Bài viết: 27 Tìm chủ đề
[BOOK]51. Quần pyjamas: 睡裤 shùi kù

52. Áo ngủ dài kiểu sơ mi: 衬衫式长睡衣 chènshān shì cháng shùiyī

53. Áo ngủ của trẻ con: 儿童水衣 értóng shuǐ yī

54. Áo jacket da: 皮茄克 pí jiākè

55. Áo jacket dày liền mũ: 带风帽的厚茄克 dài fēngmào de hòu jiākè

56. Bộ quần áo chẽn: 紧身衣裤 jǐnshēn yī kù

57. Quần cộc, quần đùi: 短裤 duǎnkù

58. Quần dài: 长裤 cháng kù

59. Quần liền áo: 连衫裤 lían shān kù

60. Quần rộng: 宽松裤 kuānsōng kù

61. Quần thụng dài: 宽松长裤 kuānsōng cháng kù

62. Quần ống loe: 喇叭裤 lǎbā kù

63. Quần vải oxford: 牛津裤 níujīn kù

64. Quần ống túm: 灯笼裤 dēnglongkù

65. Quần váy: 裙裤 qún kù

66. Quần váy liền áo: 连衫裙裤 lían shān qún kù

67. Quần thụng của nữ: 宽松式女裤 kuānsōng shì nǚ kù

68. Quần ống chẽn, quần ống bó: 瘦腿紧身裤 shòu tuǐ jǐnshēn kù

69. Quần ống chẽn lửng của nữ: 紧身半长女裤 jǐnshēn bàn cháng nǚ kù

70. Quần bò, quần jean: 牛仔裤 níuzǎikù

71. Quần cưỡi ngựa: 马裤 mǎkù

72. Quần lót ngắn: 短衬裤 duǎn chènkù

73. Quần xẻ đũng (cho trẻ con) : 开裆裤 kāidāngkù

74. Quần thun: 弹力裤 tánlì kù

75. Quần lót: 三角裤 sānjiǎo kù

76. Quần liền tất: 连袜裤 lían wà kù

77. Quần nhung kẻ: 灯心绒裤子 dēngxīnróng kùzi

78. Quần ka ki: 卡其裤 kǎqí kù

79. Quần nhung sợi bông: 棉绒裤子 mían róng kùzi

80. Quần vải bạt, quần vải thô: 帆布裤 fānbù kù

81. Quần áo vải dầu: 油布衣裤 yóu bùyī kù

82. Váy: 裙裤 qún kù

83. Váy liền áo: 连衣裙 líanyīqún

84. Váy nhiều nếp gấp: 褶裥裙 zhě jiǎn qún

85. Váy ngắn vừa: 中长裙 zhōng cháng qún

86. Váy ngắn: 超短裙 chāoduǎnqún

87. Váy siêu ngắn: 超超短裙 chāo chāoduǎnqún

88. Váy liền áo ngắn: 超短连衣裤 chāo duǎn lían yī kù

89. Váy liền áo hở ngực: 大袒胸式连衣裙 dà tǎn xiōng shì líanyīqún

90. Váy nữ hở lưng: 裸背女裙 luǒ bèi nǚ qún

91. Váy dài chấm đất: 拖地长裙 tuō dì cháng qún

92. Váy quây: 围裙 wéiqún

93. Váy lót dài: 衬裙 chènqún

94. Váy liền áo kiểu sơ mi: 衬衫式连衣裙 chènshān shì líanyīqún

95. Váy ống thẳng: 直统裙 zhí tǒng qún

96. Váy có dây đeo: 背带裙 bēidài qún

97. Váy dài: 旗袍裙 qípáo qún

98. Váy đuôi cá: 鱼尾裙 yú wěi qún

99. Váy hula: 呼拉舞裙 hū lā wǔ qún

100. Váy lá sen: 荷叶边裙 hé yè biān qún[/BOOK]
 
Bài viết: 27 Tìm chủ đề
[BOOK]101. Váy thêu hoa: 绣花裙 xìuhuā qún

102. Váy liền áo không tay: 无袖连衣裙 wú xìu líanyīqún

