

MỘT SỐ CẶP TỪ DỄ NHẦM LẪN TRONG TIẾNG ANH
* Infant - Baby
+ Infant: chỉ đứa bé mới chào đời nhưng dùng trong văn phong trang trọng.
Eg: Infant food plays a crucial role in bones development (Thức ăn cho trẻ sơ sinh đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương)
+ Baby: chỉ đứa trẻ mới chào đời, chưa biết nói hay biết đi.
Eg: A baby shows its feelings through its crying (Một em bé thể hiện cảm xúc của mình thông qua tiếng khóc của nó)
* Classic - Classical
+ Classic (adj) : điển hình, đặc trưng
Eg: He's classic example of a kid who's intelligent but lazy (Anh ấy là ví dụ điển hình của một đứa trẻ thông minh nhưng lười biếng)
+ Classical: truyền thống, cổ điển
Eg: Do you prefer classical music or pop? (Bạn thích nhạc cổ điển hay pop)
* Imaginary - Imaginative
+ Imaginary (adj) : thuộc về tưởng tượng, không có thật
Eg: Doraemon is an imaginary character (Doraemon là một nhân vật tưởng tượng)
+ Imaginative (adj) : giàu trí tưởng tượng
Eg: John is known for being an brilliantly imaginative designer (John được biết đến là một nhà thiết kế giàu trí tưởng tượng xuất sắc)
* Customer - Client
+ Customer (n) : khách hàng của cửa hàng bách hóa, thực phẩm, quần áo
Eg: He is the grocery store's biggest customer (Anh ấy là khách hàng lớn nhất của cửa hàng tạp hóa)
+ Client (n) : khách hàng của luật sư, ngân hàng
Eg: The lawyer acted on behalf of her client (Luật sư đã hành động thay mặt cho khách hàng của mình)
* Refuse - Deny
+ Refuse: khước từ, từ chối
Eg: He refused to help me (Anh ta từ chối giúp tôi)
+ Deny: chối cãi, chối bỏ
Eg: He denied doing it (Anh ta chối cãi không làm việc đó)
* Scarce - Rare
+ Scarce (adj) : chỉ những thứ hữu ích nhưng không có đủ
Eg: Food was scarce during wartime (Thực phẩm khan hiếm trong thời chiến tranh)
+ Rare (adj) : chỉ đồ vật, không thông dụng, hiếm có
Eg: Tom's passionate about collecting rare stamps (Tom đam mê sưu tầm tem quý hiếm)
* Helpless - Useless
+ Helpless (adj) : vô vọng, không thể giúp để bản thân, người khác
Eg: The disabled woman was helpless when the dog attacked her (Người phụ nữ tàn tật bất lực khi bị tấn công)
+ Useless (adj) : vô dụng, vô ích
Eg: Without being pre-programmed, machines are useless (Nếu không được lập trình sẵn, máy móc sẽ vô dụng)
* Sometime - Sometimes
+ Sometime: 1 thời gian nào đó chưa xác định
Eg: Sorry but I'm busy for now, I will give you a call sometime in the future (Xin lỗi nhưng bây giờ tôi đang bận, tôi sẽ gọi cho bạn vào một thời điểm nào đó trong tương lai)
+ Sometimes (adv) : thỉnh thoảng
Eg: Sometimes, I hang out with my best friends at night (Thỉnh thoảng, tôi đi chơi với những người bạn thân nhất của tôi vào ban đêm)
* Disinterested - Uninterested
+ Disinterested (adj) : công bằng, không vụ lợi
Eg: The referee should be disinterested (Trọng tài nên công bằng)
+ Uninterested (adj) : không thích thú
Eg: I was uninterested in science fiction movies (Tôi không quan tâm đến các bộ phim khoa học viễn tưởng)
* Rise - Raise
+ Rise (v) : Tự tăng lên (dùng với dạng chủ động)
Eg: The number has risen over the years (Con số này đã tăng lên trong những năm qua)
+ Raise (v) : làm cái gì đó tăng lên, lớn lên
Eg: He has raised such a wonderful son (Anh ấy đã nuôi dạy một đứa con trai tuyệt vời)
* Alone - Lonely
+ Alone (adj/adv) : 1 mình (không mang nghĩa tiêu cực)
Eg: He lives alone in his house (Anh ấy sống một mình trong nhà)
+ Lonely (adj) : cô đơn (mang nghĩa tiêu cực)
Eg: Having lived in complete isolation for years, he felt deeply lonely (Sống trong sự cô lập hoàn toàn trong nhiều năm, ông cảm thấy vô cùng cô đơn)
* Quiet - Quite
+ Quiet: yên lặng, không có tiếng ồn (là tính từ chỉ về trạng thái)
