- Xu
- 540


Thành ngữ tiếng Anh
- Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau – Courtesy costs nothing
- Hoạn nạn mới biết bạn hiền – A friend in need is a friend indeed
- Mèo mù vớ cá rán – An oz of luck is better than a pound of wisdom
- Anh em xa không bằng láng giềng gần – A stranger nearby is better than a far-away relative
- Đầu xuôi đuôi lọt – A bad beginning makes a bad ending
- Đói cho sạch, rách cho thơm – A clean fast is better than a dirty breakfast
- Con sâu làm rầu nồi canh – The rotten apple harms its neighbors
- Thùng rỗng kêu to – Empty barrels make the most noise
- Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh – An apple never falls far from the tree
- Thuốc đắng giã tật – No pain no cure
- Lợn lành chữa thành lợn què – the remedy may be worse than the disease
- Tai vách mạch rừng – Walls have ears
- Không có lửa làm sao có khói – There is no smoke without fire
- Đứng núi này trông núi nọ – The grass always looks greener on the other side of the fence
- Ngậm bồ hòn làm ngọt – Grin and bear it
- Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp – If you run after two hares you will catch neither
- Khẩu phật tâm xà – A honey tongue, a heart of gall
- Mật ngọt chết ruồi – Flies are easier caught with honey than with vinegar
- Nồi nào vung nấy – Every Jack must have his Jill
- Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ – If you wish good advice, consult an old man
- Nằm trong chăn mới biết có rận – Only the wearer knows where the shoe pinches
- Vạn sự khởi đầu nan – It is the first step that is troublesome
- Cười người hôm trước hôm sau người cười – He who laughs today may weep tomorrow
- Giàu đổi bạn, sang đổi vợ – Honour charges manners
- Gieo gió, gặt bão – Curses come home to roost