Bạn được CuuVyHoLy mời tham gia diễn đàn viết bài kiếm tiền VNO, bấm vào đây để đăng ký.
1 người đang xem
Bài viết: 63 Tìm chủ đề
1311 0
White: /waɪt/: Màu trắng

Green: /griːn/: Màu xanh lá cây

Avocado: /ævə´ka: Dou/: Màu xanh đậm (màu xanh của bơ)

Limon: / laimən/: Màu xanh thẫm (màu chanh)

Chlorophyll: / 'klɔrəfili /: Xanh diệp lục

Emerald: / ´emərəld/: Màu lục tươi

Blue: /bl: U/: Màu xanh da trời

Sky: / skaɪ/: Màu xanh da trời

Torquoise: Màu ngọc lam

Red: /red/: Màu đỏ

Yellow: / ˈjel. əʊ/: Màu vàng

Melon: /´melən/: Màu quả dưa vàng

Sunflower: / ´sʌn¸flauə/: Màu vàng rực

Orange: / ˈɒr. ɪndʒ/: Màu da cam

Tangerine: / tændʒə'ri: N/: Màu quýt

Black: / blæk/: Màu đen

Violet / purple: Màu tím

Pink: / pɪŋk /: Màu hồng

Lavender: / /´lævəndə (r) /: Sắc xanh có ánh đỏ

Gillyflower: / ´dʒili¸flauə/: Màu hồng tươi (hoa cẩm chướng)

Baby: Màu hồng tươi (tên gọi màu son của phụ nữ)

Salmon: / ´sæmən/: Màu hồng cam

Brown: / /braʊn/: Màu nâu

Cinnamon: / ´sinəmən/: Màu nâu vàng

Beige/ gray/ grey: Màu xám

Sliver/ sliver – colored: Màu bạc

Gold/ gold- colored: Màu vàng

Bright red: /brait red /: Màu đỏ sáng

Cherry: Màu đỏ giống màu quả cherry

Wine: Đỏ màu rượu vang

Plum: / plʌm/: Màu đỏ mận

Eggplant: Màu cà tím

Grape: / greɪp/: Màu tím thậm

Orchid: Màu tím nhạt

Bright blue: /brait bluː/: Màu xanh nước biển tươi

Bright green: /brait griːn/: Màu xanh lá cây tươi

Light brown: /lait braʊn /: Màu nâu nhạt

Light green: /lait griːn /: Màu xanh lá cây nhạt

Light blue: /lait bluː/: Màu xanh da trời nhạt

Dark brown: /dɑ: K braʊn/: Màu nâu đậm

Dark blue: /dɑ: K bluː/: Màu xanh da trời đậm

Dark green: /dɑ: K griːn/: Màu xanh lá cây đậm
 

Những người đang xem chủ đề này

Back