Welcome! You have been invited by luunguyet to join our community. Please click here to register.
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
レッスンの前(まえ)に、前回(ぜんかい)の第3回と第4回を繰り返しましょう(くりかえしましょう)

Trước khi đi vào bài mới, cùng nhau xem lại bài trước và xúc âm "っ" nhé.

Hình thức cũ nhưng hãy kiểm tra xem các từ dưới đây đã quen thuộc chưa nè


1. A. がっこう(学校) B. だいがく(大学)

tr.jpg


2. A. くつした(靴下) B. くつ(靴)

b307d5baf2307474fd8ceb46578bc3c4.jpg


3.A. しお(塩) B. さとう(砂糖)

kiotviet_b92e9d2c3aea9657e39a50dc507d5306.jpg


4.A. ひざ(膝) B. うで(腕)

70706647.jpg


(Ôi mẹ ơi, chảy máu mũi, xin thứ lỗi vì sự hơi háo sắc của chủ thớt ạ)

5.A. つくえ(机) B. いす(椅子)

ban-almond-5.jpg


6.A. うでどけい(腕時計) B. とけい(時計)

d8518bcd452bd083f5e51816ea32eb6f.jpg


7.A. けいさつ(警察) B. えいがかん(映画館)

kisspng-police-officer-cartoon-clip-art-traffic-police-segurana-desenho-clipart-images-gallery-for-free-d-5cb7997a917e21.3825976215555362505959.jpg


8.A. きって(切手) B. きっぷ(切符)

photo110_plfn.jpg


9.A. えび(海老) B. たこ(蛸)

2664aa6556febb9a07cc40489fe6078c_t.jpeg


10. A. まど(窓) B. どこ(何処)

(Anh nhà ở đâu thế)

527879fe969864e5e149db25432debb0.jpg


回答

[HIDE-THANKS]1b 2a 3a 4b 5a 6b 7a 8b 9b 10b[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
おはようございます!

では、授業(じゅぎょう)を始まりましょう(はじまりましょう

第5回 (
[COLOR=rgb(0, 0, 179) ]な に ぬ ね の)[/COLOR]


なに (何) what, cái gì

さかな (魚) fish, cá

なつ (夏) summer, mùa hè

おとな (大人) adult, người lớn

にじ (虹) rainbow, cầu vồng

あに (兄) older brother, anh trai

おに (鬼) demon, con quỷ

いぬ (犬) dog, con chó

ねこ (猫) cat, con mèo

おかね (お金) money, tiền

ねつ (熱) fever, sốt

きのこ (木野子) mushroom, cây nấm

のど (喉) throat, (cổ, cuống) họng

繰り返す (くりかえす)

1.A. ねこ(猫) B. いぬ(犬)

shutterstock_518591449-1024x683.jpg


2. A. にじ(虹) B. にじ(二時)

yA11jl2B.jpg


3. A. のど(喉) B. など(等)

678.png


かいとう(回答)


[HIDE-THANKS]1b 2b 3a[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
第6回 (は ひ ふ へ ほ)

はな (花)flower, hoa

はな (鼻)nose, mũi

はし (橋)bridge, cây cầu

はし (箸)chopstick, đôi đũa

ひこうき (飛行機)plane, máy bay

ひげ (鬚)beard, moustaches, râu, ria mép

ひがし (東)east, phía đông

ふね (船)ship, thuyền, tàu thủy

フェリー ferry, phà, thuyền (cái này theo nghĩa thì lớn hơn fune, nhưng vẫn thấy mọi người dùng như nhau)

ふく (服) clothes, quần áo

さいふ (財布)wallet, cái ví

おうふく (往復)round trip, khứ hồi

へや (部屋) room, căn phòng

へいじつ (平日) weekday, ngày thường

ほし (星) star, ngôi sao

ほね (骨)bone, xương

ほほ (頬)cheek, má

ほうほう (方法)method, phương pháp

繰り返す

1.A. はな(鼻) B. はな(花)

anh-hoa-dep-nhat-the-gioi.jpg


2. A. ほし(星) B. ひがし(東)

nhung-ngoi-sao-dang-giu-ky-luc-trong-vu-tru.jpg


3. A. さいふ(財布) B. ふね(船)

ikeda005.jpg


回答

[HIDE-THANKS]1b 2a 3b[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
第7回 ば び ぶ べ ぼ

