết mình không còn được phép không dám hỏi nữa.
Không lâu sau, cơ hội tới.
Trung là đứa quen sống trên cao, nên cũng quen kiểu ăn chơi trên cao: Sẽ có những buổi nhậu riêng, chỉ có vài người mà nó tin. Một tối, nhân lúc công việc hai bên vừa xong một thương vụ, Trung rủ Nam tới một căn phòng VIP nhỏ, bảo "trần tình chuyện đàn ông với nhau".
Trên bàn là rượu mạnh, vài món nhắm. Câu chuyện từ làm ăn trôi qua chuyện gia đình, rồi tới đàn bà. Trung uống khá, nhưng hắn cũng khoái cảm giác "khoe" những thứ không kể được với ai khác. Nam thì uống vừa đủ, để mặt hơi ửng đỏ, mắt lờ đờ một chút, nhưng bên trong vẫn tỉnh.
Trước đó, thông qua mấy mối quan hệ mờ ám, Nam đã kiếm được một loại "nước thánh đen" – cách giới giang hồ gọi một thứ thuốc thần kinh khi dùng liều nhỏ sẽ làm người ta nói nhiều hơn, lộ nhiều hơn, nhưng khi tỉnh dậy lại không nhớ chuyện gì xảy ra. Hắn không quan tâm nó tên gì trong sách, không muốn biết chi tiết, chỉ cần biết cách dùng một lần duy nhất.
Lúc Trung đứng dậy đi vệ sinh, Nam nhỏ vài giọt vào ly của nó.
Khi Trung trở lại, trận thứ hai bắt đầu. Ly của Nam thì vơi từ tốn; ly của Trung thì cạn nhanh hơn. Mặt nó đỏ lên, mắt long lanh hơn bình thường, giọng nói kéo dài, cười to hơn.
Nam từ tốn dẫn chuyện:
– Hồi đại học chắc tụi anh đã quậy dữ lắm rồi hả?
Trung cười ha hả:
– Dữ hơn bây giờ nhiều. Giờ già rồi, lo tiền bạc với chức vụ, đâu có thời gian chơi như xưa.
Nam lơ đãng gõ gõ ngón tay lên miệng ly:
– Nghe nói thời đó tụi anh có nhóm bảy người, nổi tiếng cả trường.
Trung phổng mũi:
– Ờ, bảy thằng đó. Hồi đó trong trường, đứa nào chẳng biết. Nhắc tới là run chứ.
– Chắc cũng.. Nhiều "chiến tích" hơn mấy cái trong tủ anh cho coi bữa trước ha?
Trung nghe tới "tủ chiến tích" thì cười khoái trá, ánh mắt hơi mờ nhưng tia tự hào thì lại sáng hơn:
– Ô, mày nhớ hả? Trong đó, coi vậy chứ còn thiếu nhiều lắm. Có mấy món tao phải cất kỹ hơn, trên đám mây cơ.
Nam nghiêng đầu:
– Thiếu ai? Hay thiếu.. Cái cô gì ở trường mình hả. Hồi đó em cũng nghe phong thanh vụ nữ sinh A.. Gì đó.
Trung im một nhịp rất ngắn. Rồi nó rót thêm rượu, nhếch môi:
– a501.
Nam không nói gì. Hắn chỉ đẩy ly của mình lại gần hơn, cụng nhẹ, chờ.
Thuốc trong người, cộng với men rượu, cộng với cái tôi bệnh hoạn thích khoe thành tích, làm Trung bắt đầu nói. Lúc đầu còn vòng vo, sau thì tuôn ra như mở chốt: Chuyện tụi nó để ý Dương, chuyện quỹ hỗ trợ, chuyện phòng dụng cụ, màn tỏ tình, màn ép buộc, những lần sau đó dùng clip để uy hiếp, dùng "chiến hữu" để thay nhau "vui vẻ", rồi cuối cùng là tin nhắn trước A501.
Nam ngồi nghe, tay đặt dưới bàn bấu chặt vào đùi đến mức móng tay in dấu, nhưng mặt vẫn giữ biểu cảm gần như trống rỗng. Thỉnh thoảng hắn gật đầu, thỉnh thoảng buông một câu "Thiệt hả?", "Dữ vậy?", giống như một thằng đàn ông đang được nghe kể chuyện xưa bẩn thỉu nhưng hấp dẫn.
Trong đầu hắn thì khác: Từng câu chữ của Trung rơi xuống, va vào những mảnh ký ức cũ, khớp lại. Vòng tay chỉ đỏ, Kẹp tóc, Ao cá, A501, Ba mẹ Dương, Những bài báo, Cái bạt xanh.
Tất cả bỗng nhiên đứng vào đúng chỗ của nó.