Eg: The teacher said "Be quiet!" (Thầy giáo nói: Yên lặng)
+ Quite: khá, hoàn toàn (là trạng từ chỉ về múc độ, nó thường đi kèm cùng một tính từ khác)
Eg: The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu)
* Lose - Loose
+ Lose (v) : mất mát cái gì đó hoặc thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu)
Eg: Try no to lose this key, It's the only one we have (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có)
+ Loose (adj) : lỏng, rộng, không vừa
Eg: His shirt is too loose because he is so thin (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy)
* Lend - Borrow
+ Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì
Eg: I will lend you my car while I am away on holiday (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ)
+ Borrow: mượn cái gì của ai đó
Eg: Can I borrow your pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không)
* Hear - Listen
+ Hear: nghe thấy (không chú ý)
Eg: I heard it (Tôi đã nghe thấy rồi)
+ Listen: hú ý lắng nghe
Eg: I'm listening to music (Tôi đang chăm chú nghe nhạc)
* Fun - Funny
+ Fun: ám chỉ điều gì đó hú vị, làm cho người khác thích thú
Eg: Going to the park with friends is fun (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú)
+ Funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười
Eg: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed (Vở hài kịch tôi xem tối qua thật sự là hài hước. Tôi cười và cứ cười thôi)
* Felt - Fell
+ Felt: cảm thấy, cảm nhận (động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của "to feel")
Eg: I felt better after I had a good dinner (Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon)
+ Fell: ngã, rơi (động từ ở thì quá khứ của "to fall")
Eg: He fell from a tree and broke his leg (Anh ta đã ngã từ một cái cây và gãy chân)
* Bring - Take
+ Bring: mang một vật, người từ khoảng cách xa đến gần người nói hơn
Eg: I am still waiting for you. Don't forget to bring my book (Mình vẫn đang đợi cậu đấy, Đừng quên mang sách đến cho mình nhé)
+ Take: đem đi, lấy đi, người từ vị trí gần người nói đi ra xa phía người nói.
Eg: Take this package to the post office (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé)
* Experience - Experiment
+ Experience: kinh nghiệm, trải nghiệm
Eg: I'm afraid I don't have much sales experience (Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng)
+ Experiment: Thí nghiệm
Eg: They did a number of experiments last week (Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước)
* Farther - Further
+ Farther: dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý
Eg: It is farther when I go this road (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn)
+ Further: dùng trong những tình huống không thể đo đạc được
Eg: I don't want to discuss it any further (Tôi không muốn bàn về nó sâu hơn)
* Embarrassed - Ashamed
+ Embarrassed: Cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm
Eg: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall (Tôi cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn tôi)
+ Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xấu hổ về hành động của mình
Eg: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving (Tôi thật xấu hổ khi nói với bạn rằng tôi đã bị cảnh sá đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu)
NHỮNG CẶP TỪ ĐỒNG ÂM NHƯNG KHÁC NGHĨA VÀ KHÁC CÁCH VIẾT
* Passed - Past
+ Passed: qua, đỗ
Eg: I passed the exam (Tôi đỗ bài kiểm tra rồi)
+ Past: thuộc về quá khứ
Eg: My pain is past now (Cơn đau của tôi đã là quá khứ rồi)
* Principal - Principle
+ Principal: quan trọng, chủ yếu
Eg: He is my principal concern (Anh ấy là mối bận tâm lớn nhất)