かばん (鞄) bag, cặp, túi xách

たばこ (煙草) cigarette, thuốc lá (nhiều nơi hoặc máy bán hàng tự động thường để たばこ hoặc タバコhơn kanji)

ゆびわ (指輪 ) ring, nhẫn

くび (首) neck, cổ

ぶた (豚) pig, con lợn

ぶどう grape, quả nho

なべ (鍋) pan, pot, cái nồi

かべ (壁) wall, bức tường

そぼ (祖母) grandmother, bà

そふ (祖父) grandfather, ông

ぼうし (帽子) hat, cái mũ

こいびと (恋人) lover, người yêu

繰り返す

1.A. そふ(祖父) B. そぼ(祖母)


pngtree-cute-hand-painted-cartoon-grandma-dumpling-free-material-png-image_4076424.png


2.A. なべ(鍋) B. かべ(壁)

Ve-tranh-tuong-don-gian-dem-lai-hieu-qua-tham-my-cao-1.jpg


3.A. ぼうし(帽子) B. ぶどう

f2c5231b0e41df954d6727db312f98d8.jpg


回答

[HIDE-THANKS]1b 2b 3a[/HIDE-THANKS]
 
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
第8回 ぱ ぴ ぷ ぺ ぽ

はっぱ(葉っぱ)leaf, lá cây

はっぴ(法被)happi coat, loại áo truyền thống của Nhật, dạng áo khoác ngoài và thường có màu sắc sặc sỡ

きっぷ(切符)ticket, vé (vé tàu, vé xe, các phương tiện phổ thông, khác với チケット, dùng cho vé tàu Shinkansen, vé máy bay hay vé hòa nhạc-コンサート)

てっぺん(天辺)top, đỉnh, ngọn

ちょうじょう(頂上)top, đỉnh, ngọn (đồng nghĩa trên) 山の頂上: Đỉnh núi

しっぽ(尻尾)tail, cái đuôi

繰り返す

1.はっぱ(葉っぱ)


chiec_la_dau_tien_500.jpg


2.はっぴ(法被)

img-voice-sp.png


3.きっぷ(切符)

img_ticket_01.jpg


4.てっぺん(天辺)、ちょうじょう(頂上)

fansipan.png


5.しっぽ(尻尾)

pngtree-beautiful-black-horses-pictures-best-of-free-hd-wallpapers-horse-images-image_2951847.jpg
 
Bài viết: 24 Tìm chủ đề
繰り返しましょう

学校でのテストのようにやってみましょう! (Hãy xem đây là bài kiểm tra trên lớp và làm thử nào)

1@@@

chonvi2-1402-phunutoday.jpg


2@@@@

24a5c6b6963b20159170a389ebca846e.jpg


3@@@

bai-van-ta-chiec-cap-so-8-1050763.jpg


4@@@@

hinh-ve-cap-doi-cute_085652067.jpg


5@@@

nuoi-ca-3-duoi-khong-can-oxy-2.png


6. A. あに(兄) B. あね(姉)

images


7.A. ぶどう B. ぶうど

images


8. A. はし(箸) B. はし(橋)

van-hoa-dung-dua-8-1595438241-9802.jpeg


9.A. か(蚊) B. ち(血)

1-1413-1508109908.jpg


10.A. ねつ(熱) B. なつ(夏)

8263.jpg_wh860.jpg


回答


[HIDE-THANKS]1. さいふ(財布)2. ひこうき(飛行機) 3. かばん(鞄) 4. こいびと(恋人) 5. さかな(魚)

6a 7a 8a 9a 10b
[/HIDE-THANKS]
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back