Đêm đó, khi Trung gục trên bàn, ngáy nhỏ, Nam ngồi im nhìn nó vài giây. Rồi hắn cúi xuống, nhẹ nhàng lấy điện thoại của Trung, mở bằng vân tay khi nó vẫn đang ngủ.
Với một thằng sống bằng việc "dọn rác dữ liệu", việc tìm đường vào kho lưu trữ đám mây của Trung không khó như với người thường. Hắn lục qua các folder, tới khi gặp một cái tên rất bình thường: "Old_uni_clip".
Nhấp vào.
Trong màn hình nhỏ, căn phòng dụng cụ năm xưa hiện ra. Độ phân giải không cao, nhưng đủ để nhận ra từng gương mặt, từng chi tiết. Nam không cần xem hết. Hắn chỉ nhìn đủ để biết: Mọi thứ Dương chịu đựng trước ngày đứng ở hành lang A501, hoàn toàn không phải tưởng tượng.
Hắn tắt đi, xóa dấu vết truy cập, đặt điện thoại lại chỗ cũ. Cả quá trình, Trung vẫn ngáy đều.
Ra khỏi phòng VIP, đi dọc hành lang dài trải thảm, Nam có cảm giác đôi chân mình không chạm đất. Không phải cảm giác lâng lâng của rượu, mà là một thứ gì đó lạnh ngắt len từ lòng bàn chân lên tới gáy.
Lúc đó, hắn là thằng sinh viên hai mươi tuổi, chỉ biết ôm một niềm tin bất lực: "Dương không phải người như vậy."
Đêm nay, lần đầu tiên, hắn có trong tay sự thật.
Và khi sự thật đã đủ rõ, chuyện còn lại.. Không thể để yên như cũ nữa.
Nam không gào lên, không đập bàn, không lao tới bóp cổ thằng đang ngủ gục trước mặt mình.
Hắn làm điều mà một thằng dân IT vẫn quen làm: Lùi lại một bước, nhìn tổng thể hệ thống, rồi tính đường chỉnh từng dòng.
Trong đầu hắn, bảy gương mặt lần lượt hiện lên.
Thịnh – kiêu ngạo, quen coi người khác là đạo cụ trong màn kịch đời mình.
Trung – sống bằng dục vọng và khoái cảm, thích chơi với người khác như chơi với con rối.
Hùng – tham lam, ám ảnh bản thân, tự hào về thân thể, nghiện cảm giác được ngưỡng mộ.
Hồng – ganh tị, kiêu hãnh, không chịu nổi việc có ai khác rực rỡ hơn mình.
Hiếu – tham ăn, tham hưởng, thấy cái gì đưa tới miệng là khó từ chối.
Nghĩa – nóng nảy, phẫn uất, trong người còn sót lại chút lương tâm nên càng dễ bùng nổ.
Thông – đứng ngoài, lười động tay, nhưng luôn giữ cái vẻ "ta đây sạch hơn tụi bây".
Bảy đứa, bảy tội.
Không cần mở sách, Nam cũng biết nếu gán nhãn, người ta sẽ gọi đó là những thứ bẩn nhất trong lòng người.
Hắn không mơ làm quan tòa – luật pháp đang nằm trong tay bảy nhà đó, chứ không nằm trong tay hắn. Hắn cũng không ngu tới mức tự tay làm những chuyện mà chỉ cần lệch một bước là cả đời đi luôn.
Nhưng hắn hiểu một điều rất đơn giản:
Nếu không ai chạm vào tụi mày, tụi mày sẽ sống như chưa từng giết một ai.
Còn nếu chạm đúng chỗ.. Bảy cái tội đó sẽ tự kéo từng đứa ngã xuống.
Nam không định trở thành đao phủ.
Hắn định trở thành kỳ thủ, dựng lên một bàn cờ lớn.
Hắn cần một chỗ đủ tách biệt để bảy cái tính đó tự đụng vào nhau rồi phát nổ.
Một không gian mà sóng điện thoại có thể mất bất cứ lúc nào, cứu hộ khó đến kịp, dư luận chỉ nhìn thấy phần hậu quả.
Trong tất cả những gì bảy nhà đó đang nắm, có một nơi hội đủ điều kiện: hòn đảo nhà Trung.
Resort mới, nghĩa trang gia tộc, bến tàu riêng.
Trung từng khoe "thiên đường riêng" đó với Nam không biết bao nhiêu lần.
Trong mắt Nam, từ đêm hắn xem lại clip, cái "thiên đường riêng" ấy đổi tên thành: bàn cờ.
Muốn bày được bảy quân lên bàn cờ đó, hắn cần thời điểm.
Không phải lúc nào cũng kéo bảy đứa ra đảo một lượt được – giờ tụi nó đều bận làm ông này bà nọ.
Nam quay sang thứ mình rành nhất: Dữ liệu.
