Thành ngữ tiếng Anh Lời nói chẳng mất tiền mua, lựa lời mà nói cho vừa lòng nhau – Courtesy costs nothing Hoạn nạn mới biết bạn hiền – A friend in need is a friend indeed Mèo mù vớ cá rán – An oz of luck is better than a pound of wisdom Anh em xa không bằng láng giềng gần – A stranger nearby is better than a far-away relative Đầu xuôi đuôi lọt – A bad beginning makes a bad ending Đói cho sạch, rách cho thơm – A clean fast is better than a dirty breakfast Con sâu làm rầu nồi canh – The rotten apple harms its neighbors Thùng rỗng kêu to – Empty barrels make the most noise Con nhà tông không giống lông cũng giống cánh – An apple never falls far from the tree Thuốc đắng giã tật – No pain no cure Lợn lành chữa thành lợn què – the remedy may be worse than the disease Tai vách mạch rừng – Walls have ears Không có lửa làm sao có khói – There is no smoke without fire Đứng núi này trông núi nọ – The grass always looks greener on the other side of the fence Ngậm bồ hòn làm ngọt – Grin and bear it Bắt cá hai tay, tuột ngay cả cặp – If you run after two hares you will catch neither Khẩu phật tâm xà – A honey tongue, a heart of gall Mật ngọt chết ruồi – Flies are easier caught with honey than with vinegar Nồi nào vung nấy – Every Jack must have his Jill Đi hỏi già, về nhà hỏi trẻ – If you wish good advice, consult an old man Nằm trong chăn mới biết có rận – Only the wearer knows where the shoe pinches Vạn sự khởi đầu nan – It is the first step that is troublesome Cười người hôm trước hôm sau người cười – He who laughs today may weep tomorrow Giàu đổi bạn, sang đổi vợ – Honour charges manners Gieo gió, gặt bão – Curses come home to roost