Bạn được vicviciscoming mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1,227 ❤︎ Bài viết: 83 Tìm chủ đề
794 0
  1. 봄: Mùa xuân
  2. 여름: Mùa hè
  3. 가을: Mùa thu
  4. 겨울: Mùa đông
  5. 따뜻하다: Ấm áp
  6. 덥다: Nóng
  7. 시원하다: Mát mẻ
  8. 춥다: Lạnh
  9. 날씨가 좋다: Thời tiết đẹp
  10. 비가 오다: Trời mưa
  11. 바람이 불다: Gió thổi
  12. 눈이 오다: Tuyết rơi
  13. 무덥다: Oi bức
  14. 흐라다: Âm u, nhiều mây
  15. 쌀쌀하다: Se se lạnh
  16. 맑다: Quang đãng, sáng sủa
  17. 찜통더워: Nóng như lửa đốt
  18. 태풍: Cơn bão
  19. 환절기: Thời kì giao mùa
  20. 꽃새추위: Thời tiết đột nhiên lạnh vào mùa xuân
 

Những người đang xem chủ đề này

Xu hướng nội dung

Back