Hắn gom dự báo thời tiết, lịch bão mấy năm, báo cáo hải đăng, thói quen luồng gió – những thứ người thường lướt qua, nhưng với hắn thì giống log hệ thống. Hắn viết một đoạn chương trình nhỏ, cho nó "ăn" hết đống dữ liệu đó rồi lọc ra những khoảng thời gian biển ở vùng đảo nhà Trung hay trở mặt: Gió quất chéo, sóng dựng, tín hiệu dễ chập chờn.
Trên màn hình, mấy chục trang số liệu dần co lại thành vài "cửa sổ" mỏng – những cụm ngày mà biển gần như chắc chắn sẽ bất ổn.
Nam chọn một khoảng.
Không phải khoảng dữ dội nhất, mà là khoảng.. đẹp nhất cho kế hoạch: Đủ xấu để cô lập đảo trong một thời gian ngắn, nhưng vẫn nằm trong biên độ mà báo chí gọi là "thời tiết xấu bất thường", chứ không phải thiên tai.
Bây giờ, hắn cần một lý do để bảy đứa – và chỉ bảy đứa – xuất hiện ở đó đúng thời điểm.
Lý do ấy mang tên: đám tang.
Trung chết không phải vì Nam bỏ thuốc độc vào ly.
Ngược lại, Nam tránh xa tất cả những thứ nếu điều tra lại có thể chỉ thẳng vào một người cụ thể.
Hắn chỉ làm một việc: Đặt sẵn một "con bug" vào cơ thể Trung – rồi chờ cái tính sĩ diện của nó tự kích hoạt.
Thời gian đó, Trung hay than với Nam chuyện "già rồi, phong độ không như xưa", giữa những câu than là mấy câu khoe thuốc kích dục, khoe "món mới", khoe mấy đêm suýt xịt. Nam nghe, không phán xét, chỉ thỉnh thoảng gợi thêm:
– Anh làm cỡ này, stress với thức đêm nhiều, hormone rối loạn là bình thường. Nhiều ông còn trẻ hơn anh, người ta phải uống thuốc cân bằng nội tiết đó.
Sau vài lần như vậy, Nam giới thiệu cho Trung một "gói kiểm tra sức khỏe nam giới" ở một phòng khám tư – nơi hắn có mối quen. Gói đó hoàn toàn hợp pháp: Xét nghiệm máu, kiểm tra gan, tim, nội tiết tố. Bác sĩ kê cho Trung một loại thuốc uống dài ngày để "ổn định thần kinh, giảm căng thẳng, điều hòa nội tiết". Tờ hướng dẫn in rõ tác dụng phụ: Giảm ham muốn, khó cương.
Trung không đọc.
Nó chỉ nghe ba chữ: "Ổn định, cân bằng, khỏe hơn".
Vài tuần trước chuyến ra đảo, Nam "vô tình" nhắc:
– Anh lỡ uống thì uống cho đều đi. Có gì tới lúc cần, người nó đỡ căng, đỡ xịt nữa.
Trung nghe, gật gù. Nó uống thuốc đều đặn như uống vitamin, trong đầu chỉ nghĩ đơn giản: "Thuốc này giúp mình khỏe hơn, ngủ ngon hơn." Nó không biết đó là thứ đang từ từ đè nén phản ứng tự nhiên của cơ thể mình.
Cho tới đêm nó "lâm trận".
Thuốc ức chế vẫn còn trong máu, lại thêm rượu mạnh, lại thêm áp lực phải chứng minh "mình vẫn còn ngon" – kết quả là thằng nhỏ không chịu lên. Với người khác, có khi họ sẽ bỏ qua, cười trừ. Nhưng với một thằng sống bằng sĩ diện, bằng cảm giác chinh phục như Trung, đó là một cú tát vào mặt.
Nó bấu víu vào thứ duy nhất nó tin: Mấy viên kích dục mạnh mà nó vẫn khoe với bạn bè. Đêm đó, nó uống nhiều hơn mọi khi, uống dồn, uống gấp, lại trộn chung với rượu.
Thuốc ức chế kéo phanh.
Thuốc kích dục đạp ga.
Tim nó ở giữa, bị kéo ngược hai phía.
Cái chết tới đúng lúc nó nghĩ mình "sắp lấy lại phong độ".
Trên giấy tờ, khám nghiệm chỉ thấy một đống chất mà chính nó tự đưa vào người: Thuốc an thần hợp pháp, thuốc kích dục mua trôi nổi, cồn ở mức cao. Kết luận y khoa gọn gàng: đột tử do suy tim cấp trong lúc sinh hoạt, không có dấu hiệu đầu độc, không có bằng chứng can thiệp từ người thứ ba.
Nam không có mặt trong căn phòng lúc đó, không đưa viên thuốc nào vào tay Trung.
Thứ duy nhất hắn làm, là dắt nó đến đúng bác sĩ, đẩy nó uống đều thứ thuốc mà nó tưởng là để khỏe hơn, và chọn đúng khoảng thời gian mà cái "bug" ấy trong người Trung đủ lớn để đụng nhau với thói quen vốn có của nó.
