HỌC TIẾNG HÀN Chủ đề 1: 날씨 (Thời tiết) Bấm để xem I. 계절: Mùa 1. 봄 [명사]: Mùa xuân. 보기: 봄이 가까워지다고 있어요. - > Ví dụ: Mùa xuân đang đến gần. 2. 여름 [명사]: Mùa hè 보기: 여름을 좋아해요. - > Ví dụ: Tôi thích mùa hè. 3. 가을 [명사]: Mùa thu 보기: 가을이 옵니다. - > Ví dụ: Mùa thu đến. 4. 겨울 [명사]: Mùa đông 보기: 겨울날씨가 추워요. - > Thời tiết mùa đông lạnh. 5. 사계절: Bốn mùa 보기: 베트남에 사계절이 있어요. - > Ở Việt Nam có bốn mùa. *** II. 날씨: Thời tiết 1. 비가 오다 / 내리다: Mưa rơi 보기: 어제 오후까지 비가 왔어요. - > Ví dụ: Trời mưa đến tận chiều hôm qua. 2. 비가 그치다: Tạnh mưa 보기: 오늘 밤에 비가 그쳐요. - > Ví dụ: Đêm nay tạnh mưa. 3. 눈이 오다 / 내리다: Tuyết rơi 보기: 겨울에는 눈이 많이 옵니다. - > Ví dụ: Mùa Đông tuyết rơi nhiều. 4. 눈이 그치다: Tuyết ngừng rơi 보기: 봄에 눈이 그쳐요. - > Ví dụ: Buổi đêm tuyết ngừng rơi. 5. 바람이 불다: Gió thổi 보기: 바람이 불어요. - > Ví dụ: Gió thổi. 6. 흐리다: Trời âm u, nhiều mây 보기: 나는 흐린 하늘을 좋아해요. - > Ví dụ: Tôi thích bầu trời âm u. 7. 따뜻하다: Ấm áp 보기: 봄에 날씨가 따뜻해요. - > Ví dụ: Mùa xuân thời tiết ấm áp. 8. 덥다: Nóng 보기: 여름에 날씨가 더워요. - > Ví dụ: Mùa hè thời tiết nóng nực. 9. 쌀쌀하다: Se se lạnh 보기: 가을에 날씨가 쌀쌀해요. - > Ví dụ: Mùa thu thời tiết se se lạnh. 10. 춥다: Lạnh 보기: 겨울에 날씨가 추워요. - > Vào mùa đông thời tiết lạnh lẽo. 11. 안개가 끼다: Sương mù 보기: 오늘 아침에 안개가 껴요. - > Ví dụ: Sáng nay trời có sương mù. 12. 시원하다: Mát mẻ 보기: 바람이 불어서 선선해요. - > Ví dụ: Vì gió thổi nên mát mẻ. 13. 햇빛이 나오다: Nắng 보기: 햇빛이 나와서 정말 좋아해요. - > Ví dụ: Tôi thực sự thích ánh sáng mặt trời. 14. 소나기: Cơn mưa rào 보기: 베트남에 여름에 소나기가 많습니다. - > Ở Việt Nam vào mùa hè mưa rào rất nhiều. 15. 구름이 끼다: Có mây 보기: 구름이 껴요. - > Ví dụ: Trời có mây. 16. 나무 잎이 떨어지다: Lá rơi 보기: 겨울에 나무 잎이 많이 떨어져요. - > Ví dụ: Lá rụng rất nhiều vào mùa đông. 17. 화창하다: Trong xanh 보기: 하늘은 화창해요. - > Ví dụ: Bầu trời trong xanh. 18. 포근하다: Ấm áp, thân thiện 보기: 포근한 날씨를 좋아합니다. - > Ví dụ: Tôi thích thời tiết ấm áp. 19. 날씨가 변덕스럽다: Thời tiết thay đổi thất thường 보기: 요즘은 날씨가 변덕스러워요. - > Ví dụ: Dạo gần đây thời tiết thay đổi thất thường. 20. 더위를 먹다: Say nắng 보기: 더위를 먹어요. - > Ví dụ: Tôi say nắng. 21. 장마가 지다: Mưa dầm 보기: 내 고향에 장마가 졌어요. - > Ví dụ: Mùa mưa đã qua ở quê tôi. 22. 천둥이 치다: Sét đánh 보기: 어제 비가 왔을 때 천둥이 쳤어요. - > Ví dụ: Hôm qua khi trời mưa thì sét đánh.