因为 (yīn wèi).. 所以 (suǒ yǐ) Bởi vì.. Cho nên 不但 (bù dàn).. 而且 (ér qiě) Chẳng những.. Mà còn 只要 (zhǐ yào).. 就 (jìu) Chỉ cần.. Là 只有 (zhǐ yǒu).. 才 (cái) Chỉ có.. Mới 不管 (bù guǎn).. 也 (yě) Cho dù.. Cũng 有时候 (yǒu shí hòu).. 有时候 Có lúc.. Có lúc 既然 (jì rán).. 就 (jìu) Đã.. Thì 连 (lían).. 也 (yě) Đến / cả ngay.. Cũng 不但不 (bù dàn bù).. 反而 (fǎn ér) Không những không.. Mà là 不是 (bù shì).. 而是 (érshì) Không phải.. Mà là 尽管 (jǐng guǎn).. 可是 (kě shì) Mặc dù.. Nhưng 如果 (rú guǒ).. 就 (jìu) Nếu.. Thì 宁可 (nìng kě).. 也不 (yě bù) Thà.. Cũng không 首先 (shǒu xiān).. 其次 (qí cí) Trước tiên.. Sau đó 虽然 (sùi rán).. 但是 (dān shì) Tuy.. Nhưng 一 (yī).. 就 (jìu) Hễ.. Là 一边 (yī biān).. 一边 (yī biān) Vừa.. Vừa 又 (yòu).. 又 (yòu) Vừa.. Vừa
因为 (yīn wèi).. 所以 (suǒ yǐ) Bởi vì.. Cho nên 不但 (bù dàn).. 而且 (ér qiě) Chẳng những.. Mà còn 只要 (zhǐ yào).. 就 (jìu) Chỉ cần.. Là 只有 (zhǐ yǒu).. 才 (cái) Chỉ có.. Mới 不管 (bù guǎn).. 也 (yě) Cho dù.. Cũng 有时候 (yǒu shí hòu).. 有时候 Có lúc.. Có lúc 既然 (jì rán).. 就 (jìu) Đã.. Thì 连 (lían).. 也 (yě) Đến / cả ngay.. Cũng 不但不 (bù dàn bù).. 反而 (fǎn ér) Không những không.. Mà là 不是 (bù shì).. 而是 (érshì) Không phải.. Mà là 尽管 (jǐng guǎn).. 可是 (kě shì) Mặc dù.. Nhưng 如果 (rú guǒ).. 就 (jìu) Nếu.. Thì 宁可 (nìng kě).. 也不 (yě bù) Thà.. Cũng không 首先 (shǒu xiān).. 其次 (qí cí) Trước tiên.. Sau đó 虽然 (sùi rán).. 但是 (dān shì) Tuy.. Nhưng 一 (yī).. 就 (jìu) Hễ.. Là 一边 (yī biān).. 一边 (yī biān) Vừa.. Vừa 又 (yòu).. 又 (yòu) Vừa.. Vừa [TỔNG HỢP] CẢM ƠN CÁC BẠN