Tin nhắn báo Trung chết tới với Nam như bao người khác.
Hắn chỉ lặng đi một lúc, rồi trong lòng chậm rãi bật lên một công tắc:
Công tắc thứ nhất đã đóng.
Đám tang được tổ chức trên đảo – "truyền thống gia tộc".
Vì cái chết quá bất ngờ và khó coi, bảy đứa năm xưa gom lại gần như đầy đủ, vừa để đưa tiễn, vừa để giám sát dư luận, che chắn cho nhà Trung.
Nam xuất hiện trong vai.. Người bạn thân mới của người đã khuất.
Hắn tới đúng giờ, tới cùng nhóm Thịnh, không quá thân nhưng đủ được chào hỏi. Trong mắt gia đình Trung, hắn là "cậu IT giải quyết mấy vụ dữ liệu" – không hơn, không kém.
Suốt buổi, Nam đứng đúng chỗ: Không quá gần vòng thân thuộc, không quá xa tới mức lạc ra ngoài. Hắn lặng lẽ thắp nhang, nghe người ta khóc, nghe họ hàng thì thầm, thi thoảng đỡ tay một bà cô suýt ngã. Hắn hành xử như một người bình thường, không để lộ gì ngoài sự tiếc nuối.. Rất đúng mực.
Bây giờ, cả nhóm đều đã tụ lại trên đảo, hắn cần kích hoạt công tắc thứ 2 – gọi ra sát khí của Thịnh bằng tin nhắn uy hiếp, và nội dung để nó vừa hợp lý, vừa uy hiếp cũng vừa đủ để Thịnh tức điên lên.
Nội dung tin nhắn rất ngắn:
" Muốn lấy lại thứ mày đang tìm? Chuẩn bị 1000 BTC. "
Không nhắc tới clip. Không nhắc tới A501. Không nhắc tới tên ai. Nhưng như thế đủ để kéo cả đàn quỷ dậy.
Thịnh sẽ làm gì?
Hắn sẽ nghi ngờ, mà mục tiêu nghi ngờ thì chỉ có 5 đứa trên đảo này. Vì tụi nó biết rõ chuyện năm xưa.
Nam không cần biết cụ thể – hắn chỉ cần cái hoài nghi đó nhen lên. Hắn biết tính kiêu ngạo của Thịnh sẽ không chịu nổi cảm giác "có kẻ nắm được bí mật và đang uy hiếp, khiêu khích mình", và từ đó, mỗi đứa trong nhóm sẽ lần lượt bị xem là cái gai trong mắt.
Đến đây, thì công tắc thứ hai đã đóng. Và Nam, cần kích hoạt một công tắc cuối cùng.
Công tắc đó, nằm trên bản thân Hùng và Hồng.
Hùng có thói quen mang theo túi đồ tập như mọi khi, trong đó có mấy gói zip nhỏ đựng bột protein được chia sẵn "đúng liều". Nó từng khoe:
"Tối nào trước khi ngủ tao cũng làm một shaker, mai dậy người đỡ mệt, cơ bắp giữ được form."
Tối trên đảo, khi Hùng vào nhà tắm, túi đồ nằm chỏng chơ trên ghế. Nam đi ngang, dừng lại đúng vài nhịp thở.
Hắn mở dây kéo, lôi ra ngăn zip quen thuộc, nơi mấy gói bột uống buổi tối được xếp rất ngay ngắn. Từ trong túi áo, Nam lấy ra một gói bột rất nhỏ – thuốc kích dục dạng bột hắn đã chuẩn bị sẵn từ đất liền. Hắn xé gói, rắc vào hai túi zip, bóp nhẹ cho tan đều trong đám bột trắng, rồi cẩn thận đặt mọi thứ về chỗ cũ.
Nam tự nhủ: Nếu Hùng là người khác – bớt ám ảnh thân thể, bớt lệ thuộc vào thói quen – có khi tối đó nó chẳng uống. Mà nếu nó có uống, thì thứ thuốc đó cũng không giết ai, không làm ai tàn phế. Nếu một ngày bị moi ra, cùng lắm người ta gọi đó là trò đùa quái ác, là "bạn bè chơi xấu nhau".
Nhưng thứ Nam nhắm tới không phải là cơ thể Hùng.
Thứ hắn muốn khui ra là dục vọng bản năng nằm dưới lớp cơ bắp kia – và cả dục vọng Hồng đã giấu rất lâu.
Đêm đó, mọi thứ diễn ra như một chuỗi phản ứng dây chuyền: Bột protein được pha, bia rượu đã uống trong tiệc trước đó, thuốc trong người Hùng bắt đầu ngấm, da nó nóng lên, mắt đục dần, hơi thở gấp. Giữa men rượu, thuốc và dục vọng sẵn có, Hùng không kìm được dục vọng bản năng mà đi đến phòng của Hồng, và rồi khoảng cách giữa hai đứa thu lại chỉ còn một cánh tay.