+ Principle: nguyên tắc, gốc gác
Eg: I do everything on principle (Tôi luôn làm theo nguyên tắc)
* Discreet - Discrete
+ Discreet: thận trọng, kĩ càng
Eg: He is discreet about his affair (Anh ta thận trọng về chuyện có "bồ")
+ Discrete: riêng biệt, độc lập
Eg: I want to own a discrete space (Tôi muốn có không gian riêng)
* A lot - Allot
+ A lot: nhiều
Eg: I have a lot of books (Tôi có rất nhiều sách)
+ Allot: phân phối, chia phần
Eg: I finish it within the time allotted (Tôi xong việc trong thời gian được phân)
* Scene - Sense
+ Scene: cảnh, hiện trường
Eg: Firefighters are on the scene (Lính cứu hỏa đang ở hiện trường)
+ Sense: cảm giác, giác quan
Eg: I have sixth sense (Mình có giác quan thứ sáu)
* Imply - Infer
+ Imply: ngụ ý, ám chỉ
Eg: Her silence implied agreement (Cô ấy im lặng có ý đồng tình)
+ Infer: suy luận, suy đoán
Eg: I try to infer from the text (Tôi cố gắng suy luận từ đoạn văn)
* Break - Brake
+ Break: nghỉ, giờ nghỉ
Eg: I need to take a break (Tôi cần một giờ nghỉ)
+ Brake: phanh, thắng
Eg: I'll fix the car brakes (Tôi sẽ sửa cái phanh ô tô)
* Ensure - Insure
+ Ensure: bảo đảm, khẳng định
Eg: Ensure that you turned it off (Đảm bảo là bạn tắt nó rồi)
+ Insure: bảo hiểm
Eg: The painting is insured for $100 (Bức tranh được bảo hiểm 100 đô)
* Sight - Site
+ Sight: tầm nhìn, thị lực
Eg: She has very good sight (Cô ấy có thị lục tốt)
+ Site: nơi, vị trí
Eg: Let's find a camping site (Cùng tìm nơi cắm trại đi)
* Storey - Story
+ Storey: tầng của toàn nhà
Eg: This is a two-storey house (Đây là nhà hai tầng)
+ Story: câu chuyện
Eg: They tell me the same story (Họ kể tôi câu chuyện y hệt)
* Stationary - Stationery
+ Stationary: cố định, ở yên
Eg: I remained stationary (Tôi cứ ở yên đây)
+ Stationery: đồ dùng văn phòng
Eg: I'll buy some stationery (Tôi đi mua ít đồ văn phòng)
* Precede - Proceed
+ Precede: đặt trước, đi trước
Eg: She precedes me in the job (Cô ấy đi trước tôi trong công việc)
+ Proceed: tiếp tục, tiến tới
Eg: Work is proceeding slowly (Công việc tiếp tục chậm chạp)
* Beside - Besides
+ Beside: bên cạnh (về vị trí)
Eg: The box is beside the pen (Cái hộp ở bên cạnh cái bút)
+ Besides: thêm vào đó
Eg: It's late. Besides, I feel blue (Muộn rồi. Hơn nữa, tôi đang buồn)
* Compliment - Complement
+ Compliment: khen, ca tụng
Eg: My father complimented me on the test (Bố tôi khen tôi về bài kiểm tra)
+ Complement: hoàn thiện
Eg: Couples need to complement each other (Cặp đôi cần hoàn thiện nhau)
* Bare - Bear
+ Bare: trơn, trần trụi
Eg: I like walking in bare feet (Tớ thích đi chân trần)
+ Bear: chịu đựng, chấp nhận
Eg: I can't bear you doing that (Tôi không thể chịu được bạn làm thế)
* Die - Dye
+ Die: chết, qua đời
Eg: My father died 10 years ago (Bố tôi qua đời 10 năm trước)
+ Dye: nhuộm
Eg: You dye your hair, don't you? (Bạn nhuộm tóc phải không)
* Desert - Dessert
+ Desert: sa mạc
Eg: Sahara is the name of a desert (Sahara là tên một sa mạc)
+ Dessert: món tráng miệng
Eg: What's for dessert? (Món tráng miệng có gì vậy)
* Its - It's
+ Its: của nó, cái gì, vật gì
Eg: The dog licks its leg (Chú cún tự liếm chân của mình)
+ It's (It is) : nó là, như thế nào
Eg: It's my book (Nó là quyển sách của tôi)
* Pull - Push
+ Pull: kéo
Eg: Pull the door to open (Kéo cửa để mở)
+ Push: Đẩy
Eg: Push the door to open (Đẩy cửa để mở)
* Infant - Baby
+ Infant: chỉ đứa bé mới chào đời nhưng dùng trong văn phong trang trọng.
Eg: Infant food plays a crucial role in bones development (Thức ăn cho trẻ sơ sinh đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của xương)
+ Baby: chỉ đứa trẻ mới chào đời, chưa biết nói hay biết đi.
