Welcome! You have been invited by Tùy Tiện to join our community. Please click here to register.
1 người đang xem
Bài viết: 12 Tìm chủ đề
1349 1
1. Blow down = collapse: Thổi đổ, sụp đổ

2. Blow up = become angry/ explode: Trở nên tức giận, nổ tung

3, break into = enter a house illegally: Đột nhập

4, bring up = raise (a child) : Nuôi dưỡng

5, burn down = be destroyed by fire: Cháy chụi

6, call for = require: Mời gọi, yêu cầu

7, call off= cancel: Hủy bỏ

8, call on =visit: Ghé thăm

9, call up= telephone: Gọi điện, gọi đi lình

10, carry out = do/ execuse: Thực hiện, làm

11, check into= enter a place / investigate: Làm thủ tục vào, điều tra nghiên cứu

12, check out = leave a place: Làm thủ tục ra

13, clear up = tidy up/ make (st) clear: Dọn dẹp

14, come across = happen to see: Tình cờ gặp

15, come/ do down with = become sick with: Mắc bệnh

16, count on = depend on/ base on/ rely on: Dựa vào, phụ thuộc vào

17, cut down on = decrease: Giảm

18, cut out= stop an action: Cắt hẳn

19, die away = diminish in intensity: Giảm về cường độ

20, die off/ out = become extinct: Tuyệt chủng

21, do away with = abolish: Bãi bỏ, miễn bỏ

22, drop in = visit: Ghé thăm

23, figure out = find out: Tính toán

24, fill in = complete: Hoàn thành, điền vào

25, get across = cause to be understood: Làm cho cái gì được hiểu

26, get ahead= make progress: Tiến triển

27, get off= leave (a bus) : Xuống xe

28, get on = enter (a bus) : Lên xe

29, hand in = submit: Giao nộp

30, get over = recover (a cold) : Bình phục

31, give in = stop trying: Đầu hàng

32, give off = release (a smell) : Nhả ra, thải ra

33, give up = surrender st: Từ bỏ

34, go down = decrease: Giảm

35, go up = increase: Tăng

36, go off = explode: Nổ tung, rung lê, thiu thối

37, go over = review: Xem lại

38, grow up = muture: Trưởng thành

39, hand out = distribute: Phân phát

40, hear from = recieve news from (a letter / an e-mail) : Nhận được tin từ

41, hear of = know about sb/st) : Biết về ai / cái gì

42, hold up= delay (a filght/ traffic) : Trì hoãn

43, keep out = prevent from entering: Ngăn chặn không vào

44, keep off = prevent from stepping or climbing on to st: Ngăn chặn không làm

45, leave out= not include/ omit: Loại bỏ

46, look after = take after: Chăm sóc

47, look forward to = to expect: Chờ đợi, mong đợi

48, look into = investigate: Điều tra, nghiên cứu

49, look out = be careful: Coi chừng, cảnh giác

50, look over = review, examine: Xem lại, kiểm tra lại
 

Những người đang xem chủ đề này

Nội dung nổi bật

Xu hướng nội dung

Back