Từ lúc Nam trộn thuốc xong, hắn không cần chạm vào bất kỳ ai nữa.
Phần còn lại, hắn giao cho ham muốn của hai đứa đó – và cho cơn ghen kinh niên của thằng đang đứng trên cao nhìn xuống.
Nếu Hùng không có sẵn bản chất tham lam, muốn chiếm hữu những thứ không phải của mình, nếu Hồng không mang sẵn ganh tị và thói quen giành lấy thứ mình muốn, nếu Thịnh không bị ám bởi việc "mình bị cắm sừng".. Thì dù Nam có bỏ thuốc vào, tối đó cũng chỉ là một đêm khó ngủ.
Nhưng, đó cũng chỉ là nhưng, vì bản chất dơ bẩn đó đã nằm sẵn trong người bọn nó rồi.
Và khi Nam xác nhận có một ánh mắt gằn đỏ nhìn về phía phòng của Hồng – nơi mà hai người đang quấn lấy nhau, hắn biết, công tắc thứ 3 – công tắc cuối cũng đã đóng.
Tới đây, một bàn cờ mà các quân cờ đã vào đúng vị trí. Nam không cần phải gì tiếp theo nữa. Nếu có, thì anh chỉ cần giữ đúng khoảng cách làm một khán giả, một người ngoài cuộc, và thỉnh thoảng, sẽ để lại một cái gì đó để cho con cờ của mình luôn mất đi lý trí vốn có của mình.
Nam chậm rãi kết lại, giọng khô mà lạnh:
– Tao trả thù, đúng. Nhưng tao đâu có trực tiếp cầm dao đâm ai. Tao không bỏ độc vào ly tụi mày, không bóp cổ, không đẩy ai khỏi mép đá. Tao chỉ mở cái màn sân khấu đúng lúc, rồi ngồi ngoài rìa coi bản chất tội lỗi trong người tụi mày tự kéo tụi mày xuống.
Khóe môi anh nhếch lên, mỏng như lưỡi dao:
– Cho đến bây giờ, tao vẫn đứng trong giới hạn của pháp luật.. Còn tụi mày là đám tự bước qua.
Nam dừng lại một nhịp, như nhớ ra điều gì, rồi nghiêng đầu nhìn Thịnh:
– À, suýt quên kể cho mày nghe một chuyện nữa. Cái thuyền "bí mật" của mày đó.
Hai chữ "bí mật" được anh nhấn rất nhẹ, nhưng mắt Thịnh giật lên như có ai búng vào dây thần kinh.
Nam thấy rõ phản ứng đó, càng cười nhạt:
– Trên đảo, mày tưởng chỉ có mình mày có đường lui à? Mày là thằng duy nhất chuẩn bị sẵn một con thuyền, giấu ở góc bến khác, đợi khi mọi thứ bốc mùi thì cao chạy xa bay. Mày nhớ cái hôm mày phóng thuyền bỏ trốn không?
Ánh mắt Thịnh lóe lên một thoáng: Gió mặn, đêm tối, tiếng máy nổ gầm rồi lịm dần.. Cả người hắn căng ra, nhưng cổ họng như nghẹn lại.
Nam thong thả, giọng đều đều như đọc lại một log cũ:
– Mày ra bến lúc mấy giờ, tao biết. Mày tưởng mày bí mật lắm, nhưng loại người như mày, xuống đảo mà không chuẩn bị sẵn phương án, mới là chuyện lạ. Tao theo dõi mày từ lâu rồi: Mày đặt mua thuyền, mày cho người đưa ra đảo, giấu nơi bí mật phòng trường hợp xấu.. Mấy cái đó, với mày là bí mật. Với tao, nó là dữ liệu.
Ngón tay Nam gõ nhịp nhẹ lên mặt bàn:
– Tao không phá máy, cũng không cắt dây. Tao chỉ làm đúng một việc rất đơn giản: Rút bớt xăng. Đủ cho mày chạy khỏi đảo, nhưng không đủ cho mày vào bờ.
Thịnh nuốt khan. Chân dưới gầm bàn khẽ rung, cổ tay bị còng bằng sắt rung theo.
Nam vẽ lại cảnh tượng, giọng vừa nhạt vừa sắc:
– Tao tưởng tượng được cái mặt mày lúc đó. Ban đầu là nhẹ nhõm: Bỏ tụi nó lại trên đảo, tự mày tìm đường sống. Gió biển quất vô mặt, máy nổ ầm ầm, mày nghĩ chỉ cần chịu khó lái thẳng một đường là tới đất liền. Mày chắc mẩm: Chỉ cần về nhà trước khi bị công an bắt thì mọi chuyện sẽ được giải quyết.