Eg: A baby shows its feelings through its crying (Một em bé thể hiện cảm xúc của mình thông qua tiếng khóc của nó)
* Classic - Classical
+ Classic (adj) : điển hình, đặc trưng
Eg: He's classic example of a kid who's intelligent but lazy (Anh ấy là ví dụ điển hình của một đứa trẻ thông minh nhưng lười biếng)
+ Classical: truyền thống, cổ điển
Eg: Do you prefer classical music or pop? (Bạn thích nhạc cổ điển hay pop)
* Imaginary - Imaginative
+ Imaginary (adj) : thuộc về tưởng tượng, không có thật
Eg: Doraemon is an imaginary character (Doraemon là một nhân vật tưởng tượng)
+ Imaginative (adj) : giàu trí tưởng tượng
Eg: John is known for being an brilliantly imaginative designer (John được biết đến là một nhà thiết kế giàu trí tưởng tượng xuất sắc)
* Customer - Client
+ Customer (n) : khách hàng của cửa hàng bách hóa, thực phẩm, quần áo
Eg: He is the grocery store's biggest customer (Anh ấy là khách hàng lớn nhất của cửa hàng tạp hóa)
+ Client (n) : khách hàng của luật sư, ngân hàng
Eg: The lawyer acted on behalf of her client (Luật sư đã hành động thay mặt cho khách hàng của mình)
* Refuse - Deny
+ Refuse: khước từ, từ chối
Eg: He refused to help me (Anh ta từ chối giúp tôi)
+ Deny: chối cãi, chối bỏ
Eg: He denied doing it (Anh ta chối cãi không làm việc đó)
* Scarce - Rare
+ Scarce (adj) : chỉ những thứ hữu ích nhưng không có đủ
Eg: Food was scarce during wartime (Thực phẩm khan hiếm trong thời chiến tranh)
+ Rare (adj) : chỉ đồ vật, không thông dụng, hiếm có
Eg: Tom's passionate about collecting rare stamps (Tom đam mê sưu tầm tem quý hiếm)
* Helpless - Useless
+ Helpless (adj) : vô vọng, không thể giúp để bản thân, người khác
Eg: The disabled woman was helpless when the dog attacked her (Người phụ nữ tàn tật bất lực khi bị tấn công)
+ Useless (adj) : vô dụng, vô ích
Eg: Without being pre-programmed, machines are useless (Nếu không được lập trình sẵn, máy móc sẽ vô dụng)
* Sometime - Sometimes
+ Sometime: 1 thời gian nào đó chưa xác định
Eg: Sorry but I'm busy for now, I will give you a call sometime in the future (Xin lỗi nhưng bây giờ tôi đang bận, tôi sẽ gọi cho bạn vào một thời điểm nào đó trong tương lai)
+ Sometimes (adv) : thỉnh thoảng
Eg: Sometimes, I hang out with my best friends at night (Thỉnh thoảng, tôi đi chơi với những người bạn thân nhất của tôi vào ban đêm)
* Disinterested - Uninterested
+ Disinterested (adj) : công bằng, không vụ lợi
Eg: The referee should be disinterested (Trọng tài nên công bằng)
+ Uninterested (adj) : không thích thú
Eg: I was uninterested in science fiction movies (Tôi không quan tâm đến các bộ phim khoa học viễn tưởng)
* Rise - Raise
+ Rise (v) : Tự tăng lên (dùng với dạng chủ động)
Eg: The number has risen over the years (Con số này đã tăng lên trong những năm qua)
+ Raise (v) : làm cái gì đó tăng lên, lớn lên
Eg: He has raised such a wonderful son (Anh ấy đã nuôi dạy một đứa con trai tuyệt vời)
* Alone - Lonely
+ Alone (adj/adv) : 1 mình (không mang nghĩa tiêu cực)
Eg: He lives alone in his house (Anh ấy sống một mình trong nhà)
+ Lonely (adj) : cô đơn (mang nghĩa tiêu cực)
Eg: Having lived in complete isolation for years, he felt deeply lonely (Sống trong sự cô lập hoàn toàn trong nhiều năm, ông cảm thấy vô cùng cô đơn)
* Quiet - Quite
+ Quiet: yên lặng, không có tiếng ồn (là tính từ chỉ về trạng thái)
Eg: The teacher said "Be quiet!" (Thầy giáo nói: Yên lặng)
