[Tiếng Hàn] Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề sở thích

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi pinocchio, 25 Tháng sáu 2021.

  1. pinocchio

    Bài viết:
    83
    1. 운동하다: Tập thể dục
    2. 여행하다: Đi du lịch
    3. 게임하다: Chơi game
    4. 드라이브하다: Lái xe
    5. 등산하다: Leo núi
    6. 쇼핑하다: Mua sắm
    7. 사진을 찍다: Chụp ảnh
    8. 우표 수집하다: Sưu tập tem
    9. 바독: Cờ vây
    10. 독서: Đọc sách
    11. 영화 감상: Xem phim
    12. 음악 감상: Nghe nhạc
    13. 노래 부르다: Hát
    14. 그림을 그리다: Vẽ tranh
    15. 피아노를 치다: Chơi piano
    16. 기타를 치다: Chơi ghita
    17. 드럼을 치다: Chơi trống
    18. 바이올린을 켜다: Chơi violon
    19. 첼로를 켜다: Chơi cello
    20. 클라리넷을 불다: Thổi kèn clarinet
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...