Anh khẽ nhún vai:
– Rồi kim xăng tụt dần, tụt dần.. Máy ho khụ khụ rồi tắt hẳn. Chung quanh là nước. Trên đầu là trời. Không tín hiệu. Không ánh đèn bờ. Mày vặn chìa mấy lần, máy không nổ. Mày chửi. Mày đập vô vô lăng. Mày đoán hướng, nhưng trời đêm với mặt biển đen sì thì hướng nào cũng giống nhau.
Giọng Nam trầm xuống, lạnh buốt:
– Gió bắt đầu mạnh hơn. Thuyền nhỏ, sóng dưới đáy thì mày đâu có kiểm soát được. Mỗi lần con sóng đội cái mũi thuyền lên, mày sẽ ngửa mặt thấy trời. Mỗi lần nó hạ xuống, nước tràn lên mép, mày sẽ tự hỏi: Lỡ nó lật thì sao? Lỡ mày rơi xuống, không phao, không ai biết mày đang ở đâu.. Thì sao?
Anh nhìn Thịnh, mắt không còn cười nữa:
– Đói. Khát. Lạnh. Không biết bờ ở phía nào. Không biết tới sáng có ai vớt, hay là thân mày phồng lên ngoài khơi cho cá rỉa. Cái cảm giác đó.. Chắc là thú vị lắm hả Thịnh?
Gân xanh trên thái dương Thịnh nổi hằn. Hắn nhớ rất rõ mùi nước mặn pha với mùi xăng, cái cảm giác dạ dày như bị bóp lại, cổ họng rát khô, cái lạnh luồn từ bàn chân ướt nước lên tới sống lưng. Nhớ cảnh ngồi co ro trên con thuyền chết máy, chỉ còn tiếng tim đập và tiếng sóng đập vào mạn, mỗi nhịp như một cái tát.
Nam nhìn hắn, giọng vừa mỉa mai vừa bình thản:
– Tao không lật thuyền mày. Tao cũng không gọi bão tới. Tao chỉ để mày.. Ở đó, giữa cái chỗ mày nghĩ là đường thoát. Mày tự lái ra, mày tự hết xăng, mày tự run rẩy giữa biển. Nếu không có tàu công an tới, giờ này chắc tao phải mang hoa ra biển, chứ không ngồi đây nói chuyện với mày.
Anh chậm rãi kết lại, như đóng một dấu chấm hết rất tròn:
– Cho nên, Thịnh à..
Ngay từ đầu, tới khi ra đảo, tới cái thuyền của mày.. Tao chưa từng cần phải chạm tay trực tiếp vào mạng sống của bất cứ đứa nào trong tụi mày. Tao chỉ kéo mấy cái chốt nhỏ, rất nhỏ. Còn cái phần rơi xuống vực.. Là ở tại cái bản chất tội lỗi của 7 đứa tụi bây đó.
Nam cúi người về phía trước, nhìn thẳng vào mắt Thịnh, lần này không cười nữa:
– Cảm giác bị ném một mình vô chỗ không có đường ra.. Mười lăm năm trước tụi mày đã làm với Dương. Bây giờ, coi như tao trả mày lại một góc rất nhỏ thôi.
Trong phòng thăm gặp lại rơi vào im lặng.
Tiếng quạt trần trên cao quay lọc cọc, mùi ẩm của tường cũ, tiếng bước chân cán bộ đi qua đi lại ngoài hành lang – tất cả bỗng như xa đi. Chỉ còn hai người đàn ông ngồi đối diện, một đứa tay bị còng, một đứa tay đặt hờ lên mép bàn sắt.
Mắt Thịnh đỏ ngầu, những đường gân xanh hằn trên thái dương. Hắn nhìn Nam rất lâu, như muốn xé nát gương mặt đối diện chỉ bằng ánh mắt. Cuối cùng, hắn khàn giọng:
– Mày.. Mày điên rồi, Nam.
Mày tưởng mày đứng ngoài hết hả? Mày tưởng mày sạch hả?
Nam nghiêng đầu, không né tránh, chỉ hỏi lại, giọng đều như lúc kể chuyện:
– Tao có đâm ai không? Có bóp cổ ai không? Có đẩy ai xuống vách đá không?
Những nhát dao, những cú đạp, những viên đá trên đầu.. Là tay ai làm, mày biết rõ hơn tao mà, Thịnh.
Thịnh đập còng xuống bàn rầm một tiếng, ghế sắt kéo lê ken két trên nền gạch. Một cán bộ đứng gần đó nhắc:
– Giữ trật tự!
Hắn cắn răng, hạ tay xuống, nhưng giọng thì vỡ ra:
– Không có tao.. Tụi nó cũng sống đó thôi! Nhưng không có mày.. Tụi nó đâu có chết hết như vậy! Là mày dàn dựng hết! Mày giăng lưới, mày.. Mày mới là thằng bệnh nhất trong tụi tao!