+ Quite: khá, hoàn toàn (là trạng từ chỉ về múc độ, nó thường đi kèm cùng một tính từ khác)
Eg: The film was quite enjoyable, although some of the acting was weak (Bộ phim khá hay nhưng vài đoạn diễn xuất yếu)
* Lose - Loose
+ Lose (v) : mất mát cái gì đó hoặc thua, bị đánh bại (thường trong thể thao, trận đấu)
Eg: Try no to lose this key, It's the only one we have (Cố gắng đừng để mất cái chìa khóa này, đó là cái duy nhất chúng ta có)
+ Loose (adj) : lỏng, rộng, không vừa
Eg: His shirt is too loose because he is so thin (Áo sơ mi này rộng quá bởi vì anh ta quá gầy)
* Lend - Borrow
+ Lend: đưa cho ai đó mượn cái gì
Eg: I will lend you my car while I am away on holiday (Mình sẽ cho cậu mượn xe khi mình đi nghỉ)
+ Borrow: mượn cái gì của ai đó
Eg: Can I borrow your pen, please? (Mình có thể mượn cậu cái bút được không)
* Hear - Listen
+ Hear: nghe thấy (không chú ý)
Eg: I heard it (Tôi đã nghe thấy rồi)
+ Listen: hú ý lắng nghe
Eg: I'm listening to music (Tôi đang chăm chú nghe nhạc)
* Fun - Funny
+ Fun: ám chỉ điều gì đó hú vị, làm cho người khác thích thú
Eg: Going to the park with friends is fun (Đi chơi công viên với bạn bè thật thích thú)
+ Funny: tính từ này dùng để nói điều mà làm chúng ta cười
Eg: The comedy I saw last night was really funny. I laughed and laughed (Vở hài kịch tôi xem tối qua thật sự là hài hước. Tôi cười và cứ cười thôi)
* Felt - Fell
+ Felt: cảm thấy, cảm nhận (động từ ở thì quá khứ và quá khứ phân từ của "to feel")
Eg: I felt better after I had a good dinner (Tôi đã cảm thấy tốt hơn sau khi ăn được bữa tối ngon)
+ Fell: ngã, rơi (động từ ở thì quá khứ của "to fall")
Eg: He fell from a tree and broke his leg (Anh ta đã ngã từ một cái cây và gãy chân)
* Bring - Take
+ Bring: mang một vật, người từ khoảng cách xa đến gần người nói hơn
Eg: I am still waiting for you. Don't forget to bring my book (Mình vẫn đang đợi cậu đấy, Đừng quên mang sách đến cho mình nhé)
+ Take: đem đi, lấy đi, người từ vị trí gần người nói đi ra xa phía người nói.
Eg: Take this package to the post office (Đem gói hàng này đến bưu điện nhé)
* Experience - Experiment
+ Experience: kinh nghiệm, trải nghiệm
Eg: I'm afraid I don't have much sales experience (Tôi e rằng mình không có nhiều kinh nghiệm bán hàng)
+ Experiment: Thí nghiệm
Eg: They did a number of experiments last week (Họ đã làm rất nhiều thí nghiệm tuần trước)
* Farther - Further
+ Farther: dùng khi nói đến khoảng cách có thể đo đạc được về mặt địa lý
Eg: It is farther when I go this road (Mình đi đường này thì sẽ xa hơn)
+ Further: dùng trong những tình huống không thể đo đạc được
Eg: I don't want to discuss it any further (Tôi không muốn bàn về nó sâu hơn)
* Embarrassed - Ashamed
+ Embarrassed: Cảm thấy ngượng, bối rối vì hành động mình đã làm hoặc người khác làm
Eg: I felt embarrassed when I fell over in the street. Lots of people saw me fall (Tôi cảm thấy ngượng khi ngã xuống đường. Rất nhiều người nhìn tôi)
+ Ashamed: cảm thấy hổ thẹn hoặc là rất xấu hổ về hành động của mình
Eg: I am ashamed to tell you that I was arrested by the police for drink-driving (Tôi thật xấu hổ khi nói với bạn rằng tôi đã bị cảnh sá đuổi vì tội lái xe trong lúc say rượu)
NHỮNG CẶP TỪ ĐỒNG ÂM NHƯNG KHÁC NGHĨA VÀ KHÁC CÁCH VIẾT
* Passed - Past
+ Passed: qua, đỗ
Eg: I passed the exam (Tôi đỗ bài kiểm tra rồi)
+ Past: thuộc về quá khứ
Eg: My pain is past now (Cơn đau của tôi đã là quá khứ rồi)
* Principal - Principle
