운동하다: Tập thể dục 여행하다: Đi du lịch 게임하다: Chơi game 드라이브하다: Lái xe 등산하다: Leo núi 쇼핑하다: Mua sắm 사진을 찍다: Chụp ảnh 우표 수집하다: Sưu tập tem 바독: Cờ vây 독서: Đọc sách 영화 감상: Xem phim 음악 감상: Nghe nhạc 노래 부르다: Hát 그림을 그리다: Vẽ tranh 피아노를 치다: Chơi piano 기타를 치다: Chơi ghita 드럼을 치다: Chơi trống 바이올린을 켜다: Chơi violon 첼로를 켜다: Chơi cello 클라리넷을 불다: Thổi kèn clarinet