Nam nhìn Thịnh, trong mắt không phải là khoái trá thắng cuộc, mà là một thứ mệt mỏi rất sâu:
– Ờ, tao bệnh thật. Bệnh ở chỗ mười lăm năm trước tao không làm gì được. Bệnh ở chỗ tao nhớ quá rõ mặt con nhỏ đã bị tụi mày giày xéo rồi quăng xuống sân trường. Bệnh ở chỗ tao không nuốt nổi cái cách bảy nhà tụi mày bẻ cong mọi thứ cho đúng ý mình.
Anh ngừng lại, rồi chậm rãi nói tiếp, nhấn từng chữ:
– Còn cái tay mày cầm dao trên đảo.. Cái đó không phải bệnh. Cái đó là bản chất của mày.
Họng Thịnh nghẹn lại. Hắn mở miệng như muốn chửi nữa, nhưng tiếng bật ra chỉ còn là hơi thở nặng nề.
Nam tựa vào lưng ghế, chuyển chủ đề như thể chỉ là một dòng lệnh tiếp theo:
– Tao nói cho mày nghe thêm một chuyện nữa, cho đủ bộ. Mày đang lo chạy án tử hình đúng không?
Ánh mắt Thịnh lóe lên. Dù cố giữ mặt lì, nhưng trong đáy mắt vẫn có một gợn sợ hãi khó giấu.
Nam cười nhạt:
– Với cái tội giết năm mạng, thêm mấy cái tình tiết như trên đảo.. Án tử là chuyện bình thường. Nhưng mày đâu có lo tới mức đó. Mày biết mà: Nhà mày sẽ không để mày chết dễ vậy.
Anh nói chậm, không cần nhìn giấy tờ nào, như nhắc lại một kết luận đã tính sẵn:
– Gia đình mày sẽ chạy án, bảy nhà kia cũng không ngồi chơi. Đứa thì vận động "công lao đóng góp", đứa thì kéo hồ sơ bệnh tâm lý, đứa thì đổ cho "hoàn cảnh đặc biệt". Miễn sao kéo án xuống được khỏi cái mốc tử hình, còn lại thế nào cũng chịu.
Khóe môi Nam nhếch lên:
– Đó chính là điều tao cần.
Thịnh trừng mắt:
– Mày nói cái quái gì?
Nam chống khuỷu tay lên bàn, chắp tay lại trước mặt, mắt không rời khỏi Thịnh:
– Tao không muốn mày chết nhanh. Chết vậy dễ cho mày quá.
Tao muốn mày ở lại đây, ráng mà sống, ráng mà bấu víu vô cái hy vọng "gia đình sẽ cứu tao", "ra ngoài còn đường gỡ".
– Mày..
– Mày nghĩ coi, – Nam cắt ngang, giọng lạnh hơn – để kéo một bản án từ tử hình xuống chung thân, bảy nhà tụi mày phải trả giá cỡ nào? Tiền, quan hệ, cổ phần, dự án.. Đủ hết. Mỗi thứ bớt đi một chút, mày ngồi trong này thì không thấy, nhưng bên ngoài gió đã bắt đầu đổi chiều rồi đó, Thịnh.
Trong đầu Thịnh thoáng hiện lên mấy câu nói vội vã của luật sư, gương mặt căng thẳng của cha mẹ trong buổi gặp đầu tiên, ánh mắt tránh nhìn của mấy ông chú mấy ngày gần đây. Hắn bắt đầu thấy lạnh ở sống lưng mà không hiểu đó là do điều hòa hay do câu chữ của Nam.
Nam tiếp tục, giọng đều và thấp:
– Tao không cần mày tin. Nhưng tao nói cho mày nghe trước cho vui: Ngày bản án của mày chốt ở mức chung thân, là ngày bảy nhà tụi mày bắt đầu cắn nhau. Đứa nào cũng nghĩ đã trả đủ, đã hy sinh đủ, không ai chịu mất thêm nữa chỉ để giữ mặt cho một thằng giết người hàng loạt. Mày nghĩ mấy nhà khác vì lợi ích nên chạy án cho mày, nhưng mày nghĩ xem, con của họ chết trong tay mày, thì họ liệu có tha cho mày, cho gia đình mày không?
Anh nhấn mạnh:
– Còn mày, mày sẽ ngồi đây, ngay trong cái hộp bê tông này, nhìn từng chút một. Từng mảng đế chế rơi ra khỏi tay tụi nó. Từng đứa lọt tin xấu lên báo. Từng lần "điều tra nội bộ", "thanh tra đột xuất".. Mày sẽ nghe mấy đứa bạn tù đọc báo buổi sáng, kể cho mày nghe về mấy cái tên quen quen vừa bị "tạm đình chỉ công tác", "rút về làm chuyên viên".
