量词歌 Lìangcí gē Bài ca lượng từ 一头牛, 两匹马 Yītóu níu, liǎng pǐ mǎ Một con bò, hai chú ngựa 三条鱼, 四只鸭 Sāntíao yú, sì zhī yā Ba con cá, bốn con vịt 五本书, 六支笔 Wǔ běn shū, lìu zhī bǐ Năm quyển sách, sáu chiếc bút 七棵果树, 八朵花 Qī kē guǒshù, bā duǒ huā Bảy cây ăn quả, tám bông hoa 九架飞机, 十辆车. Jiǔ jìa fēijī, shí lìang chē. Chín chiếc máy bay, mười chiếc xe 用错量词闹笑话. Yòng cuò lìangcí chū xìaohùa. Dùng sai lượng từ bị cười chê.