+ Principal: quan trọng, chủ yếu
Eg: He is my principal concern (Anh ấy là mối bận tâm lớn nhất)
+ Principle: nguyên tắc, gốc gác
Eg: I do everything on principle (Tôi luôn làm theo nguyên tắc)
* Discreet - Discrete
+ Discreet: thận trọng, kĩ càng
Eg: He is discreet about his affair (Anh ta thận trọng về chuyện có "bồ")
+ Discrete: riêng biệt, độc lập
Eg: I want to own a discrete space (Tôi muốn có không gian riêng)
* A lot - Allot
+ A lot: nhiều
Eg: I have a lot of books (Tôi có rất nhiều sách)
+ Allot: phân phối, chia phần
Eg: I finish it within the time allotted (Tôi xong việc trong thời gian được phân)
* Scene - Sense
+ Scene: cảnh, hiện trường
Eg: Firefighters are on the scene (Lính cứu hỏa đang ở hiện trường)
+ Sense: cảm giác, giác quan
Eg: I have sixth sense (Mình có giác quan thứ sáu)
* Imply - Infer
+ Imply: ngụ ý, ám chỉ
Eg: Her silence implied agreement (Cô ấy im lặng có ý đồng tình)
+ Infer: suy luận, suy đoán
Eg: I try to infer from the text (Tôi cố gắng suy luận từ đoạn văn)
* Break - Brake
+ Break: nghỉ, giờ nghỉ
Eg: I need to take a break (Tôi cần một giờ nghỉ)
+ Brake: phanh, thắng
Eg: I'll fix the car brakes (Tôi sẽ sửa cái phanh ô tô)
* Ensure - Insure
+ Ensure: bảo đảm, khẳng định
Eg: Ensure that you turned it off (Đảm bảo là bạn tắt nó rồi)
+ Insure: bảo hiểm
Eg: The painting is insured for $100 (Bức tranh được bảo hiểm 100 đô)
* Sight - Site
+ Sight: tầm nhìn, thị lực
Eg: She has very good sight (Cô ấy có thị lục tốt)
+ Site: nơi, vị trí
Eg: Let's find a camping site (Cùng tìm nơi cắm trại đi)
* Storey - Story
+ Storey: tầng của toàn nhà
Eg: This is a two-storey house (Đây là nhà hai tầng)
+ Story: câu chuyện
Eg: They tell me the same story (Họ kể tôi câu chuyện y hệt)
* Stationary - Stationery
+ Stationary: cố định, ở yên
Eg: I remained stationary (Tôi cứ ở yên đây)
+ Stationery: đồ dùng văn phòng
Eg: I'll buy some stationery (Tôi đi mua ít đồ văn phòng)
* Precede - Proceed
+ Precede: đặt trước, đi trước
Eg: She precedes me in the job (Cô ấy đi trước tôi trong công việc)
+ Proceed: tiếp tục, tiến tới
Eg: Work is proceeding slowly (Công việc tiếp tục chậm chạp)
* Beside - Besides
+ Beside: bên cạnh (về vị trí)
Eg: The box is beside the pen (Cái hộp ở bên cạnh cái bút)
+ Besides: thêm vào đó
Eg: It's late. Besides, I feel blue (Muộn rồi. Hơn nữa, tôi đang buồn)
* Compliment - Complement
+ Compliment: khen, ca tụng
Eg: My father complimented me on the test (Bố tôi khen tôi về bài kiểm tra)
+ Complement: hoàn thiện
Eg: Couples need to complement each other (Cặp đôi cần hoàn thiện nhau)
* Bare - Bear
+ Bare: trơn, trần trụi
Eg: I like walking in bare feet (Tớ thích đi chân trần)
+ Bear: chịu đựng, chấp nhận
Eg: I can't bear you doing that (Tôi không thể chịu được bạn làm thế)
* Die - Dye
+ Die: chết, qua đời
Eg: My father died 10 years ago (Bố tôi qua đời 10 năm trước)
+ Dye: nhuộm
Eg: You dye your hair, don't you? (Bạn nhuộm tóc phải không)
* Desert - Dessert
+ Desert: sa mạc
Eg: Sahara is the name of a desert (Sahara là tên một sa mạc)
+ Dessert: món tráng miệng
Eg: What's for dessert? (Món tráng miệng có gì vậy)
* Its - It's
+ Its: của nó, cái gì, vật gì
Eg: The dog licks its leg (Chú cún tự liếm chân của mình)
+ It's (It is) : nó là, như thế nào
Eg: It's my book (Nó là quyển sách của tôi)
* Pull - Push
+ Pull: kéo
Eg: Pull the door to open (Kéo cửa để mở)
+ Push: Đẩy
Eg: Push the door to open (Đẩy cửa để mở)