Nam cười không thành tiếng:
– Đó mới là bản án tao dành cho mày.
Một lúc lâu sau, Thịnh mới khàn giọng:
– Mày tưởng.. Tụi tao dễ sập vậy hả?
Mày tưởng một mình mày chơi lại bảy nhà?
Nam nhìn hắn như nhìn một đứa trẻ đang cố vớt mấy mảnh đồ chơi vỡ:
– Tao đâu có nói tao chơi một mình.
Dư luận, pháp luật, thị trường, nội bộ.. Là cả một bầy chó. Tao chỉ cần quăng đúng cục xương thôi, tụi nó tự nhào vô nhau.
Anh nghiêng người về phía trước, hạ giọng, như nói riêng:
– Mày cứ cầu đi. Cầu cho nhà mày lo được cho mày xuống chung thân. Cầu cho mày còn sống đủ lâu. Tao cũng cầu y như vậy đó.
Vì tao cần mày.. Làm khán giả.
Thịnh bật cười, nhưng tiếng cười gấp gáp, méo mó:
– Mày nghĩ mày là ai? Thánh? Phật? Thiên đạo hả? Mày chỉ là một thằng IT rẻ tiền, Nam. Một thằng bệnh hoạn ôm hận gái chết, tưởng mình là kẻ phán xét.
Nam lặng im vài giây. Trong mắt anh có một tia đau mờ đi rồi mất hẳn, thay bằng một sự trống rỗng khó đo được:
– Tao chưa bao giờ nghĩ mình là thánh với chả đạo.
Tao chỉ là thằng.. Thù dai. Còn cái quyền phán xét, tụi mày tự tặng cho tao từ cái ngày tụi mày đẩy Dương từ A501 xuống rồi.
"Thời gian thăm gặp sắp hết, chuẩn bị ra ngoài!" – giọng cán bộ vang lên từ phía cửa.
Tiếng còng trên tay mấy phạm nhân khác loảng xoảng, ghế dịch xịch trên nền nhà. Nam vẫn không đứng dậy ngay. Anh nhìn Thịnh lần cuối, giọng bớt gai đi, nhưng không ấm hơn:
– Mày có muốn biết vì sao tao lại làm bất chấp tới vậy không?
- Đơn giản lắm, Thịnh. Vì mười lăm năm trước, gió thổi theo phía tụi mày. Bây giờ, tới lúc gió đổi chiều.
Anh đứng lên, ghế sắt kêu một tiếng khô khốc. Cán bộ bước lại mở chốt, ra hiệu.
Trước khi quay lưng, Nam nói thêm, nhẹ tới mức chỉ hai người nghe thấy:
– Với lại.. Tụi mày mới chỉ trả nợ cho Dương thôi. Còn gia đình tụi mày vẫn chưa trả đâu.
Thịnh muốn nói gì đó, nhưng cổ họng nghẹn lại. Hắn chỉ có thể cười khan, mắt vẫn dán chặt vào bóng lưng Nam đang theo cán bộ đi ra cửa.
Ở ngưỡng cửa, Nam hơi quay đầu, đôi mắt không còn là "anh em" ngày xưa nữa, mà là cái nhìn của hai kẻ đứng ở hai bên chiến tuyến:
– Tạm biệt, Thịnh.
Rồi anh bước ra ngoài.
Ngoài sân trại giam, gió thổi mạnh hơn lúc nãy. Những lá cờ trên cột nghiêng sang một hướng khác, vạt áo sơ mi của Nam bị kéo giật về phía sau.
Anh đi chậm qua khoảng sân xi măng, điện thoại rung lên trong túi.
Một tin nhắn hiện ra rất ngắn:
"Phiên xử sơ thẩm xong. Viện kiểm sát giữ nguyên đề nghị. Bên nhà nó đang chạy án."
Nam nhìn màn hình một lúc, rồi khóa lại, bỏ vào túi quần. Ánh mắt anh không có vẻ hân hoan, chỉ là một đôi mắt đã quen với những dòng log, hiểu rằng hệ thống vừa chuyển trạng thái.
Anh ngẩng đầu lên. Trên cao, mấy sợi mây mỏng bị gió kéo dài sang một hướng khác.
Không ai ngoài anh để ý, nhưng Nam biết:
Ở đâu đó, bên ngoài bức tường này, những cánh cửa lớn đang lặng lẽ dịch chuyển bản lề.
Khi anh bước qua cổng trại, luồng gió ngoài đường hất thẳng vào mặt – lạnh, nhưng tỉnh.
Nam kéo cổ áo, nắm chặt tay nắm cửa xe.
Trong đầu anh, câu nói lúc nãy còn nguyên vẹn, như một lời tuyên bố lặng lẽ dành cho chính mình nhiều hơn là cho kẻ đang ngồi trong phòng thăm gặp:
Gió đã bắt đầu đổi chiều rồi.