103. Váy liền áo bó người: 紧身连衣裙 jǐnshēn líanyīqún

104. Bộ váy nữ: 女裙服 nǚ qún fú

105. Áo hai lớp: 夹袄 jía ǎo

106. Quần hai lớp: 夹裤 jía kù

107. Áo có lớp lót bằng bông: 棉袄 mían'ǎo

108. Áo khoác có lớp lót bông tơ: 丝棉袄 sī mían'ǎo

109. Áo khoác có lớp lót da: 皮袄 pí ǎo

110. Áo bông: 棉衣 míanyī

111. Áo khoác bông: 棉大衣 mían dàyī

112. Quần bông: 棉裤 mían kù

113. Áo may ô bông, áo trấn thủ: 棉背心 mían bèixīn

114. Bộ quần áo liền quần: 裤套装 kù tàozhuāng

115. Bộ quần áo thường ngày: 便服套装 bìanfú tàozhuāng

116. Bộ quần áo jean: 牛仔套装 níuzǎi tàozhuāng

117. Áo đuôi nhạn: 燕尾服 yànwěifú

118. Lễ phục: 礼服 lǐfú

119. Quần áo dạ hội: 夜礼服 yè lǐfú

120. Lễ phục buổi sớm của nam: 男士晨礼服 nán shì chén lǐfú

121. Lễ phục của nữ: 女式礼服 nǚ shì lǐfú

122. Lễ phục thường của nữ: 女士常礼服 nǚ shì cháng lǐfú

123. Áo không đuôi tôm (lễ phục) : 无尾礼服 wú wěi lǐfú

124. Lễ phục quân đội: 军礼服 jūn lǐfú

125. Quần áo cưới: 婚礼服 hūn lǐfú

126. Quần áo công sở: 工作服 gōngzuòfú

127. Bộ làm việc áo liền quần: 连衫裤工作服 lían shān kù gōngzuòfú

128. Đầm bầu: 孕妇服 yùnfù fú

129. Quần áo trẻ sơ sinh: 婴儿服 yīng'ér fú

130. Đồng phục học sinh: 学生服 xuéshēng fú

131. Trang phục hải quân: 海军装 hǎijūn zhuāng

132. Trang phục lính dù: 伞宾服 sǎn bīn fú

133. Áo bơi: 游泳衣 yóuyǒng yī

134. Áo bơi kiểu váy: 裙式泳装 qún shì yǒngzhuāng

135. Áo tắm nữ có dây đeo: 有肩带的女式泳装 yǒu jiān dài de nǚ shì yǒngzhuāng

136. Quần áo ăn: 餐服 cān fú

137. Tang phục: 丧服 sāngfú

138. Áo thọ: 寿衣 shòuyī

139. Âu phục, com lê: 西装 xīzhuāng

140. Âu phục một hàng khuy: 单排纽扣的西服 dān pái niǔkòu de xīfú

141. Âu phục hai hàng khuy: 双排纽扣的西服 shuāng pái niǔkòu de xīfú

142. Âu phục thường ngày: 日常西装 rìcháng xīzhuāng

143. Y phục trung quốc: 中装 zhōng zhuāng

144. Thường phục: 便装 bìanzhuāng

145. Bộ quần áo săn: 猎装 liè zhuāng

146. Trang phục kiểu tôn trung sơn: 中山装 zhōngshānzhuāng

147. Áo khoác ngoài: 马褂 mǎgùa

148. Áo mặc trong kiểu trung quốc: 中式小褂 zhōngshì xiǎogùa

149. Áo kimono (nhật bản) : 和服 héfú

150. Trang phục truyền thống: 传统服装 chúantǒng fúzhuāng

151. Trang phục dân tộc: 民族服装 mínzú fúzhuāng[/BOOK]
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back