Tiếng Anh Một số từ vựng chủ đề thời tiết thường gặp

Thảo luận trong 'Ngoại Ngữ' bắt đầu bởi Ngọc Thiền Sầu, 29 Tháng mười một 2021.

  1. Ngọc Thiền Sầu Hẹn kiếp sau, không tương phùng..

    Bài viết:
    435
    37 từ vựng thông dụng chủ đề thời tiết

    [​IMG]

    1. Breeze: /briːz/: Gió nhẹ

    Example: The flowers were gently swaying in the breeze (Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió)

    2. Climate: /ˈklaimət/: Khí hậu

    Example: We want to move to a warmer climate (Chúng tôi muốn chuyển đến một vùng khí hậu ấm hơn)

    3. Celsius: /ˈselsiəs/: Độ C

    Example: It will be a mild night, around ten degrees Celsius (Đó sẽ là một đêm ôn hòa, khoảng 10 độ C)

    4. Cold: /kəuld/: Lạnh

    Example: It wouldn't be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này)

    5. Chilly: /ˈCHilē/: Lạnh thấu xương

    Example: I was feeling chilly (Tôi cảm thấy rất lạnh)

    6. Cloudy: /ˈkloudē/: Nhiều mây

    Example: The sky was cloudy when we set off but it cleared up by lunchtime (Bầu trời nhiều mây khi chúng tôi khởi hành nhưng trời quang mây tạnh vào giờ ăn trưa)

    7. Cyclone: /ˈsaikləun/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu)

    8. Dry: /drai/: Khô

    Example: When there is a drought, the rivers will dry (Khi có hạn hán, các dòng sông sẽ khô cạn)

    9. Drizzle: /ˈdrizl: Mưa phùn

    Example: When they left it was beginning to drizzle (Khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa phùn)

    10. Degree: /diˈɡriː/: Độ

    Example: Last weekend temperatures reached 38 degrees (Nhiệt độ cuối tuần trước đạt 38 độ)

    11. Frost: /frôst/: Băng giá

    12. Fahrenheit: /ˈfӕrənhӕit/: Độ F

    Example: Tomorrow's temperature will drop to about 20 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ ngày mai sẽ giảm xuống khoảng 20 độ F)

    13. Freeze: /frēz/ Đông cứng, đóng băng

    Example: It's so cold that even the river has frozen (Nó lạnh đến nỗi ngay cả dòng sông cũng đóng băng)

    14. Flood: /flad/: Lũ, lụt

    Example: Heavy rain will lead to floods in many places (Mưa nhiều sẽ dẫn tới lũ lụt ở nhiều nơi)

    15. Foggy: /ˈfôɡē/: Có nhiều sương mù

    Example: The outlook for the weekend is hot and sunny (Nhìn chung thời tiết cuối tuần là nắng nóng)

    16. Hot: /hät/: Nóng bức

    Example: The weather is very hot today

    17. Hurricane: /ˈharikən/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương)

    18. Humid: /hjuːmid/: Ẩm

    Example: The island is hot and humid in the summer (Trên đảo thì nóng và ẩm và mùa hè)

    19. Gloomy /ˈɡlo͞omē/: Trời ảm đạm, u ám

    Example: The gloomy weather showed little sign of lifting (Thời tiết u ám có dấu hiệu thuyên giảm)

    20. Ice: /ais/: Băng

    Example: The snow and ice caused a number of traffic accidents (Băng tuyết gây ra một số vụ tai nạn giao thông)

    21. Lightning: /ˈlaitniŋ/: Tia chớp

    Example: Lightning causes many fires in many places (Sét gây ra nhiều cuộc hỏa hoạn ở nhiều nơi)

    22. Mild: /maild/: Ôn hòa

    Example: Later in the week the weather turned very mild (Cuối tuần thời tiết chuyển sang rất ôn hòa)

    23. Partly sunny: /ˈpärtlē ˈsənē/: Có nắng ở vài nơi

    Example: I heard that this area is partly sunny (Tôi nghe nói rằng khu vực này có nắng ở vài nơi)

    24. Rainfall: /ˈrānˌfôl/: Lượng mưa

    Example: There has been below-average rainfall this year (Có lượng mưa dưới mức trung bình trong năm nay)

    25. Rainbow: /ˈrānˌbō/: Cầu vòng

    Example: Rainbows often appear after the rain (Cầu vồng thường xuất hiện sau cơn mưa)

    26. Sunny: /ˈsənē/: Có nắng

    Example: Today is a sunny day

    27. Snowy: /ˈsnōē/: Trời có tuyết rơi

    Example: Look, it's snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy)

    28. Show: /snō/: Tuyết

    Example: The first snow of the season is romantic snowflakes (Tuyết đầu mùa là những bông tuyết lãng mạn)

    29. Thunder: /ˈθandə/: Sấm, sét

    Example: The sound of thunder often heralds a rain

    30. Typhoon: /taiˈfuːn/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương)

    Example: Earthquakes, typhoons, and other natural disasters are frequent in that part of the Pacific. (Động đất, bão và các thảm họa thiên nhiên khác thường xuyên xảy ra ở khu vực đó của Thái Bình Dương.

    31. Tornado: /toːˈneidəu/: Lốc xoáy

    Example: The United States is the country with the most tornadoes in a year (Hoa Kỳ là quốc gia có nhiều lốc xoáy nhất trong năm)

    32. Temperature: /ˈtemprətʃə/: Nhiệt độ

    Example: The temperature has decreased 10 degrees (Nhiệt độ đã giảm 10 độ)

    33. Weather forecast: /ˈweθə ˈfoːkaːst/: Dự báo thời tiết

    Example: The weather forecast says it's going to be a nice day today

    34. Warm: /woːm/: Ấm

    Example: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này)

    35. Wind: /wind/: Gió

    Example: Autumn often has a cold wind (Mùa thu thường có gió lạnh)

    36. Wet: /wet/: Ướt

    Example: The weather will be wet and windy in the south (Thời tiết sẽ ẩm ướt và có gió ở phía nam)

    37. Windy: /windy/: Nhiều gió

    Example: It's too windy to go out in the boat (Trời quá nhiều gió để đi ra ngoài chơi bằng thuyền)

    [​IMG]

    On The Way To Success, There Is No Trace Of Lazy Men

    "Trên con đường thành công, không có dấu chân kẻ lười biếng."
     
    Chỉnh sửa cuối: 4 Tháng mười hai 2021
  2. Vô Ky Cơ Tiện

    Bài viết:
    259
  3. Táo ula Táo có màu cam ?

    Bài viết:
    298
    Tui sẽ giống trái thơm, đó là mục tiêu của tui!
     
  4. Ngọc Thiền Sầu Hẹn kiếp sau, không tương phùng..

    Bài viết:
    435
    Hahah cố lên chị Táo! ^^
     
  5. Ngọc Thiền Sầu Hẹn kiếp sau, không tương phùng..

    Bài viết:
    435
    Cùng cố gắng nha ^^
     
Trả lời qua Facebook
Đang tải...