

Mọi người chú ý sử dụng cho đúng hoàn cảnh và ngữ pháp nhé, tuy đây là những từ cơ bản nhưng chúng lại mang những ngữ nghĩa khác nhau tùy theo từng hoàn cảnh đặt câu đó. Chúc các bạn học tốt!
1) Sex /seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
Gender /ˈdʒendər/ (n) : Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
2. Bazaar /bəˈzɑːr/ (n) : Chợ (ở các nước phương Đông)
Bizarre /bɪˈzɑːr/ (adj) : Kỳ dị
3. Sometimes: Đôi khi (trạng từ tuần suất)
Sometime: Một lúc nào đó (trạng từ chỉ thời gian)
4. Famous /ˈfeɪməs/ (adj) : Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
Notorious /nəʊˈtɔːriəs/ (adj) : Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) – Tai tiếng
5. Envy /ˈenvi/ (n) : Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có mà mình chưa có)
Jealousy /ˈdʒeləsi/ (n) : Sự ghen tuông (sợ mất đi những gì mình có nên lúc nào cũng muốn giữ chặt lấy)
6. Day /deɪ/ (n) : Ngày (Monday, Tuesday)
Date /deɪt/ (n) : Ngày cụ thể (20th July)
7. Brake /breɪk/ (n) : Phanh xe
Break /breɪk/ (v) : Phá vỡ, vụn vỡ..
8. Breach /briːtʃ/ (n) : Sự vi phạm
Breech /briːtʃ/ (n) : Khóa nòng súng
9. Shy /ʃaɪ/ (adj) : Xấu hổ (không dám làm gì)
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ or Ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) : Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)
10. Broach /brəʊtʃ/ (v) : Đục lỗ, khui (chai rượu)
Brooch /brəʊtʃ/ (n) : Ghim cài ngực
11. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv) : Hoàn toàn/ tổng cộng
All together: Cùng chung với nhau, cùng nhau.
12. Already /ɔːlˈredi/ (adv) : Đã, rồi
All ready: Hoàn toàn sẵn sàng
13. Accept /əkˈsept/ (v) : Chấp nhận
Except /ɪkˈsept/ (v) : Ngoại trừ
14. Advice /ədˈvaɪs/ (n) : Lời khuyên bảo
Advise /ədˈvaɪz/ (v) : Khuyên nhủ
15. Affect /əˈfekt/ (v) : Ảnh hưởng đến
Effect /ɪˈfekt/ (n) : Hiệu ứng.
1) Sex /seks/: Giới tính (theo đặc điểm sinh học bẩm sinh)
Gender /ˈdʒendər/ (n) : Giới tính (theo định kiến, nhận thức xã hội)
2. Bazaar /bəˈzɑːr/ (n) : Chợ (ở các nước phương Đông)
Bizarre /bɪˈzɑːr/ (adj) : Kỳ dị
3. Sometimes: Đôi khi (trạng từ tuần suất)
Sometime: Một lúc nào đó (trạng từ chỉ thời gian)
4. Famous /ˈfeɪməs/ (adj) : Nổi tiếng (nghĩa tích cực)
Notorious /nəʊˈtɔːriəs/ (adj) : Nổi tiếng (nghĩa tiêu cực) – Tai tiếng
5. Envy /ˈenvi/ (n) : Sự ghen tỵ (muốn sở hữu thứ người khác có mà mình chưa có)
Jealousy /ˈdʒeləsi/ (n) : Sự ghen tuông (sợ mất đi những gì mình có nên lúc nào cũng muốn giữ chặt lấy)
6. Day /deɪ/ (n) : Ngày (Monday, Tuesday)
Date /deɪt/ (n) : Ngày cụ thể (20th July)
7. Brake /breɪk/ (n) : Phanh xe
Break /breɪk/ (v) : Phá vỡ, vụn vỡ..
8. Breach /briːtʃ/ (n) : Sự vi phạm
Breech /briːtʃ/ (n) : Khóa nòng súng
9. Shy /ʃaɪ/ (adj) : Xấu hổ (không dám làm gì)
Embarrassed /ɪmˈbærəst/ or Ashamed /əˈʃeɪmd/ (adj) : Xấu hổ (vì đã làm điều gì đó)
10. Broach /brəʊtʃ/ (v) : Đục lỗ, khui (chai rượu)
Brooch /brəʊtʃ/ (n) : Ghim cài ngực
11. Altogether /ˌɔːltəˈɡeðər/ (adv) : Hoàn toàn/ tổng cộng
All together: Cùng chung với nhau, cùng nhau.
12. Already /ɔːlˈredi/ (adv) : Đã, rồi
All ready: Hoàn toàn sẵn sàng
13. Accept /əkˈsept/ (v) : Chấp nhận
Except /ɪkˈsept/ (v) : Ngoại trừ
14. Advice /ədˈvaɪs/ (n) : Lời khuyên bảo
Advise /ədˈvaɪz/ (v) : Khuyên nhủ
15. Affect /əˈfekt/ (v) : Ảnh hưởng đến
Effect /ɪˈfekt/ (n) : Hiệu ứng.