37 từ vựng thông dụng chủ đề thời tiết 1. Breeze: /briːz/: Gió nhẹ Example: The flowers were gently swaying in the breeze (Những bông hoa nhẹ nhàng đung đưa trong gió) 2. Climate: /ˈklaimət/: Khí hậu Example: We want to move to a warmer climate (Chúng tôi muốn chuyển đến một vùng khí hậu ấm hơn) 3. Celsius: /ˈselsiəs/: Độ C Example: It will be a mild night, around ten degrees Celsius (Đó sẽ là một đêm ôn hòa, khoảng 10 độ C) 4. Cold: /kəuld/: Lạnh Example: It wouldn't be nice if it got colder this weekend. (Sẽ không tốt nếu trời trở lạnh hơn vào cuối tuần này) 5. Chilly: /ˈCHilē/: Lạnh thấu xương Example: I was feeling chilly (Tôi cảm thấy rất lạnh) 6. Cloudy: /ˈkloudē/: Nhiều mây Example: The sky was cloudy when we set off but it cleared up by lunchtime (Bầu trời nhiều mây khi chúng tôi khởi hành nhưng trời quang mây tạnh vào giờ ăn trưa) 7. Cyclone: /ˈsaikləun/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Nam Bán Cầu) 8. Dry: /drai/: Khô Example: When there is a drought, the rivers will dry (Khi có hạn hán, các dòng sông sẽ khô cạn) 9. Drizzle: /ˈdrizl: Mưa phùn Example: When they left it was beginning to drizzle (Khi họ rời đi, trời bắt đầu mưa phùn) 10. Degree: /diˈɡriː/: Độ Example: Last weekend temperatures reached 38 degrees (Nhiệt độ cuối tuần trước đạt 38 độ) 11. Frost: /frôst/: Băng giá 12. Fahrenheit: /ˈfӕrənhӕit/: Độ F Example: Tomorrow's temperature will drop to about 20 degrees Fahrenheit. (Nhiệt độ ngày mai sẽ giảm xuống khoảng 20 độ F) 13. Freeze: /frēz/ Đông cứng, đóng băng Example: It's so cold that even the river has frozen (Nó lạnh đến nỗi ngay cả dòng sông cũng đóng băng) 14. Flood: /flad/: Lũ, lụt Example: Heavy rain will lead to floods in many places (Mưa nhiều sẽ dẫn tới lũ lụt ở nhiều nơi) 15. Foggy: /ˈfôɡē/: Có nhiều sương mù Example: The outlook for the weekend is hot and sunny (Nhìn chung thời tiết cuối tuần là nắng nóng) 16. Hot: /hät/: Nóng bức Example: The weather is very hot today 17. Hurricane: /ˈharikən/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Đại Tây Dương / Bắc Thái Bình Dương) 18. Humid: /hjuːmid/: Ẩm Example: The island is hot and humid in the summer (Trên đảo thì nóng và ẩm và mùa hè) 19. Gloomy /ˈɡlo͞omē/: Trời ảm đạm, u ám Example: The gloomy weather showed little sign of lifting (Thời tiết u ám có dấu hiệu thuyên giảm) 20. Ice: /ais/: Băng Example: The snow and ice caused a number of traffic accidents (Băng tuyết gây ra một số vụ tai nạn giao thông) 21. Lightning: /ˈlaitniŋ/: Tia chớp Example: Lightning causes many fires in many places (Sét gây ra nhiều cuộc hỏa hoạn ở nhiều nơi) 22. Mild: /maild/: Ôn hòa Example: Later in the week the weather turned very mild (Cuối tuần thời tiết chuyển sang rất ôn hòa) 23. Partly sunny: /ˈpärtlē ˈsənē/: Có nắng ở vài nơi Example: I heard that this area is partly sunny (Tôi nghe nói rằng khu vực này có nắng ở vài nơi) 24. Rainfall: /ˈrānˌfôl/: Lượng mưa Example: There has been below-average rainfall this year (Có lượng mưa dưới mức trung bình trong năm nay) 25. Rainbow: /ˈrānˌbō/: Cầu vòng Example: Rainbows often appear after the rain (Cầu vồng thường xuất hiện sau cơn mưa) 26. Sunny: /ˈsənē/: Có nắng Example: Today is a sunny day 27. Snowy: /ˈsnōē/: Trời có tuyết rơi Example: Look, it's snowing! (Nhìn kìa, tuyết đang rơi đấy) 28. Show: /snō/: Tuyết Example: The first snow of the season is romantic snowflakes (Tuyết đầu mùa là những bông tuyết lãng mạn) 29. Thunder: /ˈθandə/: Sấm, sét Example: The sound of thunder often heralds a rain 30. Typhoon: /taiˈfuːn/: Bão (chủ yếu thường dùng để gọi các cơn bão ở Tây Bắc Thái Bình Dương) Example: Earthquakes, typhoons, and other natural disasters are frequent in that part of the Pacific. (Động đất, bão và các thảm họa thiên nhiên khác thường xuyên xảy ra ở khu vực đó của Thái Bình Dương. 31. Tornado: /toːˈneidəu/: Lốc xoáy Example: The United States is the country with the most tornadoes in a year (Hoa Kỳ là quốc gia có nhiều lốc xoáy nhất trong năm) 32. Temperature: /ˈtemprətʃə/: Nhiệt độ Example: The temperature has decreased 10 degrees (Nhiệt độ đã giảm 10 độ) 33. Weather forecast: /ˈweθə ˈfoːkaːst/: Dự báo thời tiết Example: The weather forecast says it's going to be a nice day today 34. Warm: /woːm/: Ấm Example: The weather is supposed to be warm this weekend. (Thời tiết được cho là ấm áp cuối tuần này) 35. Wind: /wind/: Gió Example: Autumn often has a cold wind (Mùa thu thường có gió lạnh) 36. Wet: /wet/: Ướt Example: The weather will be wet and windy in the south (Thời tiết sẽ ẩm ướt và có gió ở phía nam) 37. Windy: /windy/: Nhiều gió Example: It's too windy to go out in the boat (Trời quá nhiều gió để đi ra ngoài chơi bằng thuyền) On The Way To Success, There Is No Trace Of Lazy Men "Trên con đường thành công, không có dấu chân kẻ lười biếng."